flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

High-Technology NFTs Support Traditional Taiwanese Art Form

Save News
2022-04-05 22:30:29
Translation suggestions
High-Technology NFTs Support Traditional Taiwanese Art Form
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Nhật Thùy Lương
0 0
2022-04-07
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
support
ủng hộ
audio
art
nghệ thuật
audio
into
vào trong
audio
modern
hiện đại
audio
provide
cung cấp
audio
real
thực tế
audio
support
ủng hộ
audio
art
nghệ thuật
audio
into
vào trong
audio
modern
hiện đại
audio
provide
cung cấp
audio
real
thực tế
audio
fast
nhanh
audio
year
năm
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
within
ở trong
audio
purchase
mua
audio
international
quốc tế
audio
company
công ty
audio
use
sử dụng
audio
way
đường
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
everyone
mọi người
audio
best
tốt nhất
audio
understand
hiểu
audio
watch
đồng hồ
audio
part
phần
audio
street
đường phố
audio
culture
văn hoá
audio
carefully
cẩn thận
audio
during
trong lúc
audio
wear
mặc
audio
clothes
quần áo
audio
tell
kể
audio
many
nhiều
audio
each
mỗi
audio
million
triệu
audio
early
sớm
audio
february
tháng 2
audio
say
nói
audio
much
nhiều
audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
draw
vẽ tranh
audio
foreign
nước ngoài
audio
like
giống
audio
first
Đầu tiên
audio
after
sau đó
audio
now
Hiện nay
audio
other
khác
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
animal
động vật
audio
usually
thường xuyên
audio
body
thân hình
audio
book
sách
audio
movie
bộ phim
audio
ability
khả năng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
know
biết
audio
traditional
truyền thống
audio
profit
lợi nhuận
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
almost
hầu hết
audio
know
biết
audio
traditional
truyền thống
audio
profit
lợi nhuận
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
almost
hầu hết
audio
ahead
phía trước
audio
least
ít nhất
audio
since
từ
audio
popular
phổ biến
audio
based
dựa trên
audio
figure
nhân vật
audio
head
cái đầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
over
kết thúc
audio
piece
cái
audio
digital
điện tử
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
proof
bằng chứng
audio
brand
thương hiệu
audio
over
kết thúc
audio
piece
cái
audio
digital
điện tử
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
proof
bằng chứng
audio
brand
thương hiệu
audio
approach
tiếp cận
audio
entertainment
sự giải trí
audio
set
bộ
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
actually
Thực ra
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
play
chơi
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
director
giám đốc
audio
involve
liên quan
audio
hand
tay
audio
play
chơi
audio
form
hình thức
audio
last
cuối cùng
audio
director
giám đốc
audio
involve
liên quan
audio
hand
tay
audio
particular
cụ thể
audio
manner
thái độ
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
dangerous
nguy hiểm
audio
sort
loại
audio
marvel
ngạc nhiên
audio
hollow
rỗng
audio
nowadays
Ngày nay
audio
catch
nắm lấy
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
sort
loại
audio
marvel
ngạc nhiên
audio
hollow
rỗng
audio
nowadays
Ngày nay
audio
catch
nắm lấy
audio
grasp
nắm bắt
audio
complicated
phức tap
audio
studio
phòng thu
View less

Other articles