flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Stone Cold: How Rocks Become Glacial Tables

Save News
2021-09-15 20:46:55
Translation suggestions
Stone Cold: How Rocks Become Glacial Tables
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
become
trở nên
audio
often
thường
audio
see
nhìn thấy
audio
party
buổi tiệc
audio
come
đến
audio
example
ví dụ
audio
become
trở nên
audio
often
thường
audio
see
nhìn thấy
audio
party
buổi tiệc
audio
come
đến
audio
example
ví dụ
audio
large
lớn
audio
create
tạo nên
audio
while
trong khi
audio
down
xuống
audio
into
vào trong
audio
there
ở đó
audio
might
có thể
audio
university
trường đại học
audio
top
đứng đầu
audio
because
bởi vì
audio
better
tốt hơn
audio
warm
ấm
audio
environment
môi trường
audio
also
Mà còn
audio
size
kích cỡ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
research
nghiên cứu
audio
review
ôn tập
audio
month
tháng
audio
just
chỉ
audio
summer
mùa hè
audio
useful
hữu ích
audio
like
giống
audio
where
Ở đâu
audio
simple
đơn giản
audio
very
rất
audio
good
Tốt
audio
fast
nhanh
audio
team
đội
audio
publish
xuất bản
audio
soon
sớm
audio
different
khác biệt
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
important
quan trọng
audio
know
biết
audio
paper
giấy
audio
season
mùa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
history
lịch sử
audio
as
BẰNG
audio
below
dưới
audio
yet
chưa
audio
interesting
hấp dẫn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
history
lịch sử
audio
as
BẰNG
audio
below
dưới
audio
yet
chưa
audio
interesting
hấp dẫn
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
found
thành lập
audio
kind
loại
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
field
lĩnh vực
audio
set
bộ
audio
well
Tốt
audio
common
chung
audio
plastic
nhựa
audio
ones
những cái
audio
field
lĩnh vực
audio
set
bộ
audio
well
Tốt
audio
common
chung
audio
plastic
nhựa
audio
ones
những cái
audio
earlier
trước đó
audio
track
theo dõi
audio
rate
tỷ lệ
audio
south
phía nam
audio
others
người khác
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
rapidly
nhanh chóng
audio
form
hình thức
audio
journal
tạp chí
audio
physical
thuộc vật chất
audio
plan
kế hoạch
audio
rapidly
nhanh chóng
audio
form
hình thức
audio
journal
tạp chí
audio
physical
thuộc vật chất
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
overall
tổng thể
audio
tend
có khuynh hướng
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
investigate
khảo sát
audio
survive
tồn tại
audio
couple
cặp đôi
audio
overall
tổng thể
audio
tend
có khuynh hướng
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
investigate
khảo sát
audio
survive
tồn tại
audio
couple
cặp đôi
audio
unstable
không ổn định
audio
lose
thua
audio
fare
giá vé
audio
critical
phê bình
audio
granite
đá granit
View less

Other articles