flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Exploring the Technology Behind Electric Vehicle Batteries

Save News
2022-04-06 22:30:18
Translation suggestions
Exploring the Technology Behind Electric Vehicle Batteries
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
technology
công nghệ
audio
behind
phía sau
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
note
ghi chú
audio
story
câu chuyện
audio
first
Đầu tiên
audio
technology
công nghệ
audio
behind
phía sau
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
note
ghi chú
audio
story
câu chuyện
audio
first
Đầu tiên
audio
main
chủ yếu
audio
because
bởi vì
audio
electronic
điện tử
audio
depend
phụ thuộc
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
become
trở nên
audio
important
quan trọng
audio
part
phần
audio
provide
cung cấp
audio
electricity
điện
audio
long
dài
audio
develop
phát triển
audio
more
hơn
audio
want
muốn
audio
make
làm
audio
hold
giữ
audio
charge
thù lao
audio
time
thời gian
audio
future
tương lai
audio
change
thay đổi
audio
result
kết quả
audio
government
chính phủ
audio
say
nói
audio
reduce
giảm bớt
audio
other
khác
audio
most
hầu hết
audio
use
sử dụng
audio
today
Hôm nay
audio
everything
mọi thứ
audio
department
phòng
audio
while
trong khi
audio
between
giữa
audio
move
di chuyển
audio
happen
xảy ra
audio
way
đường
audio
travel
du lịch
audio
back
mặt sau
audio
produce
sản xuất
audio
necessary
cần thiết
audio
include
bao gồm
audio
both
cả hai
audio
high
cao
audio
fire
ngọn lửa
audio
also
Mà còn
audio
life
mạng sống
audio
usually
thường xuyên
audio
demand
yêu cầu
audio
many
nhiều
audio
amount
số lượng
audio
improve
cải thiện
audio
too
cũng vậy
audio
great
Tuyệt
audio
good
Tốt
audio
contain
bao gồm
audio
carry
mang
audio
news
tin tức
audio
away
xa
audio
less
ít hơn
audio
same
như nhau
audio
draw
vẽ tranh
audio
than
hơn
audio
far
xa
audio
product
sản phẩm
audio
difficult
khó
audio
size
kích cỡ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
person
người
audio
power
quyền lực
audio
purpose
mục đích
audio
store
cửa hàng
audio
market
chợ
audio
kind
loại
audio
person
người
audio
power
quyền lực
audio
purpose
mục đích
audio
store
cửa hàng
audio
market
chợ
audio
kind
loại
audio
remain
duy trì
audio
laboratory
phòng thí nghiệm
audio
as
BẰNG
audio
solution
giải pháp
audio
energy
năng lượng
audio
extend
mở rộng
audio
guarantee
bảo đảm
audio
supply
cung cấp
audio
method
phương pháp
audio
available
có sẵn
audio
release
giải phóng
audio
option
lựa chọn
audio
instead
thay vì
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
agency
hãng
audio
least
ít nhất
audio
likely
rất có thể
audio
compete
hoàn thành
audio
device
thiết bị
audio
source
nguồn
audio
relationship
mối quan hệ
audio
choice
sự lựa chọn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
field
lĩnh vực
audio
series
loạt
audio
battery
ắc quy
audio
common
chung
audio
side
bên
audio
chemical
hóa chất
audio
field
lĩnh vực
audio
series
loạt
audio
battery
ắc quy
audio
common
chung
audio
side
bên
audio
chemical
hóa chất
audio
through
bởi vì
audio
light
ánh sáng
audio
well
Tốt
audio
fulfill
thực hiện
audio
engineering
kỹ thuật
audio
ones
những cái
audio
such
như là
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
weight
cân nặng
audio
positive
tích cực
audio
form
hình thức
audio
single
đơn
audio
press
nhấn
audio
state
tình trạng
audio
weight
cân nặng
audio
positive
tích cực
audio
form
hình thức
audio
single
đơn
audio
press
nhấn
audio
state
tình trạng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
production
sản xuất
audio
overall
tổng thể
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
major
chính
audio
opposite
đối diện
audio
density
Tỉ trọng
audio
remains
còn lại
audio
gasoline
xăng
audio
catch
nắm lấy
audio
major
chính
audio
opposite
đối diện
audio
density
Tỉ trọng
audio
remains
còn lại
audio
gasoline
xăng
audio
catch
nắm lấy
audio
liquid
chất lỏng
audio
dense
dày đặc
audio
consideration
xem xét
audio
emission
khí thải
audio
negative
tiêu cực
audio
movement
sự chuyển động
audio
currently
Hiện nay
audio
layer
lớp
audio
explore
khám phá
audio
electrical
điện
audio
nickel
niken
audio
element
yếu tố
View less

Other articles