flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

James Bond's Best Escapes Are From Infections

Save News
2021-10-21 17:26:35
Translation suggestions
James Bond's Best Escapes Are From Infections
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
best
tốt nhất
audio
while
trong khi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
good
Tốt
audio
travel
du lịch
audio
best
tốt nhất
audio
while
trong khi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
good
Tốt
audio
travel
du lịch
audio
explain
giải thích
audio
little
nhỏ bé
audio
personal
riêng tư
audio
health
sức khỏe
audio
most
hầu hết
audio
page
trang
audio
find
tìm thấy
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
floor
sàn nhà
audio
hotel
khách sạn
audio
bathroom
phòng tắm
audio
food
đồ ăn
audio
team
đội
audio
only
chỉ một
audio
time
thời gian
audio
before
trước
audio
because
bởi vì
audio
many
nhiều
audio
university
trường đại học
audio
center
trung tâm
audio
system
hệ thống
audio
far
xa
audio
often
thường
audio
research
nghiên cứu
audio
each
mỗi
audio
different
khác biệt
audio
april
tháng tư
audio
help
giúp đỡ
audio
advice
khuyên bảo
audio
better
tốt hơn
audio
international
quốc tế
audio
course
khóa học
audio
space
không gian
audio
write
viết
audio
high
cao
audio
start
bắt đầu
audio
paper
giấy
audio
level
mức độ
audio
sick
đau ốm
audio
within
ở trong
audio
home
trang chủ
audio
let
cho phép
audio
stop
dừng lại
audio
wash
rửa
audio
boat
thuyền
audio
meal
bữa ăn
audio
difficult
khó
audio
busy
bận
audio
traveler
du khách
audio
fruit
hoa quả
audio
real
thực tế
audio
note
ghi chú
audio
new
mới
audio
problem
vấn đề
audio
correct
Chính xác
audio
few
một vài
audio
later
sau đó
audio
open
mở
audio
first
Đầu tiên
audio
never
không bao giờ
audio
come
đến
audio
age
tuổi
audio
without
không có
audio
use
sử dụng
audio
enough
đủ
audio
make
làm
audio
other
khác
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
tell
kể
audio
doctor
bác sĩ
audio
however
Tuy nhiên
audio
alone
một mình
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
car
xe hơi
audio
also
Mà còn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hope
hy vọng
audio
probably
có lẽ
audio
despite
cho dù
audio
extensive
rộng rãi
audio
screen
màn hình
audio
yet
chưa
audio
hope
hy vọng
audio
probably
có lẽ
audio
despite
cho dù
audio
extensive
rộng rãi
audio
screen
màn hình
audio
yet
chưa
audio
data
dữ liệu
audio
colleague
đồng nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
annual
hàng năm
audio
over
qua
audio
control
điều khiển
audio
region
vùng đất
audio
likely
rất có thể
audio
kind
loại
audio
even
thậm chí
audio
issue
vấn đề
audio
public
công cộng
audio
study
học
audio
twice
hai lần
audio
though
mặc dù
audio
effective
hiệu quả
audio
release
giải phóng
audio
partner
cộng sự
audio
appear
xuất hiện
audio
relationship
mối quan hệ
audio
ever
bao giờ
audio
double
gấp đôi
audio
take
lấy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
once
một lần
audio
matter
vấn đề
audio
medical
thuộc về y học
audio
point
điểm
audio
actually
Thực ra
audio
those
những thứ kia
audio
once
một lần
audio
matter
vấn đề
audio
medical
thuộc về y học
audio
point
điểm
audio
actually
Thực ra
audio
those
những thứ kia
audio
own
sở hữu
audio
poor
nghèo
audio
approach
tiếp cận
audio
common
chung
audio
should
nên
audio
via
thông qua
audio
such
như là
audio
status
trạng thái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
sincerely
chân thành
audio
regard
về
audio
multiple
nhiều
audio
wonder
thắc mắc
audio
disease
bệnh
audio
single
đơn
audio
sincerely
chân thành
audio
regard
về
audio
multiple
nhiều
audio
wonder
thắc mắc
audio
disease
bệnh
audio
single
đơn
audio
journal
tạp chí
audio
get
lấy
audio
live
sống
audio
off
tắt
audio
hand
tay
audio
professor
giáo sư
audio
social
xã hội
audio
surprise
sự ngạc nhiên
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
role
vai trò
audio
somehow
bằng cách nào đó
audio
raw
thô
audio
squeeze
vắt kiệt
audio
mess
sự lộn xộn
audio
drown
chết đuối
audio
role
vai trò
audio
somehow
bằng cách nào đó
audio
raw
thô
audio
squeeze
vắt kiệt
audio
mess
sự lộn xộn
audio
drown
chết đuối
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
notably
đáng chú ý
audio
employer
nhà tuyển dụng
audio
infectious
truyền nhiễm
audio
bare
trần trụi
audio
attack
tấn công
audio
ward
phường
audio
mask
mặt nạ
audio
protocol
giao thức
audio
profile
hồ sơ
audio
risky
nguy hiểm
audio
context
bối cảnh
audio
scar
vết sẹo
audio
resist
kháng cự
audio
reckless
liều lĩnh
audio
seemingly
dường như
audio
impressive
ấn tượng
audio
pair
đôi
audio
adhere
tuân theo
audio
analysis
Phân tích
audio
currently
Hiện nay
audio
secret
bí mật
audio
operative
hoạt động
audio
basin
lưu vực
audio
severe
nghiêm trọng
audio
unlikely
không thể
audio
blame
đổ tội
audio
solely
duy nhất
audio
seriously
nghiêm túc
audio
bond
trái phiếu
audio
exposure
phơi bày
audio
neglect
sao nhãng
audio
chase
đuổi
audio
diet
ăn kiêng
audio
likelihood
khả năng xảy ra
audio
urge
thúc giục
audio
immune
miễn dịch
View less

Other articles