flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Experts: China Could Use Space for Military Purposes

Save News
2022-04-06 22:30:26
Translation suggestions
Experts: China Could Use Space for Military Purposes
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
space
không gian
audio
say
nói
audio
technology
công nghệ
audio
equipment
thiết bị
audio
knowledge
kiến thức
audio
use
sử dụng
audio
space
không gian
audio
say
nói
audio
technology
công nghệ
audio
equipment
thiết bị
audio
knowledge
kiến thức
audio
carry
mang
audio
school
trường học
audio
international
quốc tế
audio
special
đặc biệt
audio
find
tìm thấy
audio
try
thử
audio
future
tương lai
audio
government
chính phủ
audio
report
báo cáo
audio
new
mới
audio
air
không khí
audio
also
Mà còn
audio
speed
tốc độ
audio
both
cả hai
audio
policy
chính sách
audio
research
nghiên cứu
audio
group
nhóm
audio
help
giúp đỡ
audio
improve
cải thiện
audio
ability
khả năng
audio
early
sớm
audio
november
tháng mười một
audio
magazine
tạp chí
audio
travel
du lịch
audio
than
hơn
audio
sound
âm thanh
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
into
vào trong
audio
system
hệ thống
audio
part
phần
audio
business
việc kinh doanh
audio
where
Ở đâu
audio
most
hầu hết
audio
add
thêm vào
audio
goal
mục tiêu
audio
drive
lái xe
audio
back
mặt sau
audio
open
mở
audio
just
chỉ
audio
near
gần
audio
center
trung tâm
audio
project
dự án
audio
island
hòn đảo
audio
small
bé nhỏ
audio
sea
biển
audio
difficult
khó
audio
carefully
cẩn thận
audio
someone
người nào đó
audio
order
đặt hàng
audio
time
thời gian
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
often
thường xuyên
audio
place
địa điểm
audio
gather
tập trung
audio
probably
có lẽ
audio
several
một số
audio
council
hội đồng
audio
often
thường xuyên
audio
place
địa điểm
audio
gather
tập trung
audio
probably
có lẽ
audio
several
một số
audio
council
hội đồng
audio
least
ít nhất
audio
prevent
ngăn chặn
audio
possible
khả thi
audio
meet
gặp
audio
likely
rất có thể
audio
seek
tìm kiếm
audio
control
điều khiển
audio
as
BẰNG
audio
security
bảo vệ
audio
already
đã
audio
over
qua
audio
value
giá trị
audio
energy
năng lượng
audio
decade
thập kỷ
audio
period
Giai đoạn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
estimate
ước tính
audio
ones
những cái
audio
network
mạng
audio
east
phía đông
audio
south
phía nam
audio
nearby
gần đó
audio
estimate
ước tính
audio
ones
những cái
audio
network
mạng
audio
east
phía đông
audio
south
phía nam
audio
nearby
gần đó
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
deal
thỏa thuận
audio
advanced
trình độ cao
audio
institute
viện
audio
chain
xích
audio
professor
giáo sư
audio
agenda
chương trình nghị sự
audio
deal
thỏa thuận
audio
advanced
trình độ cao
audio
institute
viện
audio
chain
xích
audio
professor
giáo sư
audio
agenda
chương trình nghị sự
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
intelligence
trí thông minh
audio
foolish
ngu si
audio
detect
phát hiện
audio
calculate
tính toán
audio
behavior
hành vi
audio
plan
kế hoạch
audio
intelligence
trí thông minh
audio
foolish
ngu si
audio
detect
phát hiện
audio
calculate
tính toán
audio
behavior
hành vi
audio
offensive
xúc phạm
audio
navigation
điều hướng
audio
dispute
tranh luận
audio
astronomy
thiên văn học
audio
satellite
vệ tinh
audio
capability
khả năng
audio
secret
bí mật
audio
military
quân đội
audio
missile
tên lửa
audio
strategic
chiến lược
View less

Other articles