flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Could Trees Benefit from Fungal Transplants?

Save News
2022-02-09 21:12:00
Translation suggestions
Could Trees Benefit from Fungal Transplants?
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
benefit
lợi ích
audio
want
muốn
audio
use
sử dụng
audio
try
thử
audio
people
mọi người
audio
receive
nhận được
audio
benefit
lợi ích
audio
want
muốn
audio
use
sử dụng
audio
try
thử
audio
people
mọi người
audio
receive
nhận được
audio
person
người
audio
into
vào trong
audio
sick
đau ốm
audio
where
Ở đâu
audio
good
Tốt
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
might
có thể
audio
increase
tăng
audio
much
nhiều
audio
team
đội
audio
strong
mạnh
audio
first
Đầu tiên
audio
meeting
cuộc họp
audio
new
mới
audio
december
tháng 12
audio
month
tháng
audio
clear
thông thoáng
audio
find
tìm thấy
audio
start
bắt đầu
audio
change
thay đổi
audio
ask
hỏi
audio
university
trường đại học
audio
know
biết
audio
begin
bắt đầu
audio
research
nghiên cứu
audio
usually
thường xuyên
audio
between
giữa
audio
help
giúp đỡ
audio
water
Nước
audio
protect
bảo vệ
audio
very
rất
audio
difficult
khó
audio
return
trở lại
audio
during
trong lúc
audio
presentation
bài thuyết trình
audio
floor
sàn nhà
audio
contain
bao gồm
audio
fine
khỏe
audio
while
trong khi
audio
many
nhiều
audio
ability
khả năng
audio
grow
phát triển
audio
around
xung quanh
audio
outside
ngoài
audio
way
đường
audio
like
giống
audio
think
nghĩ
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
student
học sinh
audio
without
không có
audio
simple
đơn giản
audio
together
cùng nhau
audio
important
quan trọng
audio
past
quá khứ
audio
information
thông tin
audio
health
sức khỏe
audio
number
con số
audio
different
khác biệt
audio
now
Hiện nay
audio
department
phòng
audio
library
thư viện
audio
thousand
nghìn
audio
understand
hiểu
audio
keep
giữ
audio
just
chỉ
audio
only
chỉ một
audio
best
tốt nhất
audio
there
ở đó
audio
believe
tin tưởng
audio
example
ví dụ
audio
more
hơn
audio
email
e-mail
audio
wrong
sai
audio
same
như nhau
audio
make
làm
audio
idea
ý tưởng
audio
less
ít hơn
audio
look
Nhìn
audio
nothing
Không có gì
audio
high
cao
audio
both
cả hai
audio
down
xuống
audio
things
đồ đạc
audio
than
hơn
audio
life
mạng sống
audio
often
thường
audio
see
nhìn thấy
audio
opportunity
cơ hội
audio
short
ngắn
audio
allow
cho phép
audio
behind
phía sau
audio
note
ghi chú
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
article
bài viết
audio
promote
khuyến khích
audio
growth
sự phát triển
audio
as
BẰNG
audio
procedure
thủ tục
audio
determine
quyết tâm
audio
article
bài viết
audio
promote
khuyến khích
audio
growth
sự phát triển
audio
as
BẰNG
audio
procedure
thủ tục
audio
determine
quyết tâm
audio
similar
tương tự
audio
found
thành lập
audio
below
dưới
audio
ground
đất
audio
yet
chưa
audio
whether
liệu
audio
field
cánh đồng
audio
need
nhu cầu
audio
land
đất
audio
probably
có lẽ
audio
plant
thực vật
audio
exchange
trao đổi
audio
partner
cộng sự
audio
significant
có ý nghĩa
audio
contribute
đóng góp
audio
over
qua
audio
gather
tập trung
audio
data
dữ liệu
audio
present
hiện tại
audio
possible
khả thi
audio
related
có liên quan
audio
productivity
năng suất
audio
case
trường hợp
audio
cause
gây ra
audio
source
nguồn
audio
material
vật liệu
audio
likely
rất có thể
audio
potential
tiềm năng
audio
process
quá trình
audio
instead
thay vì
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
take
lấy
audio
release
giải phóng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
previous
trước
audio
turn
xoay
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
association
sự kết hợp
audio
previous
trước
audio
turn
xoay
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
association
sự kết hợp
audio
europe
Châu Âu
audio
well
Tốt
audio
measure
đo lường
audio
mark
đánh dấu
audio
engineering
kỹ thuật
audio
via
thông qua
audio
actually
Thực ra
audio
nearby
gần đó
audio
set
bộ
audio
risk
rủi ro
audio
rather
hơn là
audio
certainly
chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
version
phiên bản
audio
treatment
sự đối đãi
audio
off
tắt
audio
disease
bệnh
audio
last
cuối cùng
audio
journal
tạp chí
audio
version
phiên bản
audio
treatment
sự đối đãi
audio
off
tắt
audio
disease
bệnh
audio
last
cuối cùng
audio
journal
tạp chí
audio
live
sống
audio
entire
toàn bộ
audio
mutually
lẫn nhau
audio
associate
kết hợp
audio
role
vai trò
audio
given
được cho
audio
particular
cụ thể
audio
then
sau đó
audio
work
công việc
audio
institute
viện
audio
scale
tỉ lệ
audio
volume
âm lượng
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
worth
giá trị
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
liver
gan
audio
evidence
chứng cớ
audio
extract
chiết xuất
audio
dedicate
cống hiến
audio
worth
giá trị
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
liver
gan
audio
evidence
chứng cớ
audio
extract
chiết xuất
audio
dedicate
cống hiến
audio
sort
loại
audio
species
giống loài
audio
preserve
bảo tồn
audio
underlying
cơ bản
audio
nitrogen
nitơ
audio
drought
hạn hán
audio
transplant
cấy ghép
audio
beneficial
có lợi
audio
cell
tế bào
audio
sock
tất
audio
context
bối cảnh
audio
fossil
hóa thạch
audio
ecology
sinh thái
audio
soil
đất
audio
beneath
bên dưới
audio
handful
một số ít
audio
toe
ngón chân
audio
pair
đôi
audio
pasture
đồng cỏ
audio
mature
trưởng thành
audio
reflect
phản ánh
audio
capture
chiếm lấy
audio
evolve
tiến hóa
audio
functional
chức năng
audio
climate
khí hậu
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
cycle
xe đạp
View less

Other articles