flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Climate Scientists: There Is Hope

Save News
2022-04-07 22:30:18
Translation suggestions
Climate Scientists: There Is Hope
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-04-10
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
there
ở đó
audio
hope
mong
audio
change
thay đổi
audio
many
nhiều
audio
say
nói
audio
important
quan trọng
audio
there
ở đó
audio
hope
mong
audio
change
thay đổi
audio
many
nhiều
audio
say
nói
audio
important
quan trọng
audio
world
thế giới
audio
give
đưa cho
audio
still
vẫn
audio
however
Tuy nhiên
audio
university
trường đại học
audio
around
xung quanh
audio
increase
tăng
audio
people
mọi người
audio
think
nghĩ
audio
consider
coi như
audio
way
đường
audio
because
bởi vì
audio
nothing
Không có gì
audio
other
khác
audio
third
thứ ba
audio
report
báo cáo
audio
like
giống
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
stop
dừng lại
audio
environment
môi trường
audio
program
chương trình
audio
action
hoạt động
audio
goal
mục tiêu
audio
into
vào trong
audio
every
mọi
audio
month
tháng
audio
year
năm
audio
delay
trì hoãn
audio
more
hơn
audio
expensive
đắt
audio
difficult
khó
audio
without
không có
audio
fast
nhanh
audio
cut
cắt
audio
limit
giới hạn
audio
after
sau đó
audio
quickly
nhanh
audio
weather
thời tiết
audio
mean
nghĩa là
audio
continue
Tiếp tục
audio
warm
ấm
audio
than
hơn
audio
research
nghiên cứu
audio
only
chỉ một
audio
few
một vài
audio
air
không khí
audio
time
thời gian
audio
reduce
giảm bớt
audio
percent
phần trăm
audio
within
ở trong
audio
avoid
tránh xa
audio
bad
xấu
audio
far
xa
audio
end
kết thúc
audio
modern
hiện đại
audio
money
tiền bạc
audio
summer
mùa hè
audio
sea
biển
audio
center
trung tâm
audio
see
nhìn thấy
audio
most
hầu hết
audio
everyone
mọi người
audio
often
thường
audio
technology
công nghệ
audio
complete
hoàn thành
audio
future
tương lai
audio
necessary
cần thiết
audio
water
Nước
audio
area
khu vực
audio
high
cao
audio
very
rất
audio
human
nhân loại
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
history
lịch sử
audio
recent
gần đây
audio
show
trình diễn
audio
remain
duy trì
audio
prevent
ngăn chặn
audio
effort
cố gắng
audio
history
lịch sử
audio
recent
gần đây
audio
show
trình diễn
audio
remain
duy trì
audio
prevent
ngăn chặn
audio
effort
cố gắng
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
situation
tình huống
audio
damage
hư hại
audio
traditional
truyền thống
audio
take
lấy
audio
likely
rất có thể
audio
temperature
nhiệt độ
audio
already
đã
audio
cause
gây ra
audio
leader
lãnh đạo
audio
over
qua
audio
remove
di dời
audio
decrease
giảm bớt
audio
need
nhu cầu
audio
decade
thập kỷ
audio
degree
bằng cấp
audio
occur
xảy ra
audio
as
BẰNG
audio
due
quá hạn
audio
extremely
vô cùng
audio
based
dựa trên
audio
land
đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
throughout
xuyên suốt
audio
oil
dầu
audio
essential
thiết yếu
audio
fall
ngã
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
actually
Thực ra
audio
throughout
xuyên suốt
audio
oil
dầu
audio
essential
thiết yếu
audio
fall
ngã
audio
balance
THĂNG BẰNG
audio
actually
Thực ra
audio
loss
sự mất mát
audio
else
khác
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
society
xã hội
audio
positive
tích cực
audio
work
công việc
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
audio
press
nhấn
audio
society
xã hội
audio
positive
tích cực
audio
work
công việc
audio
professor
giáo sư
audio
college
trường cao đẳng
audio
press
nhấn
audio
panel
bảng điều khiển
audio
director
giám đốc
audio
get
lấy
audio
complex
tổ hợp
audio
global
toàn cầu
audio
state
tình trạng
audio
science
khoa học
audio
senior
người lớn tuổi
audio
live
sống
audio
worth
đáng giá
audio
lot
nhiều
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
scale
quy mô
audio
behavior
hành vi
audio
psychology
tâm lý
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
deny
từ chối
audio
scale
quy mô
audio
behavior
hành vi
audio
psychology
tâm lý
audio
absolutely
tuyệt đối
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
deny
từ chối
audio
doom
sự diệt vong
audio
overcome
vượt qua
audio
extreme
vô cùng
audio
intense
mãnh liệt
audio
adapt
thích nghi
audio
misery
khốn khổ
audio
worst
tồi tệ nhất
audio
scare
sự sợ hãi
audio
pollution
sự ô nhiễm
audio
civilization
nền văn minh
audio
movement
sự chuyển động
audio
disastrous
thảm họa
audio
negative
tiêu cực
audio
climate
khí hậu
audio
destructive
phá hoại
audio
crisis
khủng hoảng
audio
despair
tuyệt vọng
View less

Other articles