flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Astronomers Discover Most Distant Star on Record

Save News
2022-04-03 22:30:22
Translation suggestions
Astronomers Discover Most Distant Star on Record
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
most
hầu hết
audio
star
ngôi sao
audio
space
không gian
audio
say
nói
audio
sun
mặt trời
audio
team
đội
audio
most
hầu hết
audio
star
ngôi sao
audio
space
không gian
audio
say
nói
audio
sun
mặt trời
audio
team
đội
audio
billion
tỷ
audio
before
trước
audio
percent
phần trăm
audio
current
hiện hành
audio
age
tuổi
audio
member
thành viên
audio
research
nghiên cứu
audio
hot
nóng
audio
old
audio
name
tên
audio
morning
buổi sáng
audio
ago
trước kia
audio
million
triệu
audio
after
sau đó
audio
big
to lớn
audio
student
học sinh
audio
university
trường đại học
audio
many
nhiều
audio
believe
tin tưởng
audio
just
chỉ
audio
although
mặc dù
audio
now
Hiện nay
audio
see
nhìn thấy
audio
because
bởi vì
audio
short
ngắn
audio
few
một vài
audio
hundred
trăm
audio
both
cả hai
audio
able
có thể
audio
result
kết quả
audio
between
giữa
audio
like
giống
audio
date
ngày
audio
great
Tuyệt
audio
together
cùng nhau
audio
part
phần
audio
here
đây
audio
gift
quà
audio
main
chủ yếu
audio
system
hệ thống
audio
there
ở đó
audio
small
bé nhỏ
audio
black
đen
audio
help
giúp đỡ
audio
learn
học hỏi
audio
more
hơn
audio
parent
cha mẹ
audio
than
hơn
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
change
thay đổi
audio
time
thời gian
audio
equipment
thiết bị
audio
make
làm
audio
move
di chuyển
audio
close
đóng
audio
level
mức độ
audio
real
thực tế
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
meaning
ý nghĩa
audio
ever
bao giờ
audio
agency
hãng
audio
extremely
vô cùng
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
meaning
ý nghĩa
audio
ever
bao giờ
audio
agency
hãng
audio
extremely
vô cùng
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
probably
có lẽ
audio
previous
trước
audio
similar
tương tự
audio
effect
tác dụng
audio
individual
cá nhân
audio
possible
khả thi
audio
even
thậm chí
audio
suggest
gợi ý
audio
case
trường hợp
audio
likely
rất có thể
audio
period
Giai đoạn
audio
appear
xuất hiện
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
original
bản gốc
audio
record
ghi
audio
light
ánh sáng
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
such
như là
audio
original
bản gốc
audio
record
ghi
audio
light
ánh sáng
audio
writer
nhà văn
audio
publication
công bố
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
background
lý lịch
audio
chance
cơ hội
audio
should
nên
audio
piece
cái
audio
plastic
nhựa
audio
factor
nhân tố
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
word
từ
audio
discover
phát hiện
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
nature
thiên nhiên
audio
given
được cho
audio
word
từ
audio
discover
phát hiện
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
nature
thiên nhiên
audio
given
được cho
audio
certain
chắc chắn
audio
glass
thủy tinh
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
particular
cụ thể
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
fixed
đã sửa
audio
distant
xa xôi
audio
bang
bang
audio
particular
cụ thể
audio
telescope
kính thiên văn
audio
universe
vũ trụ
audio
fixed
đã sửa
audio
distant
xa xôi
audio
bang
bang
audio
planet
hành tinh
audio
definitely
chắc chắn
audio
gravity
trọng lực
audio
magnify
phóng đại
audio
identify
nhận dạng
audio
triple
gấp ba
audio
literally
theo đúng nghĩa đen
audio
crush
người mình thích
audio
phrase
cụm từ
audio
definite
chắc chắn
View less

Other articles