flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Why Skinny Skyscrapers Are So Loud (And How To Quiet Them)

Save News
2022-01-07 17:42:46
Translation suggestions
Why Skinny Skyscrapers Are So Loud (And How To Quiet Them)
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quiet
im lặng
audio
make
làm
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
look
Nhìn
audio
quiet
im lặng
audio
make
làm
audio
say
nói
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
look
Nhìn
audio
many
nhiều
audio
sound
âm thanh
audio
too
cũng vậy
audio
day
ngày
audio
there
ở đó
audio
first
Đầu tiên
audio
safe
an toàn
audio
november
tháng mười một
audio
meeting
cuộc họp
audio
team
đội
audio
key
chìa khóa
audio
everything
mọi thứ
audio
enough
đủ
audio
move
di chuyển
audio
project
dự án
audio
design
thiết kế
audio
building
xây dựng
audio
never
không bao giờ
audio
feel
cảm thấy
audio
people
mọi người
audio
problem
vấn đề
audio
university
trường đại học
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
person
người
audio
always
luôn luôn
audio
example
ví dụ
audio
usually
thường xuyên
audio
plane
máy bay
audio
office
văn phòng
audio
much
nhiều
audio
home
trang chủ
audio
just
chỉ
audio
now
Hiện nay
audio
down
xuống
audio
close
đóng
audio
floor
sàn nhà
audio
other
khác
audio
way
đường
audio
know
biết
audio
most
hầu hết
audio
support
ủng hộ
audio
system
hệ thống
audio
things
đồ đạc
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
where
Ở đâu
audio
very
rất
audio
small
bé nhỏ
audio
create
tạo nên
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
next
Kế tiếp
audio
because
bởi vì
audio
same
như nhau
audio
paper
giấy
audio
top
đứng đầu
audio
each
mỗi
audio
still
vẫn
audio
less
ít hơn
audio
park
công viên
audio
wide
rộng
audio
space
không gian
audio
build
xây dựng
audio
dream
audio
while
trong khi
audio
construction
sự thi công
audio
bad
xấu
audio
ready
sẵn sàng
audio
continue
Tiếp tục
audio
find
tìm thấy
audio
between
giữa
audio
high
cao
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
room
phòng
audio
every
mọi
audio
contact
liên hệ
audio
keep
giữ
audio
car
xe hơi
audio
body
thân hình
audio
around
xung quanh
audio
company
công ty
audio
international
quốc tế
audio
important
quan trọng
audio
use
sử dụng
audio
big
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ship
tàu
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
almost
hầu hết
audio
consulting
tư vấn
audio
firm
vững chãi
audio
ship
tàu
audio
as
BẰNG
audio
recent
gần đây
audio
almost
hầu hết
audio
consulting
tư vấn
audio
firm
vững chãi
audio
flexible
linh hoạt
audio
engineer
kỹ sư
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
take
lấy
audio
similar
tương tự
audio
occur
xảy ra
audio
instead
thay vì
audio
connect
kết nối
audio
traditional
truyền thống
audio
probably
có lẽ
audio
except
ngoại trừ
audio
apartment
căn hộ
audio
representative
tiêu biểu
audio
found
thành lập
audio
ground
đất
audio
individual
cá nhân
audio
solve
gỡ rối
audio
material
vật liệu
audio
property
tài sản
audio
situation
tình huống
audio
unique
độc nhất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
available
có sẵn
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
actually
Thực ra
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
audio
available
có sẵn
audio
should
nên
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
actually
Thực ra
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
audio
ones
những cái
audio
relatively
tương đối
audio
side
bên
audio
those
những thứ kia
audio
engineering
kỹ thuật
audio
well
Tốt
audio
rather
hơn là
audio
elevator
thang máy
audio
measure
đo lường
audio
others
người khác
audio
through
bởi vì
audio
point
điểm
audio
painting
bức vẽ
audio
play
chơi
audio
approach
tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
tool
công cụ
audio
major
lớn lao
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
director
giám đốc
audio
tool
công cụ
audio
major
lớn lao
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
whole
trọn
audio
director
giám đốc
audio
strength
sức mạnh
audio
single
đơn
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
general
tổng quan
audio
state
tình trạng
audio
avenue
đại lộ
audio
aspect
diện mạo
audio
entire
toàn bộ
audio
certain
chắc chắn
audio
base
căn cứ
audio
scale
tỉ lệ
audio
role
vai trò
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
get
được
audio
tower
tháp
audio
disturb
quấy rầy
audio
tend
có khuynh hướng
audio
internal
nội bộ
audio
strain
sự căng thẳng
audio
get
được
audio
tower
tháp
audio
disturb
quấy rầy
audio
tend
có khuynh hướng
audio
internal
nội bộ
audio
strain
sự căng thẳng
audio
thread
chủ đề
audio
screw
vít
audio
tube
ống
audio
empty
trống
audio
exterior
ngoại thất
audio
architect
kiến trúc sư
audio
fixed
đã sửa
audio
rigid
cứng nhắc
audio
submarine
tàu ngầm
audio
trick
lừa
audio
acceleration
tăng tốc
audio
classic
cổ điển
audio
roll
cuộn
audio
extreme
vô cùng
audio
compel
ép buộc
audio
flexibility
tính linh hoạt
audio
noisy
ồn ào
audio
couple
cặp đôi
audio
shaft
trục
audio
abandon
bỏ rơi
audio
motion
cử động
audio
shock
sốc
audio
breed
giống
audio
skyscraper
tòa nhà chọc trời
audio
breeze
gió nhẹ
audio
literally
theo đúng nghĩa đen
audio
slender
mảnh khảnh
audio
twist
xoắn
audio
movement
sự chuyển động
audio
squat
ngồi xổm
audio
towel
cái khăn lau
audio
owe
nợ
audio
compensate
đền bù
audio
tendency
xu hướng
audio
ratio
tỷ lệ
audio
capable
có khả năng
audio
absorb
hấp thụ
audio
sway
lắc lư
audio
snap
búng tay
audio
founder
người sáng lập
audio
structure
kết cấu
audio
structural
cấu trúc
audio
bother
làm phiền
audio
rub
chà xát
View less

Other articles