flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Chimpanzees Observed Applying Insects to Their Wounds

Save News
2022-02-07 18:08:03
Translation suggestions
Chimpanzees Observed Applying Insects to Their Wounds
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
project
dự án
audio
say
nói
audio
before
trước
audio
park
công viên
audio
home
trang chủ
audio
november
tháng mười một
audio
project
dự án
audio
say
nói
audio
before
trước
audio
park
công viên
audio
home
trang chủ
audio
november
tháng mười một
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
open
mở
audio
later
sau đó
audio
back
mặt sau
audio
team
đội
audio
keep
giữ
audio
watch
đồng hồ
audio
soon
sớm
audio
happen
xảy ra
audio
again
lại
audio
different
khác biệt
audio
small
bé nhỏ
audio
course
khóa học
audio
total
tổng cộng
audio
often
thường
audio
between
giữa
audio
group
nhóm
audio
each
mỗi
audio
start
bắt đầu
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
today
Hôm nay
audio
current
hiện hành
audio
like
giống
audio
call
gọi
audio
many
nhiều
audio
red
màu đỏ
audio
green
màu xanh lá
audio
eat
ăn
audio
help
giúp đỡ
audio
into
vào trong
audio
university
trường đại học
audio
animal
động vật
audio
enough
đủ
audio
paper
giấy
audio
during
trong lúc
audio
find
tìm thấy
audio
new
mới
audio
use
sử dụng
audio
however
Tuy nhiên
audio
big
to lớn
audio
story
câu chuyện
audio
able
có thể
audio
seem
có vẻ
audio
very
rất
audio
only
chỉ một
audio
few
một vài
audio
size
kích cỡ
audio
behind
phía sau
audio
information
thông tin
audio
begin
bắt đầu
audio
look
Nhìn
audio
still
vẫn
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
difficult
khó
audio
idea
ý tưởng
audio
there
ở đó
audio
easy
dễ
audio
come
đến
audio
down
xuống
audio
things
đồ đạc
audio
wait
Chờ đợi
audio
see
nhìn thấy
audio
area
khu vực
audio
around
xung quanh
audio
every
mọi
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
now
Hiện nay
audio
usually
thường xuyên
audio
someone
người nào đó
audio
everyone
mọi người
audio
same
như nhau
audio
future
tương lai
audio
note
ghi chú
audio
where
Ở đâu
audio
just
chỉ
audio
both
cả hai
audio
much
nhiều
audio
benefit
lợi ích
audio
topic
đề tài
audio
become
trở nên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
discussion
thảo luận
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
ever
bao giờ
audio
take
lấy
audio
apply
áp dụng
audio
discussion
thảo luận
audio
as
BẰNG
audio
kind
loại
audio
ever
bao giờ
audio
take
lấy
audio
apply
áp dụng
audio
based
dựa trên
audio
over
qua
audio
interesting
hấp dẫn
audio
expert
chuyên gia
audio
show
trình diễn
audio
process
quá trình
audio
possible
khả thi
audio
function
chức năng
audio
need
nhu cầu
audio
effect
tác dụng
audio
though
mặc dù
audio
unfortunately
Không may
audio
instead
thay vì
audio
region
vùng đất
audio
once
một lần
audio
site
địa điểm
audio
case
trường hợp
audio
unique
độc nhất
audio
probably
có lẽ
audio
specific
cụ thể
audio
individual
cá nhân
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
yourself
chính bạn
audio
others
người khác
audio
nearby
gần đó
audio
fact
sự thật
audio
own
sở hữu
audio
onto
lên
audio
yourself
chính bạn
audio
others
người khác
audio
nearby
gần đó
audio
fact
sự thật
audio
own
sở hữu
audio
onto
lên
audio
set
bộ
audio
publication
công bố
audio
well
Tốt
audio
leave
rời khỏi
audio
missing
mất tích
audio
inventory
hàng tồn kho
audio
turn
xoay
audio
population
dân số
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
point
điểm
audio
then
sau đó
audio
injury
chấn thương
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
multiple
nhiều
audio
journal
tạp chí
audio
point
điểm
audio
then
sau đó
audio
injury
chấn thương
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
multiple
nhiều
audio
journal
tạp chí
audio
lot
nhiều
audio
certain
chắc chắn
audio
off
tắt
audio
whole
trọn
audio
positive
tích cực
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
evidence
chứng cớ
audio
sort
loại
audio
behavior
hành vi
audio
remains
còn lại
audio
outlandish
kỳ quặc
audio
particular
cụ thể
audio
evidence
chứng cớ
audio
sort
loại
audio
behavior
hành vi
audio
remains
còn lại
audio
outlandish
kỳ quặc
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
species
giống loài
audio
adolescent
thanh niên
audio
mouth
miệng
audio
object
sự vật
audio
clay
đất sét
audio
ward
phường
audio
bug
sâu bọ
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
couple
cặp đôi
audio
engage
đính hôn
audio
digestion
tiêu hóa
audio
pregnant
có thai
audio
induce
xúi giục
audio
identify
nhận dạng
audio
soothe
xoa dịu
audio
identity
danh tính
audio
perimeter
chu vi
audio
tradition
truyền thống
audio
seemingly
dường như
audio
founder
người sáng lập
View less

Other articles