flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Tiger Woods Makes Return to Masters After Serious Accident

Save News
2022-04-07 22:30:28
Translation suggestions
Tiger Woods Makes Return to Masters After Serious Accident
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
return
trở lại
audio
after
sau đó
audio
accident
tai nạn
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
thursday
thứ năm
audio
morning
buổi sáng
audio
return
trở lại
audio
after
sau đó
audio
accident
tai nạn
audio
professional
chuyên nghiệp
audio
thursday
thứ năm
audio
morning
buổi sáng
audio
first
Đầu tiên
audio
car
xe hơi
audio
february
tháng 2
audio
just
chỉ
audio
later
sau đó
audio
back
mặt sau
audio
famous
nổi tiếng
audio
course
khóa học
audio
most
hầu hết
audio
people
mọi người
audio
big
to lớn
audio
than
hơn
audio
many
nhiều
audio
question
câu hỏi
audio
each
mỗi
audio
day
ngày
audio
during
trong lúc
audio
down
xuống
audio
also
Mà còn
audio
tuesday
Thứ ba
audio
hard
cứng
audio
part
phần
audio
always
luôn luôn
audio
like
giống
audio
ready
sẵn sàng
audio
face
khuôn mặt
audio
more
hơn
audio
young
trẻ
audio
say
nói
audio
top
đứng đầu
audio
world
thế giới
audio
year
năm
audio
few
một vài
audio
old
audio
ago
trước kia
audio
think
nghĩ
audio
however
Tuy nhiên
audio
body
thân hình
audio
feel
cảm thấy
audio
mind
tâm trí
audio
better
tốt hơn
audio
important
quan trọng
audio
change
thay đổi
audio
wear
mặc
audio
comfortable
thoải mái
audio
different
khác biệt
audio
enough
đủ
audio
win
thắng
audio
still
vẫn
audio
open
mở
audio
only
chỉ một
audio
difficult
khó
audio
grow
phát triển
audio
repair
Sửa chữa
audio
long
dài
audio
help
giúp đỡ
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
time
thời gian
audio
instead
thay vì
audio
since
từ
audio
handle
xử lý
audio
ground
đất
audio
challenge
thử thách
audio
time
thời gian
audio
instead
thay vì
audio
since
từ
audio
handle
xử lý
audio
ground
đất
audio
challenge
thử thách
audio
over
qua
audio
yet
chưa
audio
probably
có lẽ
audio
otherwise
nếu không thì
audio
as
BẰNG
audio
task
nhiệm vụ
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
situation
tình huống
audio
golf
golf
audio
well
Tốt
audio
play
chơi
audio
piece
cái
audio
situation
tình huống
audio
golf
golf
audio
well
Tốt
audio
play
chơi
audio
piece
cái
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
run
chạy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
injury
chấn thương
audio
right
Phải
audio
off
tắt
audio
state
tình trạng
audio
run
chạy
audio
serious
nghiêm trọng
audio
injury
chấn thương
audio
right
Phải
audio
off
tắt
audio
state
tình trạng
audio
last
cuối cùng
audio
former
trước
audio
physical
thuộc vật chất
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cover
che
audio
woods
rừng
audio
tough
khó
audio
loose
lỏng lẻo
audio
plate
đĩa
audio
shot
bắn
audio
cover
che
audio
woods
rừng
audio
tough
khó
audio
loose
lỏng lẻo
audio
plate
đĩa
audio
shot
bắn
audio
champion
nhà vô địch
audio
additional
thêm vào
audio
stress
nhấn mạnh
audio
rod
gậy
audio
pine
cây thông
audio
round
tròn
audio
heal
chữa lành
audio
mental
tâm thần
audio
surface
bề mặt
View less

Other articles