flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Migraine Sufferers Get Dizzy on Virtual Roller Coasters

Save News
2021-07-21 23:00:00
Translation suggestions
Migraine Sufferers Get Dizzy on Virtual Roller Coasters
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
into
vào trong
audio
people
mọi người
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
come
đến
audio
use
sử dụng
audio
into
vào trong
audio
people
mọi người
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
come
đến
audio
now
Hiện nay
audio
between
giữa
audio
university
trường đại học
audio
always
luôn luôn
audio
because
bởi vì
audio
area
khu vực
audio
everyone
mọi người
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
often
thường
audio
question
câu hỏi
audio
paper
giấy
audio
today
Hôm nay
audio
while
trong khi
audio
create
tạo nên
audio
build
xây dựng
audio
learn
học hỏi
audio
software
phần mềm
audio
program
chương trình
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
around
xung quanh
audio
half
một nửa
audio
without
không có
audio
machine
máy móc
audio
there
ở đó
audio
time
thời gian
audio
activity
hoạt động
audio
few
một vài
audio
small
bé nhỏ
audio
new
mới
audio
step
bước chân
audio
main
chủ yếu
audio
seem
có vẻ
audio
support
ủng hộ
audio
might
có thể
audio
research
nghiên cứu
audio
past
quá khứ
audio
down
xuống
audio
increase
tăng
audio
just
chỉ
audio
room
phòng
audio
less
ít hơn
audio
still
vẫn
audio
open
mở
audio
think
nghĩ
audio
things
đồ đạc
audio
back
mặt sau
audio
help
giúp đỡ
audio
better
tốt hơn
audio
understand
hiểu
audio
full
đầy
audio
enough
đủ
audio
daily
hằng ngày
audio
life
mạng sống
audio
happen
xảy ra
audio
during
trong lúc
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
important
quan trọng
audio
interested
thú vị
audio
related
có liên quan
audio
attention
chú ý
audio
affect
ảnh hưởng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
important
quan trọng
audio
interested
thú vị
audio
related
có liên quan
audio
attention
chú ý
audio
affect
ảnh hưởng
audio
experience
kinh nghiệm
audio
significant
có ý nghĩa
audio
study
học
audio
directly
trực tiếp
audio
found
thành lập
audio
head
cái đầu
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
type
kiểu
audio
condition
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
patient
bệnh nhân
audio
common
chung
audio
population
dân số
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
through
bởi vì
audio
forward
phía trước
audio
patient
bệnh nhân
audio
common
chung
audio
population
dân số
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
through
bởi vì
audio
forward
phía trước
audio
view
xem
audio
actually
Thực ra
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
track
theo dõi
audio
get
lấy
audio
array
mảng
audio
precisely
chính xác
audio
lot
nhiều
audio
journal
tạp chí
audio
track
theo dõi
audio
get
lấy
audio
array
mảng
audio
precisely
chính xác
audio
lot
nhiều
audio
journal
tạp chí
audio
questionnaire
bảng câu hỏi
audio
professor
giáo sư
audio
work
công việc
audio
sensitive
nhạy cảm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
whole
toàn bộ
audio
dizzy
chóng mặt
audio
virtual
ảo
audio
brain
não
audio
psychology
tâm lý
audio
visual
thị giác
audio
whole
toàn bộ
audio
dizzy
chóng mặt
audio
virtual
ảo
audio
brain
não
audio
psychology
tâm lý
audio
visual
thị giác
audio
evidence
chứng cớ
audio
normally
thông thường
audio
discomfort
khó chịu
audio
sensitivity
sự nhạy cảm
audio
motion
cử động
audio
curl
cuộn tròn
audio
vision
tầm nhìn
audio
illusion
ảo tưởng
audio
stimulation
sự kích thích
audio
attack
tấn công
audio
nausea
buồn nôn
audio
ailment
bệnh tật
audio
sickness
bệnh tật
audio
loop
vòng lặp
audio
movement
sự chuyển động
audio
induce
xúi giục
audio
laser
tia laze
audio
peer
ngang hàng
audio
functional
chức năng
View less

Other articles