flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

What's Stopping Scientists from Making Viable Synthetic Blood?

Save News
2021-12-15 19:00:38
Translation suggestions
What's Stopping Scientists from Making Viable Synthetic Blood?
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
test
Bài kiểm tra
audio
back
mặt sau
audio
wine
rượu
audio
into
vào trong
audio
long
dài
audio
before
trước
audio
test
Bài kiểm tra
audio
back
mặt sau
audio
wine
rượu
audio
into
vào trong
audio
long
dài
audio
before
trước
audio
clear
thông thoáng
audio
people
mọi người
audio
now
Hiện nay
audio
know
biết
audio
human
nhân loại
audio
someone
người nào đó
audio
way
đường
audio
current
hiện hành
audio
system
hệ thống
audio
perfect
hoàn hảo
audio
health
sức khỏe
audio
care
quan tâm
audio
deliver
giao
audio
there
ở đó
audio
find
tìm thấy
audio
bank
ngân hàng
audio
often
thường
audio
put
đặt
audio
problem
vấn đề
audio
world
thế giới
audio
ask
hỏi
audio
might
có thể
audio
soon
sớm
audio
modern
hiện đại
audio
while
trong khi
audio
product
sản phẩm
audio
each
mỗi
audio
other
khác
audio
red
màu đỏ
audio
carry
mang
audio
around
xung quanh
audio
body
thân hình
audio
white
trắng
audio
like
giống
audio
most
hầu hết
audio
usually
thường xuyên
audio
too
cũng vậy
audio
small
bé nhỏ
audio
require
yêu cầu
audio
only
chỉ một
audio
call
gọi
audio
main
chủ yếu
audio
research
nghiên cứu
audio
first
Đầu tiên
audio
same
như nhau
audio
second
thứ hai
audio
within
ở trong
audio
next
Kế tiếp
audio
during
trong lúc
audio
home
trang chủ
audio
university
trường đại học
audio
important
quan trọng
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
future
tương lai
audio
contain
bao gồm
audio
always
luôn luôn
audio
animal
động vật
audio
hope
mong
audio
without
không có
audio
still
vẫn
audio
able
có thể
audio
however
Tuy nhiên
audio
outside
ngoài
audio
down
xuống
audio
after
sau đó
audio
review
ôn tập
audio
heart
trái tim
audio
more
hơn
audio
also
Mà còn
audio
high
cao
audio
open
mở
audio
ability
khả năng
audio
where
Ở đâu
audio
table
bàn
audio
front
đằng trước
audio
because
bởi vì
audio
difficult
khó
audio
age
tuổi
audio
day
ngày
audio
life
mạng sống
audio
example
ví dụ
audio
begin
bắt đầu
audio
far
xa
audio
come
đến
audio
think
nghĩ
audio
move
di chuyển
audio
real
thực tế
audio
try
thử
audio
different
khác biệt
audio
become
trở nên
audio
use
sử dụng
audio
want
muốn
audio
success
thành công
audio
many
nhiều
audio
team
đội
audio
number
con số
audio
paper
giấy
audio
early
sớm
audio
regular
thường xuyên
audio
enough
đủ
audio
develop
phát triển
audio
improve
cải thiện
audio
correct
Chính xác
audio
better
tốt hơn
audio
question
câu hỏi
audio
than
hơn
audio
nothing
Không có gì
audio
benefit
lợi ích
audio
design
thiết kế
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
look
nhìn
audio
challenge
thử thách
audio
alternative
thay thế
audio
type
kiểu
audio
as
BẰNG
audio
yet
chưa
audio
look
nhìn
audio
challenge
thử thách
audio
alternative
thay thế
audio
type
kiểu
audio
as
BẰNG
audio
yet
chưa
audio
collect
sưu tầm
audio
store
cửa hàng
audio
need
nhu cầu
audio
even
thậm chí
audio
possible
khả thi
audio
manufacture
sản xuất
audio
instead
thay vì
audio
individual
cá nhân
audio
either
hoặc
audio
whereas
trong khi
audio
along
dọc theo
audio
found
thành lập
audio
supply
cung cấp
audio
function
chức năng
audio
route
tuyến đường
audio
place
địa điểm
audio
case
trường hợp
audio
damage
hư hại
audio
process
quá trình
audio
ever
bao giờ
audio
since
từ
audio
whether
liệu
audio
study
học
audio
engineer
kỹ sư
audio
based
dựa trên
audio
take
lấy
audio
already
đã
audio
kind
loại
audio
specific
cụ thể
audio
patient
kiên nhẫn
audio
further
hơn nữa
audio
source
nguồn
audio
method
phương pháp
audio
remain
duy trì
