flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ways to Grow a Child's Love of Gardening

Save News
2022-04-04 22:30:02
Translation suggestions
Ways to Grow a Child's Love of Gardening
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

Hồng Nguyễn
0 0
2022-04-08
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
grow
phát triển
audio
love
yêu
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
want
muốn
audio
children
những đứa trẻ
audio
grow
phát triển
audio
love
yêu
audio
health
sức khỏe
audio
report
báo cáo
audio
want
muốn
audio
children
những đứa trẻ
audio
become
trở nên
audio
ready
sẵn sàng
audio
able
có thể
audio
early
sớm
audio
difficult
khó
audio
might
có thể
audio
change
thay đổi
audio
garden
vườn
audio
many
nhiều
audio
help
giúp đỡ
audio
into
vào trong
audio
first
Đầu tiên
audio
step
bước chân
audio
more
hơn
audio
because
bởi vì
audio
good
Tốt
audio
start
bắt đầu
audio
there
ở đó
audio
other
khác
audio
next
Kế tiếp
audio
let
cho phép
audio
buy
mua
audio
still
vẫn
audio
choose
chọn
audio
old
audio
where
Ở đâu
audio
teach
dạy bảo
audio
enough
đủ
audio
care
quan tâm
audio
best
tốt nhất
audio
way
đường
audio
copy
sao chép
audio
see
nhìn thấy
audio
much
nhiều
audio
enjoy
thưởng thức
audio
great
Tuyệt
audio
young
trẻ
audio
people
mọi người
audio
very
rất
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
eat
ăn
audio
small
bé nhỏ
audio
big
to lớn
audio
little
nhỏ bé
audio
also
Mà còn
audio
easy
dễ
audio
give
đưa cho
audio
forget
quên
audio
responsibility
trách nhiệm
audio
find
tìm thấy
audio
age
tuổi
audio
just
chỉ
audio
water
Nước
audio
provide
cung cấp
audio
amount
số lượng
audio
job
công việc
audio
important
quan trọng
audio
however
Tuy nhiên
audio
teacher
giáo viên
audio
adult
người lớn
audio
put
đặt
audio
story
câu chuyện
audio
time
thời gian
audio
prepare
chuẩn bị
audio
flower
hoa
audio
day
ngày
audio
behind
phía sau
audio
near
gần
audio
part
phần
audio
later
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
too
quá
audio
willing
sẵn sàng
audio
take
lấy
audio
need
nhu cầu
audio
several
một số
audio
interested
thú vị
audio
too
quá
audio
willing
sẵn sàng
audio
take
lấy
audio
need
nhu cầu
audio
several
một số
audio
interested
thú vị
audio
competition
cuộc thi
audio
plant
thực vật
audio
store
cửa hàng
audio
place
địa điểm
audio
lead
chỉ huy
audio
effective
hiệu quả
audio
as
BẰNG
audio
directly
trực tiếp
audio
task
nhiệm vụ
audio
fill
đổ đầy
audio
show
trình diễn
audio
proper
thích hợp
audio
head
cái đầu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
instead
thay vào đó
audio
turn
xoay
audio
well
Tốt
audio
light
ánh sáng
audio
own
sở hữu
audio
instead
thay vào đó
audio
turn
xoay
audio
well
Tốt
audio
light
ánh sáng
audio
own
sở hữu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
set
đặt
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
audio
right
Phải
audio
off
tắt
audio
set
đặt
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
audio
right
Phải
audio
off
tắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
then
rồi
audio
corn
ngô
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
bare
trần trụi
audio
frustrate
làm nản lòng
audio
pick
nhặt
audio
then
rồi
audio
corn
ngô
audio
electronics
thiết bị điện tử
audio
bare
trần trụi
audio
frustrate
làm nản lòng
audio
pick
nhặt
audio
soil
đất
audio
attitude
thái độ
audio
accidentally
vô tình
audio
adjustment
điều chỉnh
audio
cosmos
vũ trụ
View less

Other articles