flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Poorer People Get Little Benefit from Digital Activity Trackers

Save News
2021-11-24 15:09:15
Translation suggestions
Poorer People Get Little Benefit from Digital Activity Trackers
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
people
mọi người
audio
little
nhỏ bé
audio
benefit
lợi ích
audio
activity
hoạt động
audio
middle
ở giữa
audio
exercise
bài tập
audio
people
mọi người
audio
little
nhỏ bé
audio
benefit
lợi ích
audio
activity
hoạt động
audio
middle
ở giữa
audio
exercise
bài tập
audio
same
như nhau
audio
like
giống
audio
mobile
di động
audio
way
đường
audio
increase
tăng
audio
improve
cải thiện
audio
health
sức khỏe
audio
new
mới
audio
only
chỉ một
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
high
cao
audio
many
nhiều
audio
other
khác
audio
see
nhìn thấy
audio
might
có thể
audio
still
vẫn
audio
care
quan tâm
audio
most
hầu hết
audio
receive
nhận được
audio
university
trường đại học
audio
different
khác biệt
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
between
giữa
audio
help
giúp đỡ
audio
there
ở đó
audio
day
ngày
audio
month
tháng
audio
international
quốc tế
audio
result
kết quả
audio
into
vào trong
audio
heart
trái tim
audio
because
bởi vì
audio
much
nhiều
audio
less
ít hơn
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
while
trong khi
audio
everyone
mọi người
audio
best
tốt nhất
audio
end
kết thúc
audio
step
bước chân
audio
few
một vài
audio
free
miễn phí
audio
time
thời gian
audio
also
Mà còn
audio
use
sử dụng
audio
paper
giấy
audio
first
Đầu tiên
audio
consider
coi như
audio
design
thiết kế
audio
look
Nhìn
audio
make
làm
audio
technology
công nghệ
audio
useful
hữu ích
audio
reduce
giảm bớt
audio
put
đặt
audio
hard
cứng
audio
understand
hiểu
audio
until
cho đến khi
audio
simple
đơn giản
audio
level
mức độ
audio
example
ví dụ
audio
difficult
khó
audio
clear
thông thoáng
audio
project
dự án
audio
wrong
sai
audio
advice
khuyên bảo
audio
money
tiền bạc
audio
long
dài
audio
walk
đi bộ
audio
park
công viên
audio
home
trang chủ
audio
front
đằng trước
audio
food
đồ ăn
audio
start
bắt đầu
audio
person
người
audio
under
dưới
audio
come
đến
audio
large
lớn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
as
BẰNG
audio
effective
hiệu quả
audio
found
thành lập
audio
appear
xuất hiện
audio
though
mặc dù
audio
group
nhóm
audio
as
BẰNG
audio
effective
hiệu quả
audio
found
thành lập
audio
appear
xuất hiện
audio
though
mặc dù
audio
access
truy cập
audio
law
pháp luật
audio
need
nhu cầu
audio
least
ít nhất
audio
likely
rất có thể
audio
data
dữ liệu
audio
ever
bao giờ
audio
career
sự nghiệp
audio
effect
tác dụng
audio
among
giữa
audio
kind
loại
audio
case
trường hợp
audio
public
công cộng
audio
even
thậm chí
audio
attention
chú ý
audio
study
học
audio
examine
nghiên cứu
audio
capacity
dung tích
audio
take
lấy
audio
advantage
lợi thế
audio
familiar
thân thuộc
audio
language
ngôn ngữ
audio
average
trung bình
audio
location
vị trí
audio
instead
thay vì
audio
across
sang
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ideal
lý tưởng
audio
digital
điện tử
audio
offer
lời đề nghị
audio
those
những thứ kia
audio
status
trạng thái
audio
mark
đánh dấu
audio
ideal
lý tưởng
audio
digital
điện tử
audio
offer
lời đề nghị
audio
those
những thứ kia
audio
status
trạng thái
audio
mark
đánh dấu
audio
per
mỗi
audio
ones
những cái
audio
fitness
sự thích hợp
audio
well
Tốt
audio
should
nên
audio
approach
tiếp cận
audio
revise
ôn lại
audio
lack
thiếu
audio
set
bộ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
catering
phục vụ ăn uống
audio
get
lấy
audio
class
lớp học
audio
monitor
màn hình
audio
physical
thuộc vật chất
audio
then
sau đó
audio
catering
phục vụ ăn uống
audio
get
lấy
audio
class
lớp học
audio
monitor
màn hình
audio
physical
thuộc vật chất
audio
then
sau đó
audio
positive
tích cực
audio
journal
tạp chí
audio
divide
chia
audio
work
công việc
audio
college
trường cao đẳng
audio
involve
liên quan
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
base
căn cứ
audio
tend
có khuynh hướng
audio
category
loại
audio
stuff
chất liệu
audio
virtually
hầu như
audio
overlapping
chồng chéo
audio
base
căn cứ
audio
tend
có khuynh hướng
audio
category
loại
audio
stuff
chất liệu
audio
virtually
hầu như
audio
overlapping
chồng chéo
audio
leisure
thời gian rảnh rỗi
audio
engage
đính hôn
audio
outcome
kết quả
audio
couple
cặp đôi
audio
context
bối cảnh
audio
boost
tăng
audio
accessible
có thể truy cập
audio
analysis
Phân tích
audio
inverse
nghịch đảo
audio
statistics
thống kê
audio
disparity
sự chênh lệch
audio
counter
quầy tính tiền
audio
constantly
liên tục
audio
robust
khỏe mạnh
audio
moderate
vừa phải
audio
keen
sắc sảo
audio
acknowledge
thừa nhận
audio
explore
khám phá
View less

Other articles