flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Climate Change Will Shift the Farming Landscape for Coffee, Cashews and Avocados

Save News
2022-01-26 19:49:00
Translation suggestions
How Climate Change Will Shift the Farming Landscape for Coffee, Cashews and Avocados
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
coffee
cà phê
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
grow
phát triển
audio
see
nhìn thấy
audio
change
thay đổi
audio
coffee
cà phê
audio
while
trong khi
audio
other
khác
audio
grow
phát triển
audio
see
nhìn thấy
audio
amount
số lượng
audio
best
tốt nhất
audio
because
bởi vì
audio
now
Hiện nay
audio
new
mới
audio
today
Hôm nay
audio
eat
ăn
audio
depend
phụ thuộc
audio
both
cả hai
audio
many
nhiều
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
research
nghiên cứu
audio
find
tìm thấy
audio
where
Ở đâu
audio
information
thông tin
audio
current
hiện hành
audio
different
khác biệt
audio
improve
cải thiện
audio
final
cuối cùng
audio
enough
đủ
audio
university
trường đại học
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
area
khu vực
audio
suitable
thích hợp
audio
first
Đầu tiên
audio
look
Nhìn
audio
increase
tăng
audio
much
nhiều
audio
picture
hình ảnh
audio
however
Tuy nhiên
audio
there
ở đó
audio
example
ví dụ
audio
most
hầu hết
audio
within
ở trong
audio
important
quan trọng
audio
people
mọi người
audio
personal
riêng tư
audio
start
bắt đầu
audio
try
thử
audio
help
giúp đỡ
audio
think
nghĩ
audio
invest
đầu tư
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
include
bao gồm
audio
shift
sự thay đổi
audio
land
đất
audio
need
nhu cầu
audio
variety
đa dạng
audio
affect
ảnh hưởng
audio
include
bao gồm
audio
shift
sự thay đổi
audio
land
đất
audio
need
nhu cầu
audio
variety
đa dạng
audio
affect
ảnh hưởng
audio
temperature
nhiệt độ
audio
previous
trước
audio
prefer
thích hơn
audio
data
dữ liệu
audio
decline
sự suy sụp
audio
study
học
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
decrease
giảm bớt
audio
show
trình diễn
audio
individual
cá nhân
audio
even
thậm chí
audio
take
lấy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
board
bảng
audio
author
tác giả
audio
earlier
trước đó
audio
actually
Thực ra
audio
board
bảng
audio
author
tác giả
audio
earlier
trước đó
audio
actually
Thực ra
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
should
nên
audio
gain
nhận được
audio
plan
kế hoạch
audio
work
công việc
audio
journal
tạp chí
audio
then
sau đó
audio
should
nên
audio
gain
nhận được
audio
plan
kế hoạch
audio
work
công việc
audio
journal
tạp chí
audio
then
sau đó
audio
square
quảng trường
audio
global
toàn cầu
audio
scale
tỉ lệ
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
income
thu nhập
audio
landscape
phong cảnh
audio
shrink
co lại
audio
instance
ví dụ
audio
drought
hạn hán
audio
lose
thua
audio
income
thu nhập
audio
landscape
phong cảnh
audio
shrink
co lại
audio
instance
ví dụ
audio
drought
hạn hán
audio
lose
thua
audio
precise
chính xác
audio
adapt
thích nghi
audio
soil
đất
audio
adaptation
sự thích ứng
audio
climate
khí hậu
audio
spell
Đánh vần
audio
resolution
nghị quyết
View less

Other articles