flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

New Caledonian Crows Keep Their Favorite Tools Safe

Save News
2022-02-15 19:14:16
Translation suggestions
New Caledonian Crows Keep Their Favorite Tools Safe
Source: Inside Science
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
new
mới
audio
keep
giữ
audio
safe
an toàn
audio
nothing
Không có gì
audio
family
gia đình
audio
only
chỉ một
audio
new
mới
audio
keep
giữ
audio
safe
an toàn
audio
nothing
Không có gì
audio
family
gia đình
audio
only
chỉ một
audio
food
đồ ăn
audio
now
Hiện nay
audio
use
sử dụng
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
island
hòn đảo
audio
more
hơn
audio
carefully
cẩn thận
audio
than
hơn
audio
avoid
tránh xa
audio
way
đường
audio
human
nhân loại
audio
might
có thể
audio
put
đặt
audio
university
trường đại học
audio
team
đội
audio
december
tháng 12
audio
different
khác biệt
audio
animal
động vật
audio
first
Đầu tiên
audio
free
miễn phí
audio
eat
ăn
audio
second
thứ hai
audio
sure
Chắc chắn
audio
enough
đủ
audio
care
quan tâm
audio
see
nhìn thấy
audio
often
thường
audio
because
bởi vì
audio
require
yêu cầu
audio
time
thời gian
audio
make
làm
audio
increase
tăng
audio
test
Bài kiểm tra
audio
idea
ý tưởng
audio
into
vào trong
audio
around
xung quanh
audio
between
giữa
audio
both
cả hai
audio
away
xa
audio
things
đồ đạc
audio
example
ví dụ
audio
most
hầu hết
audio
special
đặc biệt
audio
find
tìm thấy
audio
very
rất
audio
clear
thông thoáng
audio
past
quá khứ
audio
mind
tâm trí
audio
try
thử
audio
understand
hiểu
audio
world
thế giới
audio
benefit
lợi ích
audio
design
thiết kế
audio
long
dài
audio
able
có thể
audio
just
chỉ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
research
nghiên cứu
audio
found
thành lập
audio
gather
tập trung
audio
prefer
thích hơn
audio
value
giá trị
audio
even
thậm chí
audio
research
nghiên cứu
audio
found
thành lập
audio
gather
tập trung
audio
prefer
thích hơn
audio
value
giá trị
audio
even
thậm chí
audio
plant
thực vật
audio
handle
xử lý
audio
as
BẰNG
audio
similar
tương tự
audio
interested
thú vị
audio
whether
liệu
audio
study
học
audio
previous
trước
audio
further
hơn nữa
audio
ground
đất
audio
extra
thêm
audio
energy
năng lượng
audio
instead
thay vì
audio
though
mặc dù
audio
likely
rất có thể
audio
appear
xuất hiện
audio
either
hoặc
audio
show
trình diễn
audio
experience
kinh nghiệm
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interesting
thú vị
audio
favorite
yêu thích
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
cautious
thận trọng
audio
author
tác giả
audio
interesting
thú vị
audio
favorite
yêu thích
audio
south
phía nam
audio
those
những thứ kia
audio
cautious
thận trọng
audio
author
tác giả
audio
tool
dụng cụ
audio
various
nhiều
audio
nearby
gần đó
audio
ones
những cái
audio
rather
hơn là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
well
à
audio
particular
cụ thể
audio
senior
người lớn tuổi
audio
journal
tạp chí
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
well
à
audio
particular
cụ thể
audio
senior
người lớn tuổi
audio
journal
tạp chí
audio
institute
viện
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
hand
tay
audio
given
được cho
audio
personally
cá nhân
audio
treatment
sự đối đãi
audio
worth
đáng giá
audio
basis
cơ sở
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
involve
liên quan
audio
intelligence
trí thông minh
audio
species
giống loài
audio
behavior
hành vi
audio
log
nhật ký
audio
inherent
vốn có
audio
involve
liên quan
audio
intelligence
trí thông minh
audio
species
giống loài
audio
behavior
hành vi
audio
log
nhật ký
audio
inherent
vốn có
audio
deem
cho rằng
audio
biologist
nhà sinh vật học
audio
snack
đồ ăn vặt
audio
stick
dán
audio
cell
tế bào
audio
hook
cái móc
audio
spark
tia lửa
audio
handful
một số ít
audio
beak
mỏ
audio
efficiency
hiệu quả
audio
aside
sang một bên
audio
observe
quan sát
audio
preference
sự ưa thích
audio
intelligent
thông minh
audio
superior
thượng đẳng
audio
shrub
cây bụi
audio
kingdom
vương quốc
audio
careful
cẩn thận
audio
bark
vỏ cây
View less

Other articles