flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

First Private Astronaut Crew Launches to Space Station

Save News
2022-04-08 22:30:21
Translation suggestions
First Private Astronaut Crew Launches to Space Station
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-04-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
first
Đầu tiên
audio
space
không gian
audio
station
ga tàu
audio
international
quốc tế
audio
friday
Thứ sáu
audio
morning
buổi sáng
audio
first
Đầu tiên
audio
space
không gian
audio
station
ga tàu
audio
international
quốc tế
audio
friday
Thứ sáu
audio
morning
buổi sáng
audio
center
trung tâm
audio
flight
chuyến bay
audio
company
công ty
audio
team
đội
audio
travel
du lịch
audio
inside
bên trong
audio
into
vào trong
audio
arrive
đến
audio
after
sau đó
audio
group
nhóm
audio
president
chủ tịch
audio
business
việc kinh doanh
audio
provide
cung cấp
audio
age
tuổi
audio
other
khác
audio
serve
phục vụ
audio
spend
tiêu
audio
regular
thường xuyên
audio
there
ở đó
audio
become
trở nên
audio
economy
kinh tế
audio
might
có thể
audio
seem
có vẻ
audio
blue
màu xanh da trời
audio
fly
bay
audio
very
rất
audio
different
khác biệt
audio
news
tin tức
audio
conference
hội nghị
audio
training
đào tạo
audio
both
cả hai
audio
equipment
thiết bị
audio
technology
công nghệ
audio
include
bao gồm
audio
research
nghiên cứu
audio
heart
trái tim
audio
health
sức khỏe
audio
past
quá khứ
audio
current
hiện hành
audio
use
sử dụng
audio
many
nhiều
audio
like
giống
audio
early
sớm
audio
difficult
khó
audio
important
quan trọng
audio
project
dự án
audio
trip
chuyến đi
audio
things
đồ đạc
audio
tourist
du khách
audio
person
người
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ability
khả năng
audio
launch
phóng
audio
completely
hoàn toàn
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
ability
khả năng
audio
launch
phóng
audio
completely
hoàn toàn
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
exact
chính xác
audio
along
dọc theo
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
latest
mới nhất
audio
since
từ
audio
several
một số
audio
similar
tương tự
audio
permit
cho phép làm gì
audio
experience
kinh nghiệm
audio
recent
gần đây
audio
supplies
quân nhu
audio
purpose
mục đích
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
even
thậm chí
audio
related
có liên quan
audio
place
địa điểm
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
power
quyền lực
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
mark
đánh dấu
audio
point
điểm
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
power
quyền lực
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
mark
đánh dấu
audio
point
điểm
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
aim
mục tiêu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
executive
điều hành
audio
private
riêng tư
audio
plan
kế hoạch
audio
reach
với tới
audio
executive
điều hành
audio
private
riêng tư
audio
plan
kế hoạch
audio
reach
với tới
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
science
khoa học
audio
crew
phi hành đoàn
audio
commander
người chỉ huy
audio
pilot
phi công
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
expansion
mở rộng
audio
science
khoa học
audio
crew
phi hành đoàn
audio
commander
người chỉ huy
audio
pilot
phi công
audio
aboard
ở nước ngoài
audio
expansion
mở rộng
audio
brain
não
audio
orbit
quỹ đạo
audio
origin
nguồn gốc
audio
intense
mãnh liệt
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
currently
Hiện nay
audio
observe
quan sát
audio
capability
khả năng
audio
endeavor
nỗ lực
audio
mission
Sứ mệnh
audio
cooperate
hợp tác
audio
edge
bờ rìa
View less

Other articles