flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

UN: Africa a Possible Center for Renewable Energy

Save News
2022-04-06 22:30:30
Translation suggestions
UN: Africa a Possible Center for Renewable Energy
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
center
trung tâm
audio
big
to lớn
audio
report
báo cáo
audio
reduce
giảm bớt
audio
support
ủng hộ
audio
most
hầu hết
audio
center
trung tâm
audio
big
to lớn
audio
report
báo cáo
audio
reduce
giảm bớt
audio
support
ủng hộ
audio
most
hầu hết
audio
change
thay đổi
audio
time
thời gian
audio
business
việc kinh doanh
audio
many
nhiều
audio
use
sử dụng
audio
more
hơn
audio
away
xa
audio
clean
lau dọn
audio
however
Tuy nhiên
audio
just
chỉ
audio
percent
phần trăm
audio
billion
tỷ
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
current
hiện hành
audio
lake
hồ
audio
project
dự án
audio
make
làm
audio
large
lớn
audio
like
giống
audio
program
chương trình
audio
regular
thường xuyên
audio
electricity
điện
audio
home
trang chủ
audio
family
gia đình
audio
hospital
bệnh viện
audio
down
xuống
audio
now
Hiện nay
audio
watch
đồng hồ
audio
international
quốc tế
audio
step
bước chân
audio
park
công viên
audio
great
Tuyệt
audio
system
hệ thống
audio
other
khác
audio
create
tạo nên
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
new
mới
audio
include
bao gồm
audio
bank
ngân hàng
audio
world
thế giới
audio
green
màu xanh lá
audio
difficult
khó
audio
into
vào trong
audio
sound
âm thanh
audio
name
tên
audio
document
tài liệu
audio
list
danh sách
audio
order
đặt hàng
audio
receive
nhận được
audio
service
dịch vụ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
inside
bên trong
audio
possible
khả thi
audio
energy
năng lượng
audio
attention
chú ý
audio
potential
tiềm năng
audio
recent
gần đây
audio
inside
bên trong
audio
possible
khả thi
audio
energy
năng lượng
audio
attention
chú ý
audio
potential
tiềm năng
audio
recent
gần đây
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
capacity
dung tích
audio
power
quyền lực
audio
remain
duy trì
audio
over
qua
audio
several
một số
audio
direction
phương hướng
audio
expert
chuyên gia
audio
across
sang
audio
fund
quỹ
audio
management
sự quản lý
audio
sign
dấu hiệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
resource
tài nguyên
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
south
phía nam
audio
resource
tài nguyên
audio
such
như là
audio
oil
dầu
audio
natural
tự nhiên
audio
gas
khí đốt
audio
south
phía nam
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
chief
trưởng
audio
considerable
đáng kể
audio
writer
nhà văn
audio
east
phía đông
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
interest
lãi suất
audio
africa
Châu phi
audio
production
sản xuất
audio
global
toàn cầu
audio
panel
bảng điều khiển
audio
solar
mặt trời
audio
interest
lãi suất
audio
africa
Châu phi
audio
production
sản xuất
audio
global
toàn cầu
audio
panel
bảng điều khiển
audio
solar
mặt trời
audio
last
cuối cùng
audio
county
quận
audio
savings
tiết kiệm
audio
right
Phải
audio
press
nhấn
audio
heat
nhiệt
audio
complex
tổ hợp
audio
valley
thung lũng
audio
major
lớn lao
audio
existing
hiện có
audio
possibility
khả năng
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
appeal
kháng cáo
audio
renewable
tái tạo
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
remains
còn lại
audio
fossil
hóa thạch
audio
capable
có khả năng
audio
appeal
kháng cáo
audio
renewable
tái tạo
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
remains
còn lại
audio
fossil
hóa thạch
audio
capable
có khả năng
audio
climate
khí hậu
audio
dependence
sự phụ thuộc
View less

Other articles