flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Earth's First Continents May Have Appeared Earlier Than Previously Thought

Save News
2021-11-09 20:54:21
Translation suggestions
Earth's First Continents May Have Appeared Earlier Than Previously Thought
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
than
hơn
audio
new
mới
audio
large
lớn
audio
million
triệu
audio
modern
hiện đại
audio
first
Đầu tiên
audio
than
hơn
audio
new
mới
audio
large
lớn
audio
million
triệu
audio
modern
hiện đại
audio
early
sớm
audio
other
khác
audio
both
cả hai
audio
sea
biển
audio
life
mạng sống
audio
number
con số
audio
key
chìa khóa
audio
create
tạo nên
audio
building
xây dựng
audio
university
trường đại học
audio
event
sự kiện
audio
history
lịch sử
audio
research
nghiên cứu
audio
billion
tỷ
audio
ago
trước kia
audio
now
Hiện nay
audio
make
làm
audio
old
audio
help
giúp đỡ
audio
usually
thường xuyên
audio
however
Tuy nhiên
audio
because
bởi vì
audio
change
thay đổi
audio
enough
đủ
audio
top
đứng đầu
audio
provide
cung cấp
audio
most
hầu hết
audio
rise
tăng lên
audio
level
mức độ
audio
different
khác biệt
audio
produce
sản xuất
audio
today
Hôm nay
audio
between
giữa
audio
around
xung quanh
audio
also
Mà còn
audio
important
quan trọng
audio
example
ví dụ
audio
next
Kế tiếp
audio
brown
màu nâu
audio
part
phần
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
complete
hoàn thành
audio
picture
hình ảnh
audio
better
tốt hơn
audio
much
nhiều
audio
understand
hiểu
audio
contain
bao gồm
audio
like
giống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
mountain
núi
audio
study
học
audio
land
đất
audio
completely
hoàn toàn
audio
below
dưới
audio
source
nguồn
audio
mountain
núi
audio
study
học
audio
land
đất
audio
completely
hoàn toàn
audio
below
dưới
audio
source
nguồn
audio
as
BẰNG
audio
therefore
Vì vậy
audio
above
bên trên
audio
previous
trước
audio
found
thành lập
audio
due
quá hạn
audio
take
lấy
audio
even
thậm chí
audio
prior
trước
audio
likely
rất có thể
audio
probably
có lẽ
audio
lead
chỉ huy
audio
location
vị trí
audio
further
hơn nữa
audio
resolve
giải quyết
audio
mostly
hầu hết
audio
significant
có ý nghĩa
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
material
vật chất
audio
earlier
trước đó
audio
greatly
rất nhiều
audio
primary
sơ đẳng
audio
such
như là
audio
essential
thiết yếu
audio
material
vật chất
audio
earlier
trước đó
audio
greatly
rất nhiều
audio
primary
sơ đẳng
audio
such
như là
audio
essential
thiết yếu
audio
direct
trực tiếp
audio
play
chơi
audio
chemical
hóa chất
audio
gas
khí đốt
audio
record
ghi
audio
society
xã hội
audio
various
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rate
tỷ lệ
audio
manner
thái độ
audio
model
người mẫu
audio
global
toàn cầu
audio
scale
tỉ lệ
audio
work
công việc
audio
rate
tỷ lệ
audio
manner
thái độ
audio
model
người mẫu
audio
global
toàn cầu
audio
scale
tỉ lệ
audio
work
công việc
audio
major
lớn lao
audio
role
vai trò
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
journal
tạp chí
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
instance
ví dụ
audio
remains
còn lại
audio
plate
đĩa
audio
hypothesis
giả thuyết
audio
journal
tạp chí
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
instance
ví dụ
audio
remains
còn lại
audio
plate
đĩa
audio
hypothesis
giả thuyết
audio
ore
quặng
audio
shallow
nông
audio
fragment
mảnh vỡ
audio
constraint
hạn chế
audio
generation
thế hệ
audio
metallic
kim loại
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
rare
hiếm
audio
roughly
đại khái
audio
planet
hành tinh
audio
critical
phê bình
audio
giant
người khổng lồ
audio
faint
ngất xỉu
audio
erosion
xói mòn
audio
contrast
sự tương phản
audio
progressive
tiến bộ
audio
crust
lớp vỏ
audio
breakdown
sự cố
audio
formation
sự hình thành
audio
academy
học viện
audio
surface
bề mặt
audio
climate
khí hậu
audio
continental
lục địa
audio
fundamental
cơ bản
audio
frame
khung
audio
extent
phạm vi
audio
onset
khởi đầu
audio
paramount
tối quan trọng
View less

Other articles