flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Synchronized Heart Rate and Skin Conductivity Show Blind Daters' True Feelings

Save News
2021-11-02 20:30:00
Translation suggestions
Synchronized Heart Rate and Skin Conductivity Show Blind Daters' True Feelings
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heart
trái tim
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
much
nhiều
audio
want
muốn
audio
see
nhìn thấy
audio
each
mỗi
audio
heart
trái tim
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
much
nhiều
audio
want
muốn
audio
see
nhìn thấy
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
again
lại
audio
people
mọi người
audio
first
Đầu tiên
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
find
tìm thấy
audio
university
trường đại học
audio
part
phần
audio
team
đội
audio
meeting
cuộc họp
audio
date
ngày
audio
where
Ở đâu
audio
short
ngắn
audio
decide
quyết định
audio
into
vào trong
audio
environment
môi trường
audio
mobile
di động
audio
different
khác biệt
audio
men
đàn ông
audio
size
kích cỡ
audio
body
thân hình
audio
let
cho phép
audio
read
đọc
audio
high
cao
audio
amount
số lượng
audio
know
biết
audio
between
giữa
audio
few
một vài
audio
wall
tường
audio
after
sau đó
audio
there
ở đó
audio
end
kết thúc
audio
might
có thể
audio
often
thường
audio
just
chỉ
audio
way
đường
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
while
trong khi
audio
face
khuôn mặt
audio
move
di chuyển
audio
watch
đồng hồ
audio
paper
giấy
audio
week
tuần
audio
human
nhân loại
audio
still
vẫn
audio
feel
cảm thấy
audio
continue
Tiếp tục
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
believe
tin
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
predict
dự đoán
audio
meet
gặp
audio
click
bấm vào
audio
believe
tin
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
predict
dự đoán
audio
meet
gặp
audio
click
bấm vào
audio
brief
ngắn gọn
audio
based
dựa trên
audio
take
lấy
audio
language
ngôn ngữ
audio
data
dữ liệu
audio
situation
tình huống
audio
partner
cộng sự
audio
study
học
audio
likely
rất có thể
audio
interesting
hấp dẫn
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
examine
kiểm tra
audio
rate
tỷ lệ
audio
such
như là
audio
set
bộ
audio
natural
tự nhiên
audio
track
theo dõi
audio
examine
kiểm tra
audio
rate
tỷ lệ
audio
such
như là
audio
set
bộ
audio
natural
tự nhiên
audio
track
theo dõi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
necessarily
nhất thiết
audio
work
công việc
audio
single
đơn
audio
then
sau đó
audio
hand
tay
audio
journal
tạp chí
audio
necessarily
nhất thiết
audio
work
công việc
audio
single
đơn
audio
then
sau đó
audio
hand
tay
audio
journal
tạp chí
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
nature
thiên nhiên
audio
attraction
sự thu hút
audio
simulate
mô phỏng
audio
precision
độ chính xác
audio
barrier
rào cản
audio
behavior
hành vi
audio
nature
thiên nhiên
audio
attraction
sự thu hút
audio
simulate
mô phỏng
audio
precision
độ chính xác
audio
barrier
rào cản
audio
behavior
hành vi
audio
expressive
biểu cảm
audio
mechanics
cơ khí
audio
investigate
khảo sát
audio
glimpse
thoáng qua
audio
verbal
bằng lời nói
audio
interaction
sự tương tác
audio
pupil
học sinh
audio
gaze
nhìn chằm chằm
audio
dynamic
năng động
audio
observe
quan sát
audio
visible
dễ thấy
audio
setting
cài đặt
audio
fitting
lắp
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles