flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

How Crowds Run When Bulls Charge

Save News
2021-12-07 22:15:00
Translation suggestions
How Crowds Run When Bulls Charge
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
charge
thù lao
audio
people
mọi người
audio
wish
ước
audio
move
di chuyển
audio
quickly
nhanh
audio
alone
một mình
audio
charge
thù lao
audio
people
mọi người
audio
wish
ước
audio
move
di chuyển
audio
quickly
nhanh
audio
alone
một mình
audio
walk
đi bộ
audio
there
ở đó
audio
say
nói
audio
answer
trả lời
audio
during
trong lúc
audio
festival
lễ hội
audio
event
sự kiện
audio
every
mọi
audio
morning
buổi sáng
audio
week
tuần
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
send
gửi
audio
down
xuống
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
useful
hữu ích
audio
anyone
bất cứ ai
audio
like
giống
audio
allow
cho phép
audio
without
không có
audio
human
nhân loại
audio
traffic
giao thông
audio
knowledge
kiến thức
audio
while
trong khi
audio
much
nhiều
audio
less
ít hơn
audio
hard
cứng
audio
create
tạo nên
audio
real
thực tế
audio
world
thế giới
audio
start
bắt đầu
audio
trip
chuyến đi
audio
other
khác
audio
street
đường phố
audio
easy
dễ
audio
happen
xảy ra
audio
same
như nhau
audio
because
bởi vì
audio
software
phần mềm
audio
able
có thể
audio
use
sử dụng
audio
look
Nhìn
audio
team
đội
audio
fast
nhanh
audio
speed
tốc độ
audio
never
không bao giờ
audio
personal
riêng tư
audio
space
không gian
audio
very
rất
audio
second
thứ hai
audio
result
kết quả
audio
however
Tuy nhiên
audio
first
Đầu tiên
audio
short
ngắn
audio
amount
số lượng
audio
time
thời gian
audio
both
cả hai
audio
before
trước
audio
only
chỉ một
audio
avoid
tránh xa
audio
also
Mà còn
audio
know
biết
audio
expect
trông chờ
audio
paper
giấy
audio
technology
công nghệ
audio
more
hơn
audio
think
nghĩ
audio
design
thiết kế
audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
good
Tốt
audio
review
ôn tập
audio
provide
cung cấp
audio
city
thành phố
audio
email
e-mail
audio
inside
bên trong
audio
big
to lớn
audio
document
tài liệu
audio
describe
mô tả
audio
just
chỉ
audio
few
một vài
audio
ago
trước kia
audio
now
Hiện nay
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
many
nhiều
audio
study
học
audio
though
mặc dù
audio
instead
thay vì
audio
data
dữ liệu
audio
above
bên trên
audio
many
nhiều
audio
study
học
audio
though
mặc dù
audio
instead
thay vì
audio
data
dữ liệu
audio
above
bên trên
audio
route
tuyến đường
audio
file
tài liệu
audio
predict
dự đoán
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
kind
loại
audio
almost
hầu hết
audio
several
một số
audio
place
địa điểm
audio
over
qua
audio
position
chức vụ
audio
whether
liệu
audio
found
thành lập
audio
due
quá hạn
audio
as
BẰNG
audio
unique
độc nhất
audio
even
thậm chí
audio
show
trình diễn
audio
type
kiểu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interesting
thú vị
audio
run
chạy
audio
relatively
tương đối
audio
set
bộ
audio
toward
theo hướng
audio
track
theo dõi
audio
interesting
thú vị
audio
run
chạy
audio
relatively
tương đối
audio
set
bộ
audio
toward
theo hướng
audio
track
theo dõi
audio
view
xem
audio
light
ánh sáng
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
content
nội dung
audio
institute
viện
audio
science
khoa học
audio
stadium
sân vận động
audio
lot
nhiều
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
content
nội dung
audio
institute
viện
audio
science
khoa học
audio
stadium
sân vận động
audio
lot
nhiều
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
monitor
màn hình
audio
particular
cụ thể
audio
precisely
chính xác
audio
journal
tạp chí
audio
right
Phải
audio
work
công việc
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
director
đạo diễn
audio
consistent
nhất quán
audio
density
Tỉ trọng
audio
loose
lỏng lẻo
audio
behavior
hành vi
audio
methodology
phương pháp luận
audio
director
đạo diễn
audio
consistent
nhất quán
audio
density
Tỉ trọng
audio
loose
lỏng lẻo
audio
behavior
hành vi
audio
methodology
phương pháp luận
audio
scholar
học giả
audio
bull
con bò đực
audio
gap
khoảng cách
audio
dense
dày đặc
audio
somewhat
phần nào
audio
extreme
vô cùng
audio
promise
hứa
audio
urban
đô thị
audio
sensible
hợp lý
audio
risky
nguy hiểm
audio
movement
sự chuyển động
audio
pedestrian
đi bộ
audio
roughly
đại khái
audio
jam
mứt
audio
stationary
văn phòng phẩm
audio
observe
quan sát
audio
massive
to lớn
audio
tag
nhãn
audio
explore
khám phá
audio
combination
sự kết hợp
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
audio
revolution
cuộc cách mạng
View less

Other articles