flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Astronomers Observe Huge Planet Being Formed

Save News
2022-04-06 22:30:23
Translation suggestions
Astronomers Observe Huge Planet Being Formed
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
large
lớn
audio
early
sớm
audio
space
không gian
audio
find
tìm thấy
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
large
lớn
audio
early
sớm
audio
space
không gian
audio
find
tìm thấy
audio
far
xa
audio
away
xa
audio
young
trẻ
audio
star
ngôi sao
audio
like
giống
audio
part
phần
audio
think
nghĩ
audio
still
vẫn
audio
very
rất
audio
research
nghiên cứu
audio
center
trung tâm
audio
image
hình ảnh
audio
film
phim ảnh
audio
look
Nhìn
audio
system
hệ thống
audio
around
xung quanh
audio
only
chỉ một
audio
other
khác
audio
within
ở trong
audio
sun
mặt trời
audio
most
hầu hết
audio
different
khác biệt
audio
than
hơn
audio
way
đường
audio
usually
thường xuyên
audio
university
trường đại học
audio
before
trước
audio
enough
đủ
audio
start
bắt đầu
audio
area
khu vực
audio
grow
phát triển
audio
begin
bắt đầu
audio
believe
tin tưởng
audio
into
vào trong
audio
more
hơn
audio
million
triệu
audio
old
audio
current
hiện hành
audio
many
nhiều
audio
difficult
khó
audio
arrange
sắp xếp
audio
problem
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
clean
sạch sẽ
audio
already
đã
audio
study
học
audio
process
quá trình
audio
lead
chỉ huy
audio
ever
bao giờ
audio
clean
sạch sẽ
audio
already
đã
audio
study
học
audio
process
quá trình
audio
lead
chỉ huy
audio
ever
bao giờ
audio
among
giữa
audio
almost
hầu hết
audio
as
BẰNG
audio
usual
thường
audio
growth
sự phát triển
audio
situation
tình huống
audio
several
một số
audio
challenge
thử thách
audio
ahead
phía trước
audio
over
qua
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
task
nhiệm vụ
audio
huge
to lớn
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
task
nhiệm vụ
audio
huge
to lớn
audio
gas
khí đốt
audio
those
những thứ kia
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
distance
khoảng cách
audio
onto
lên
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
break
nghỉ
audio
solar
mặt trời
audio
surround
bao quanh
audio
nature
thiên nhiên
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
audio
break
nghỉ
audio
solar
mặt trời
audio
surround
bao quanh
audio
nature
thiên nhiên
audio
form
hình thức
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complex
phức tạp
audio
telescope
kính thiên văn
audio
hydrogen
hydro
audio
evidence
chứng cớ
audio
universe
vũ trụ
audio
tidy
ngăn nắp
audio
complex
phức tạp
audio
telescope
kính thiên văn
audio
hydrogen
hydro
audio
evidence
chứng cớ
audio
universe
vũ trụ
audio
tidy
ngăn nắp
audio
observe
quan sát
audio
planet
hành tinh
audio
formation
sự hình thành
audio
giant
người khổng lồ
audio
astronomy
thiên văn học
audio
astronomer
nhà thiên văn học
audio
gravity
trọng lực
audio
astronomical
thiên văn học
audio
ultimately
cuối cùng
audio
layer
lớp
View less

Other articles