flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

East African GrainTeff' Grows in Popularity in US

Save News
2022-04-03 22:30:30
Translation suggestions
East African Grain ‘Teff' Grows in Popularity in US
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
note
ghi chú
audio
food
đồ ăn
audio
now
Hiện nay
audio
bring
mang đến
audio
home
trang chủ
audio
university
trường đại học
audio
note
ghi chú
audio
food
đồ ăn
audio
now
Hiện nay
audio
bring
mang đến
audio
home
trang chủ
audio
university
trường đại học
audio
where
Ở đâu
audio
there
ở đó
audio
different
khác biệt
audio
research
nghiên cứu
audio
company
công ty
audio
website
trang web
audio
information
thông tin
audio
history
lịch sử
audio
world
thế giới
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
near
gần
audio
demand
yêu cầu
audio
down
xuống
audio
road
đường
audio
say
nói
audio
modern
hiện đại
audio
sell
bán
audio
perfect
hoàn hảo
audio
part
phần
audio
hot
nóng
audio
very
rất
audio
little
nhỏ bé
audio
just
chỉ
audio
good
Tốt
audio
grow
phát triển
audio
develop
phát triển
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
program
chương trình
audio
important
quan trọng
audio
change
thay đổi
audio
make
làm
audio
farm
nông trại
audio
river
dòng sông
audio
people
mọi người
audio
eat
ăn
audio
like
giống
audio
here
đây
audio
provide
cung cấp
audio
difficult
khó
audio
time
thời gian
audio
life
mạng sống
audio
close
đóng
audio
building
xây dựng
audio
game
trò chơi
audio
goal
mục tiêu
audio
win
thắng
audio
money
tiền bạc
audio
avoid
tránh xa
audio
water
Nước
audio
long
dài
audio
during
trong lúc
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
rain
mưa
audio
as
BẰNG
audio
raise
nâng lên
audio
popular
phổ biến
audio
land
đất
audio
community
cộng đồng
audio
rain
mưa
audio
as
BẰNG
audio
raise
nâng lên
audio
popular
phổ biến
audio
land
đất
audio
community
cộng đồng
audio
recent
gần đây
audio
committed
tận tụy
audio
least
ít nhất
audio
place
địa điểm
audio
due
quá hạn
audio
choice
sự lựa chọn
audio
usual
thường
audio
along
dọc theo
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
supply
cung cấp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
period
kỳ
audio
east
phía đông
audio
west
hướng Tây
audio
those
những thứ kia
audio
town
thị trấn
audio
well
Tốt
audio
period
kỳ
audio
east
phía đông
audio
west
hướng Tây
audio
those
những thứ kia
audio
town
thị trấn
audio
well
Tốt
audio
such
như là
audio
natural
tự nhiên
audio
association
sự kết hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chance
cơ hội
audio
africa
Châu phi
audio
appeal
bắt mắt
audio
college
trường cao đẳng
audio
production
sản xuất
audio
lot
nhiều
audio
chance
cơ hội
audio
africa
Châu phi
audio
appeal
bắt mắt
audio
college
trường cao đẳng
audio
production
sản xuất
audio
lot
nhiều
audio
professor
giáo sư
audio
state
tình trạng
audio
global
toàn cầu
audio
alternate
luân phiên
audio
term
thuật ngữ
audio
fit
phù hợp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
native
tự nhiên
audio
corn
ngô
audio
drought
hạn hán
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
protein
chất đạm
audio
work
làm việc
audio
native
tự nhiên
audio
corn
ngô
audio
drought
hạn hán
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
protein
chất đạm
audio
horn
sừng
audio
desert
sa mạc
audio
irrigate
tưới nước
audio
crop
mùa vụ
audio
climate
khí hậu
View less

Other articles