flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Writing about Your Life

Save News
2022-04-07 22:30:53
Translation suggestions
Writing about Your Life
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Linda Nguyễn
0 0
2022-04-09
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
life
mạng sống
audio
want
muốn
audio
describe
mô tả
audio
might
có thể
audio
begin
bắt đầu
audio
where
Ở đâu
audio
life
mạng sống
audio
want
muốn
audio
describe
mô tả
audio
might
có thể
audio
begin
bắt đầu
audio
where
Ở đâu
audio
report
báo cáo
audio
most
hầu hết
audio
famous
nổi tiếng
audio
children
những đứa trẻ
audio
use
sử dụng
audio
story
câu chuyện
audio
teach
dạy bảo
audio
more
hơn
audio
message
tin nhắn
audio
here
đây
audio
name
tên
audio
parent
cha mẹ
audio
very
rất
audio
first
Đầu tiên
audio
later
sau đó
audio
home
trang chủ
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
always
luôn luôn
audio
return
trở lại
audio
time
thời gian
audio
excellent
xuất sắc
audio
clear
thông thoáng
audio
next
Kế tiếp
audio
small
bé nhỏ
audio
change
thay đổi
audio
other
khác
audio
say
nói
audio
after
sau đó
audio
simple
đơn giản
audio
past
quá khứ
audio
still
vẫn
audio
usually
thường xuyên
audio
action
hoạt động
audio
before
trước
audio
miss
audio
final
cuối cùng
audio
necessary
cần thiết
audio
complete
hoàn thành
audio
thank
cám ơn
audio
wish
ước
audio
success
thành công
audio
hope
mong
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
article
bài viết
audio
agreement
hiệp định
audio
since
từ
audio
feedback
nhận xét
audio
update
cập nhật
audio
recommend
gợi ý
audio
article
bài viết
audio
agreement
hiệp định
audio
since
từ
audio
feedback
nhận xét
audio
update
cập nhật
audio
recommend
gợi ý
audio
as
BẰNG
audio
further
hơn nữa
audio
situation
tình huống
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
specific
cụ thể
audio
century
thế kỷ
audio
south
phía nam
audio
well
Tốt
audio
word
từ
audio
specific
cụ thể
audio
century
thế kỷ
audio
south
phía nam
audio
well
Tốt
audio
word
từ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
such
như vậy
audio
last
cuối cùng
audio
form
hình thức
audio
general
tổng quan
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
such
như vậy
audio
last
cuối cùng
audio
form
hình thức
audio
general
tổng quan
audio
rest
nghỉ ngơi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
line
dòng
audio
literature
văn học
audio
object
sự vật
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
phrase
cụm từ
audio
sentence
câu
audio
line
dòng
audio
literature
văn học
audio
object
sự vật
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
phrase
cụm từ
audio
sentence
câu
audio
corresponding
tương ứng
View less

Other articles