flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Biden, World Leaders Condemn Russian 'War Crimes' in Ukraine

Save News
2022-04-04 22:30:22
Translation suggestions
Biden, World Leaders Condemn Russian 'War Crimes' in Ukraine
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
world
thế giới
audio
president
chủ tịch
audio
around
xung quanh
audio
monday
Thứ hai
audio
many
nhiều
audio
news
tin tức
audio
world
thế giới
audio
president
chủ tịch
audio
around
xung quanh
audio
monday
Thứ hai
audio
many
nhiều
audio
news
tin tức
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
after
sau đó
audio
area
khu vực
audio
building
xây dựng
audio
people
mọi người
audio
give
đưa cho
audio
name
tên
audio
down
xuống
audio
group
nhóm
audio
clothes
quần áo
audio
close
đóng
audio
behind
phía sau
audio
into
vào trong
audio
worker
công nhân
audio
there
ở đó
audio
inside
bên trong
audio
very
rất
audio
short
ngắn
audio
back
mặt sau
audio
sunday
chủ nhật
audio
before
trước
audio
march
bước đều
audio
special
đặc biệt
audio
foreign
nước ngoài
audio
bring
mang đến
audio
information
thông tin
audio
also
Mà còn
audio
meeting
cuộc họp
audio
discuss
bàn luận
audio
international
quốc tế
audio
high
cao
audio
human
nhân loại
audio
ago
trước kia
audio
action
hoạt động
audio
clear
thông thoáng
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
someone
người nào đó
audio
arrange
sắp xếp
audio
make
làm
audio
create
tạo nên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
body
cơ thể
audio
against
chống lại
audio
gather
tập trung
audio
detail
chi tiết
audio
independent
độc lập
audio
over
qua
audio
body
cơ thể
audio
against
chống lại
audio
gather
tập trung
audio
detail
chi tiết
audio
independent
độc lập
audio
over
qua
audio
found
thành lập
audio
resident
người dân
audio
either
hoặc
audio
remove
di dời
audio
above
bên trên
audio
completely
hoàn toàn
audio
least
ít nhất
audio
several
một số
audio
range
phạm vi
audio
as
BẰNG
audio
head
cái đầu
audio
mayor
thị trưởng
audio
site
địa điểm
audio
local
địa phương
audio
control
điều khiển
audio
law
pháp luật
audio
agency
hãng
audio
security
bảo vệ
audio
council
hội đồng
audio
issue
vấn đề
audio
possible
khả thi
audio
situation
tình huống
audio
similar
tương tự
audio
place
địa điểm
audio
purpose
mục đích
audio
available
có sẵn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ground
mặt đất
audio
publication
công bố
audio
town
thị trấn
audio
fuel
nhiên liệu
audio
west
hướng tây
audio
distance
khoảng cách
audio
ground
mặt đất
audio
publication
công bố
audio
town
thị trấn
audio
fuel
nhiên liệu
audio
west
hướng tây
audio
distance
khoảng cách
audio
plastic
nhựa
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
own
sở hữu
audio
appeal
bắt mắt
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
base
căn cứ
audio
own
sở hữu
audio
appeal
bắt mắt
audio
press
nhấn
audio
then
sau đó
audio
off
tắt
audio
base
căn cứ
audio
single
đơn
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
serious
nghiêm trọng
audio
work
công việc
audio
live
sống
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
deputy
phó
audio
withdrawal
rút tiền
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
massacre
thảm sát
audio
evidence
chứng cớ
audio
particular
cụ thể
audio
deputy
phó
audio
withdrawal
rút tiền
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
massacre
thảm sát
audio
evidence
chứng cớ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
condemn
lên án
audio
justice
công lý
audio
shot
bắn
audio
ministry
bộ
audio
criminal
tội phạm
audio
actual
thật sự
audio
husband
chồng
audio
accusation
lời buộc tội
audio
prime
xuất sắc
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
military
quân đội
audio
heel
gót chân
audio
fell
rơi
audio
violent
hung bạo
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
minister
bộ trưởng
View less

Other articles