flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ukrainian YouTubers Ask Japanese to Help Ukraine

Save News
2022-04-03 22:30:26
Translation suggestions
Ukrainian YouTubers Ask Japanese to Help Ukraine
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ask
hỏi
audio
help
giúp đỡ
audio
now
Hiện nay
audio
more
hơn
audio
young
trẻ
audio
news
tin tức
audio
ask
hỏi
audio
help
giúp đỡ
audio
now
Hiện nay
audio
more
hơn
audio
young
trẻ
audio
news
tin tức
audio
country
quốc gia
audio
just
chỉ
audio
before
trước
audio
second
thứ hai
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
audio
follow
theo
audio
first
Đầu tiên
audio
business
việc kinh doanh
audio
person
người
audio
ago
trước kia
audio
after
sau đó
audio
full
đầy
audio
action
hoạt động
audio
become
trở nên
audio
early
sớm
audio
march
bước đều
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
too
cũng vậy
audio
come
đến
audio
training
đào tạo
audio
soon
sớm
audio
long
dài
audio
want
muốn
audio
say
nói
audio
good
Tốt
audio
bad
xấu
audio
conference
hội nghị
audio
thursday
thứ năm
audio
name
tên
audio
money
tiền bạc
audio
also
Mà còn
audio
children
những đứa trẻ
audio
important
quan trọng
audio
believe
tin tưởng
audio
real
thực tế
audio
information
thông tin
audio
very
rất
audio
date
ngày
audio
immediately
ngay lập tức
audio
join
tham gia
audio
other
khác
audio
support
ủng hộ
audio
equipment
thiết bị
audio
government
chính phủ
audio
island
hòn đảo
audio
family
gia đình
audio
top
đứng đầu
audio
university
trường đại học
audio
keep
giữ
audio
world
thế giới
audio
nation
Quốc gia
audio
question
câu hỏi
audio
send
gửi
audio
think
nghĩ
audio
better
tốt hơn
audio
within
ở trong
audio
provide
cung cấp
audio
home
trang chủ
audio
many
nhiều
audio
find
tìm thấy
audio
difficult
khó
audio
food
đồ ăn
audio
sure
Chắc chắn
audio
regular
thường xuyên
audio
make
làm
audio
like
giống
audio
accept
chấp nhận
audio
start
bắt đầu
audio
new
mới
audio
suitable
thích hợp
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ability
khả năng
audio
over
qua
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
opening
khai mạc
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
ability
khả năng
audio
over
qua
audio
anniversary
dịp kỉ niệm
audio
opening
khai mạc
audio
as
BẰNG
audio
least
ít nhất
audio
interested
thú vị
audio
issue
vấn đề
audio
raise
nâng lên
audio
ground
đất
audio
situation
tình huống
audio
almost
hầu hết
audio
supplies
quân nhu
audio
effect
tác dụng
audio
recent
gần đây
audio
due
quá hạn
audio
since
từ
audio
whether
liệu
audio
kind
loại
audio
take
lấy
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
language
ngôn ngữ
audio
location
vị trí
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
law
pháp luật
audio
subject
chủ thể
audio
word
từ
audio
content
nội dung
audio
others
người khác
audio
should
nên
audio
law
pháp luật
audio
subject
chủ thể
audio
word
từ
audio
content
nội dung
audio
others
người khác
audio
should
nên
audio
through
bởi vì
audio
medical
thuộc về y học
audio
conflict
xung đột
audio
east
phía đông
audio
north
phía bắc
audio
appropriate
phù hợp
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reward
phần thưởng
audio
live
sống
audio
serious
nghiêm trọng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
trade
buôn bán
audio
reward
phần thưởng
audio
live
sống
audio
serious
nghiêm trọng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
trade
buôn bán
audio
chain
xích
audio
role
vai trò
audio
right
Phải
audio
appeal
bắt mắt
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
channel
kênh
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
broadcast
phát tin
audio
defend
phòng vệ
audio
penalty
hình phạt
audio
particular
cụ thể
audio
channel
kênh
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
broadcast
phát tin
audio
defend
phòng vệ
audio
penalty
hình phạt
audio
embassy
đại sứ quán
audio
merit
công lao
audio
convey
truyền đạt
audio
industrialized
công nghiệp hóa
audio
exception
ngoại lệ
audio
treaty
hiệp ước
audio
overcome
vượt qua
audio
communicate
giao tiếp
audio
adopt
nhận nuôi
View less

Other articles