audio
flexible
linh hoạt
audio
otherwise
nếu không thì
audio
therefore
Vì vậy
audio
option
lựa chọn
audio
effective
hiệu quả
audio
normal
Bình thường
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
candidate
ứng viên
audio
such
như là
audio
lack
thiếu
audio
those
những thứ kia
audio
match
cuộc thi đấu
audio
medical
thuộc về y học
audio
candidate
ứng viên
audio
such
như là
audio
lack
thiếu
audio
those
những thứ kia
audio
match
cuộc thi đấu
audio
medical
thuộc về y học
audio
various
nhiều
audio
relatively
tương đối
audio
substantial
đáng kể
audio
loss
sự mất mát
audio
generate
phát ra
audio
natural
tự nhiên
audio
approach
tiếp cận
audio
own
sở hữu
audio
set
bộ
audio
should
nên
audio
anticipate
đoán trước
audio
toward
theo hướng
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
audio
well
Tốt
audio
break
phá vỡ
audio
technique
kỹ thuật
audio
common
chung
audio
risk
rủi ro
audio
restrict
hạn chế
audio
focus
tập trung
audio
packaging
bao bì
audio
chemical
hóa chất
audio
west
hướng Tây
audio
point
điểm
audio
deal
thỏa thuận
audio
donor
nhà tài trợ
audio
fact
sự thật
audio
through
bởi vì
audio
matter
vấn đề
audio
offer
lời đề nghị
audio
circumstance
hoàn cảnh
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
emergency
trường hợp khẩn cấp
audio
then
sau đó
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
whole
trọn
audio
given
được cho
audio
stay
ở lại
audio
emergency
trường hợp khẩn cấp
audio
then
sau đó
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
whole
trọn
audio
given
được cho
audio
stay
ở lại
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
work
công việc
audio
professor
giáo sư
audio
off
tắt
audio
progress
tiến triển
audio
particular
cụ thể
audio
certain
chắc chắn
audio
senior
người lớn tuổi
audio
hand
tay
audio
gain
nhận được
audio
thus
do đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
injury
chấn thương
audio
complexity
sự phức tạp
audio
constituent
thành phần
audio
identical
giống hệt nhau
audio
considerably
đáng kể
audio
stable
ổn định
audio
injury
chấn thương
audio
complexity
sự phức tạp
audio
constituent
thành phần
audio
identical
giống hệt nhau
audio
considerably
đáng kể
audio
stable
ổn định
audio
feature
tính năng
audio
liver
gan
audio
oxide
oxit
audio
tough
khó
audio
mechanics
cơ khí
audio
squeeze
vắt kiệt
audio
shed
túp lều
audio
harmful
có hại
audio
consent
bằng lòng
audio
soldier
lính
audio
overestimate
đánh giá quá cao
audio
pursuit
theo đuổi
audio
acute
cấp tính
audio
artificial
nhân tạo
audio
reproduce
tái tạo
audio
cell
tế bào
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
protein
chất đạm
audio
bind
ràng buộc
audio
eventually
sau cùng
audio
regulate
điều tiết
audio
surgery
ca phẫu thuật
audio
proposal
đề xuất
audio
emerge
nổi lên
audio
transformation
sự biến đổi
audio
rely
phụ thuộc
audio
lose
thua
audio
fault
lỗi
audio
survival
sống sót
audio
extreme
vô cùng
audio
milk
sữa
audio
compatible
tương thích
audio
rare
hiếm
audio
severe
nghiêm trọng
audio
interact
tương tác
audio
oxygen
ôxy
audio
heal
chữa lành
audio
bleed
chảy máu
audio
exploit
khai thác
audio
stem
thân cây
audio
critical
phê bình
audio
accumulate
tích lũy
audio
obvious
rõ ràng
audio
academy
học viện
audio
boost
tăng
audio
mechanical
cơ khí
audio
correspond
tương ứng
audio
capable
có khả năng
audio
yield
năng suất
audio
setting
cài đặt
audio
initially
ban đầu
audio
horizon
chân trời
audio
synthetic
tổng hợp
audio
refined
tinh chế
audio
military
quân đội
audio
quest
nhiệm vụ
audio
combination
sự kết hợp
audio
female
nữ giới
audio
nucleus
hạt nhân
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
bias
sự thiên vị
audio
promising
đầy hứa hẹn
audio
ethical
đạo đức
audio
circumvent
tránh né
View less

Other articles