flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Libyans Repair Old Qurans for Ramadan

Save News
2022-04-04 22:30:31
Translation suggestions
Libyans Repair Old Qurans for Ramadan
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
repair
Sửa chữa
audio
old
audio
month
tháng
audio
group
nhóm
audio
long
dài
audio
most
hầu hết
audio
repair
Sửa chữa
audio
old
audio
month
tháng
audio
group
nhóm
audio
long
dài
audio
most
hầu hết
audio
important
quan trọng
audio
book
sách
audio
arrive
đến
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
demand
yêu cầu
audio
during
trong lúc
audio
there
ở đó
audio
daily
hằng ngày
audio
also
Mà còn
audio
increase
tăng
audio
purchase
mua
audio
new
mới
audio
before
trước
audio
news
tin tức
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
buy
mua
audio
nation
Quốc gia
audio
government
chính phủ
audio
economy
kinh tế
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
just
chỉ
audio
few
một vài
audio
only
chỉ một
audio
choose
chọn
audio
save
cứu
audio
say
nói
audio
level
mức độ
audio
hour
giờ
audio
very
rất
audio
require
yêu cầu
audio
difficult
khó
audio
time
thời gian
audio
good
Tốt
audio
number
con số
audio
half
một nửa
audio
million
triệu
audio
way
đường
audio
free
miễn phí
audio
training
đào tạo
audio
large
lớn
audio
nothing
Không có gì
audio
better
tốt hơn
audio
service
dịch vụ
audio
return
trở lại
audio
fast
nhanh
audio
eat
ăn
audio
someone
người nào đó
audio
because
bởi vì
audio
happy
vui mừng
audio
life
mạng sống
audio
special
đặc biệt
audio
person
người
audio
put
đặt
audio
give
đưa cho
audio
often
thường
audio
always
luôn luôn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
same
giống nhau
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
workshop
xưởng
audio
meet
gặp
audio
along
dọc theo
audio
same
giống nhau
audio
as
BẰNG
audio
among
giữa
audio
workshop
xưởng
audio
meet
gặp
audio
along
dọc theo
audio
sales
việc bán hàng
audio
agency
hãng
audio
since
từ
audio
condition
tình trạng
audio
value
giá trị
audio
based
dựa trên
audio
damage
hư hại
audio
process
quá trình
audio
recent
gần đây
audio
fill
đổ đầy
audio
even
thậm chí
audio
original
nguyên bản
audio
period
Giai đoạn
audio
similar
tương tự
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
attention
chú ý
audio
north
phía bắc
audio
through
bởi vì
audio
conflict
xung đột
audio
oil
dầu
audio
poor
nghèo
audio
attention
chú ý
audio
north
phía bắc
audio
through
bởi vì
audio
conflict
xung đột
audio
oil
dầu
audio
poor
nghèo
audio
restore
khôi phục
audio
those
những thứ kia
audio
west
hướng Tây
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
earlier
trước đó
audio
work
công việc
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
get
lấy
audio
earlier
trước đó
audio
work
công việc
audio
state
tình trạng
audio
then
sau đó
audio
lot
nhiều
audio
get
lấy
audio
given
được cho
audio
cover
che phủ
audio
concentrate
tập trung
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
whole
toàn bộ
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
spare
dự phòng
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
bind
ràng buộc
audio
spiritual
tinh thần
audio
whole
toàn bộ
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
spare
dự phòng
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
bind
ràng buộc
audio
spiritual
tinh thần
audio
segment
đoạn
audio
sentimental
đa cảm
audio
connection
sự liên quan
audio
bound
ràng buộc
View less

Other articles