flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How to Paint a Renaissance Masterpiece, with Eggs

Save News
2021-12-03 19:00:00
Translation suggestions
How to Paint a Renaissance Masterpiece, with Eggs
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
paint
sơn
audio
new
mới
audio
hard
cứng
audio
just
chỉ
audio
visit
thăm nom
audio
buy
mua
audio
paint
sơn
audio
new
mới
audio
hard
cứng
audio
just
chỉ
audio
visit
thăm nom
audio
buy
mua
audio
make
làm
audio
dry
khô
audio
might
có thể
audio
expect
trông chờ
audio
find
tìm thấy
audio
kitchen
phòng bếp
audio
use
sử dụng
audio
long
dài
audio
history
lịch sử
audio
art
nghệ thuật
audio
late
muộn
audio
middle
ở giữa
audio
water
Nước
audio
soon
sớm
audio
culture
văn hoá
audio
university
trường đại học
audio
because
bởi vì
audio
result
kết quả
audio
many
nhiều
audio
most
hầu hết
audio
famous
nổi tiếng
audio
now
Hiện nay
audio
green
màu xanh lá
audio
down
xuống
audio
very
rất
audio
color
màu sắc
audio
good
Tốt
audio
wall
tường
audio
wish
ước
audio
produce
sản xuất
audio
research
nghiên cứu
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
although
mặc dù
audio
later
sau đó
audio
example
ví dụ
audio
red
màu đỏ
audio
white
trắng
audio
still
vẫn
audio
between
giữa
audio
see
nhìn thấy
audio
much
nhiều
audio
than
hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
think
nghĩ
audio
start
bắt đầu
audio
center
trung tâm
audio
there
ở đó
audio
way
đường
audio
before
trước
audio
modern
hiện đại
audio
skill
kỹ năng
audio
hundred
trăm
audio
ago
trước kia
audio
people
mọi người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
feel
cảm nhận
audio
study
học
audio
local
địa phương
audio
store
cửa hàng
audio
instead
thay vì
audio
popular
phổ biến
audio
feel
cảm nhận
audio
study
học
audio
local
địa phương
audio
store
cửa hàng
audio
instead
thay vì
audio
popular
phổ biến
audio
material
vật liệu
audio
ingredient
nguyên liệu
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
almost
hầu hết
audio
fix
sửa chữa
audio
artist
nghệ sĩ
audio
choice
sự lựa chọn
audio
lead
chỉ huy
audio
agency
hãng
audio
possible
khả thi
audio
method
phương pháp
audio
suggest
gợi ý
audio
technical
kỹ thuật
audio
several
một số
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
kind
loại
audio
network
mạng
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
natural
tự nhiên
audio
century
thế kỷ
audio
europe
Châu Âu
audio
kind
loại
audio
network
mạng
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
natural
tự nhiên
audio
century
thế kỷ
audio
europe
Châu Âu
audio
technique
kỹ thuật
audio
well
Tốt
audio
expertise
chuyên môn
audio
author
tác giả
audio
else
khác
audio
mark
đánh dấu
audio
painting
bức vẽ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
play
chơi
audio
scale
tỉ lệ
audio
off
tắt
audio
professor
giáo sư
audio
then
sau đó
audio
journal
tạp chí
audio
play
chơi
audio
scale
tỉ lệ
audio
off
tắt
audio
professor
giáo sư
audio
then
sau đó
audio
journal
tạp chí
audio
panel
bảng điều khiển
audio
physical
thuộc vật chất
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
director
đạo diễn
audio
humble
khiêm tốn
audio
odd
số lẻ
audio
yolk
lòng đỏ
audio
plain
đơn giản
audio
conservation
bảo tồn
audio
director
đạo diễn
audio
humble
khiêm tốn
audio
odd
số lẻ
audio
yolk
lòng đỏ
audio
plain
đơn giản
audio
conservation
bảo tồn
audio
subtle
tinh tế
audio
masterpiece
kiệt tác
audio
medium
trung bình
audio
stick
dán
audio
canvas
vải vẽ
audio
clay
đất sét
audio
widespread
rộng rãi
audio
bulk
số lượng lớn
audio
distinct
riêng biệt
audio
protein
chất đạm
audio
illustrate
minh họa
audio
renaissance
sự phục hưng
audio
flourish
phát triển mạnh mẽ
audio
pigment
sắc tố
audio
flesh
thịt
audio
multitude
vô số
audio
nuclear
hạt nhân
audio
magnetic
từ tính
audio
curious
tò mò
audio
sophisticated
cầu kì
audio
molecular
phân tử
audio
studio
phòng thu
audio
plaster
thạch cao
audio
surface
bề mặt
audio
bound
ràng buộc
audio
spin
quay
audio
evident
hiển nhiên
View less

Other articles