flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Climate Change is Raising the Top of the Troposphere

Save News
2021-11-09 15:33:00
Translation suggestions
Climate Change is Raising the Top of the Troposphere
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
top
đứng đầu
audio
past
quá khứ
audio
most
hầu hết
audio
where
Ở đâu
audio
weather
thời tiết
audio
change
thay đổi
audio
top
đứng đầu
audio
past
quá khứ
audio
most
hầu hết
audio
where
Ở đâu
audio
weather
thời tiết
audio
between
giữa
audio
sea
biển
audio
level
mức độ
audio
new
mới
audio
paper
giấy
audio
because
bởi vì
audio
human
nhân loại
audio
near
gần
audio
until
cho đến khi
audio
air
không khí
audio
increase
tăng
audio
again
lại
audio
university
trường đại học
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
long
dài
audio
important
quan trọng
audio
into
vào trong
audio
warm
ấm
audio
late
muộn
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
rise
tăng lên
audio
activity
hoạt động
audio
total
tổng cộng
audio
during
trong lúc
audio
time
thời gian
audio
system
hệ thống
audio
research
nghiên cứu
audio
band
ban nhạc
audio
day
ngày
audio
carry
mang
audio
small
bé nhỏ
audio
back
mặt sau
audio
other
khác
audio
while
trong khi
audio
tell
kể
audio
same
như nhau
audio
clear
thông thoáng
audio
strong
mạnh
audio
become
trở nên
audio
than
hơn
audio
result
kết quả
audio
find
tìm thấy
audio
part
phần
audio
example
ví dụ
audio
amount
số lượng
audio
water
Nước
audio
include
bao gồm
audio
far
xa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
away
đi
audio
decade
thập kỷ
audio
above
bên trên
audio
location
vị trí
audio
over
qua
audio
temperature
nhiệt độ
audio
away
đi
audio
decade
thập kỷ
audio
above
bên trên
audio
location
vị trí
audio
over
qua
audio
temperature
nhiệt độ
audio
contribute
đóng góp
audio
affect
ảnh hưởng
audio
release
giải phóng
audio
cause
gây ra
audio
found
thành lập
audio
due
quá hạn
audio
similar
tương tự
audio
data
dữ liệu
audio
twice
hai lần
audio
show
trình diễn
audio
significant
có ý nghĩa
audio
period
Giai đoạn
audio
average
trung bình
audio
as
BẰNG
audio
interesting
hấp dẫn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
effect
hiệu ứng
audio
per
mỗi
audio
gas
khí đốt
audio
point
điểm
audio
measure
đo lường
audio
run
chạy
audio
effect
hiệu ứng
audio
per
mỗi
audio
gas
khí đốt
audio
point
điểm
audio
measure
đo lường
audio
run
chạy
audio
rate
tỷ lệ
audio
engineering
kỹ thuật
audio
piece
cái
audio
north
phía bắc
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
pressure
áp lực
audio
impact
sự va chạm
audio
turn
xoay
audio
distance
khoảng cách
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
those
những cái đó
audio
heat
nhiệt
audio
journal
tạp chí
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
those
những cái đó
audio
heat
nhiệt
audio
journal
tạp chí
audio
science
khoa học
audio
institute
viện
audio
last
cuối cùng
audio
personally
cá nhân
audio
whole
trọn
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
global
toàn cầu
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
trap
cạm bẫy
audio
varied
đa dạng
audio
vapor
hơi nước
audio
largely
phần lớn
audio
global
toàn cầu
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
trap
cạm bẫy
audio
varied
đa dạng
audio
vapor
hơi nước
audio
largely
phần lớn
audio
fossil
hóa thạch
audio
border
ranh giới
audio
transmit
truyền tải
audio
balloon
bóng bay
audio
additional
thêm vào
audio
layer
lớp
audio
roughly
đại khái
audio
greenhouse
nhà kính
audio
latitude
vĩ độ
audio
humidity
độ ẩm
audio
satellite
vệ tinh
audio
differ
khác nhau
audio
retreat
rút lui
audio
climate
khí hậu
audio
surface
bề mặt
audio
puzzle
câu đố
View less

Other articles