flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Climate Refugees Find Hope in Bangladesh Town

Save News
2022-04-05 22:30:15
Translation suggestions
Climate Refugees Find Hope in Bangladesh Town
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
find
tìm thấy
audio
hope
mong
audio
home
trang chủ
audio
change
thay đổi
audio
old
audio
after
sau đó
audio
find
tìm thấy
audio
hope
mong
audio
home
trang chủ
audio
change
thay đổi
audio
old
audio
after
sau đó
audio
only
chỉ một
audio
care
quan tâm
audio
other
khác
audio
family
gia đình
audio
river
dòng sông
audio
away
xa
audio
lost
mất
audio
everything
mọi thứ
audio
there
ở đó
audio
around
xung quanh
audio
now
Hiện nay
audio
factory
nhà máy
audio
special
đặc biệt
audio
most
hầu hết
audio
new
mới
audio
life
mạng sống
audio
near
gần
audio
report
báo cáo
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
move
di chuyển
audio
because
bởi vì
audio
within
ở trong
audio
sea
biển
audio
hot
nóng
audio
international
quốc tế
audio
center
trung tâm
audio
success
thành công
audio
story
câu chuyện
audio
become
trở nên
audio
different
khác biệt
audio
more
hơn
audio
far
xa
audio
half
một nửa
audio
each
mỗi
audio
next
Kế tiếp
audio
level
mức độ
audio
just
chỉ
audio
water
Nước
audio
world
thế giới
audio
bank
ngân hàng
audio
year
năm
audio
number
con số
audio
total
tổng cộng
audio
idea
ý tưởng
audio
into
vào trong
audio
like
giống
audio
accept
chấp nhận
audio
where
Ở đâu
audio
stop
dừng lại
audio
small
bé nhỏ
audio
rice
cơm
audio
able
có thể
audio
grow
phát triển
audio
manage
quản lý
audio
long
dài
audio
best
tốt nhất
audio
government
chính phủ
audio
foreign
nước ngoài
audio
past
quá khứ
audio
system
hệ thống
audio
clean
lau dọn
audio
woman
đàn bà
audio
future
tương lai
audio
good
Tốt
audio
amount
số lượng
audio
money
tiền bạc
audio
month
tháng
audio
support
ủng hộ
audio
build
xây dựng
audio
house
căn nhà
audio
difficult
khó
audio
down
xuống
audio
food
đồ ăn
audio
dry
khô
audio
ability
khả năng
audio
back
mặt sau
audio
strong
mạnh
audio
open
mở
audio
country
quốc gia
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
before
trước
audio
land
đất
audio
either
hoặc
audio
along
dọc theo
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
before
trước
audio
land
đất
audio
either
hoặc
audio
along
dọc theo
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
decade
thập kỷ
audio
almost
hầu hết
audio
alternative
thay thế
audio
minimum
tối thiểu
audio
trend
xu hướng
audio
recent
gần đây
audio
solution
giải pháp
audio
mayor
thị trưởng
audio
process
quá trình
audio
connect
kết nối
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
option
lựa chọn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
choice
sự lựa chọn
audio
town
thị trấn
audio
south
phía nam
audio
west
hướng tây
audio
conflict
xung đột
audio
nearby
gần đó
audio
choice
sự lựa chọn
audio
town
thị trấn
audio
south
phía nam
audio
west
hướng tây
audio
conflict
xung đột
audio
nearby
gần đó
audio
chance
cơ hội
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
those
những thứ kia
audio
offer
lời đề nghị
audio
risk
rủi ro
audio
leave
rời khỏi
audio
lack
thiếu
audio
population
dân số
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
own
sở hữu
audio
work
công việc
audio
panel
bảng điều khiển
audio
model
người mẫu
audio
director
giám đốc
audio
thus
do đó
audio
own
sở hữu
audio
work
công việc
audio
panel
bảng điều khiển
audio
model
người mẫu
audio
director
giám đốc
audio
thus
do đó
audio
salt
muối
audio
term
thuật ngữ
audio
line
đường kẻ
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
seaport
cảng biển
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
port
hải cảng
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
channel
kênh
audio
physical
thể chất
audio
seaport
cảng biển
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
port
hải cảng
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
channel
kênh
audio
bounce
tung lên
audio
intense
mãnh liệt
audio
displacement
sự dịch chuyển
audio
drainage
thoát nước
audio
rail
đường sắt
audio
border
ranh giới
audio
husband
chồng
audio
erosion
xói mòn
audio
bay
vịnh
audio
export
xuất khẩu
audio
secondary
sơ trung
audio
movement
sự chuyển động
audio
adaptation
sự thích ứng
audio
visible
dễ thấy
audio
climate
khí hậu
audio
cultivate
trồng trọt
audio
zone
vùng
audio
vulnerable
dễ bị tổn thương
View less

Other articles