flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

High Rises Buildings Go up in Mumbai's Old Tenement Neighborhood

Save News
2022-04-02 22:30:29
Translation suggestions
High Rises Buildings Go up in Mumbai's Old Tenement Neighborhood
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
high
cao
audio
old
audio
dream
audio
become
trở nên
audio
home
trang chủ
audio
too
cũng vậy
audio
high
cao
audio
old
audio
dream
audio
become
trở nên
audio
home
trang chủ
audio
too
cũng vậy
audio
small
bé nhỏ
audio
alone
một mình
audio
there
ở đó
audio
third
thứ ba
audio
family
gia đình
audio
building
xây dựng
audio
much
nhiều
audio
always
luôn luôn
audio
modern
hiện đại
audio
house
căn nhà
audio
however
Tuy nhiên
audio
day
ngày
audio
far
xa
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
other
khác
audio
area
khu vực
audio
people
mọi người
audio
hundred
trăm
audio
ago
trước kia
audio
real
thực tế
audio
world
thế giới
audio
around
xung quanh
audio
business
việc kinh doanh
audio
quickly
nhanh
audio
million
triệu
audio
now
Hiện nay
audio
new
mới
audio
better
tốt hơn
audio
see
nhìn thấy
audio
come
đến
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
under
dưới
audio
billion
tỷ
audio
project
dự án
audio
like
giống
audio
part
phần
audio
long
dài
audio
success
thành công
audio
clear
thông thoáng
audio
include
bao gồm
audio
large
lớn
audio
city
thành phố
audio
add
thêm vào
audio
before
trước
audio
during
trong lúc
audio
inside
bên trong
audio
most
hầu hết
audio
end
kết thúc
audio
kitchen
phòng bếp
audio
space
không gian
audio
both
cả hai
audio
bedroom
phòng ngủ
audio
room
phòng
audio
put
đặt
audio
bed
giường
audio
serve
phục vụ
audio
government
chính phủ
audio
amount
số lượng
audio
every
mọi
audio
month
tháng
audio
often
thường
audio
spend
tiêu
audio
just
chỉ
audio
outside
ngoài
audio
wash
rửa
audio
dry
khô
audio
look
Nhìn
audio
after
sau đó
audio
children
những đứa trẻ
audio
say
nói
audio
idea
ý tưởng
audio
future
tương lai
audio
know
biết
audio
still
vẫn
audio
great
Tuyệt
audio
also
Mà còn
audio
hospital
bệnh viện
audio
activity
hoạt động
audio
first
Đầu tiên
audio
ready
sẵn sàng
audio
top
đứng đầu
audio
fast
nhanh
audio
less
ít hơn
audio
necessary
cần thiết
audio
friendly
thân thiện
audio
member
thành viên
audio
support
ủng hộ
audio
policy
chính sách
audio
group
nhóm
audio
down
xuống
audio
early
sớm
audio
increase
tăng
audio
person
người
audio
between
giữa
audio
little
nhỏ bé
audio
create
tạo nên
audio
demand
yêu cầu
audio
water
Nước
audio
happy
vui mừng
audio
way
đường
audio
life
mạng sống
audio
never
không bao giờ
audio
someone
người nào đó
audio
close
đóng
audio
door
cửa
audio
give
đưa cho
audio
here
đây
audio
everyone
mọi người
audio
problem
vấn đề
audio
help
giúp đỡ
audio
each
mỗi
audio
story
câu chuyện
audio
news
tin tức
audio
write
viết
audio
visit
thăm nom
audio
difficult
khó
audio
very
rất
audio
where
Ở đâu
audio
into
vào trong
audio
rent
thuê
audio
system
hệ thống
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
country
đất nước
audio
even
thậm chí
audio
place
địa điểm
audio
similar
tương tự
audio
among
giữa
audio
recent
gần đây
audio
country
đất nước
audio
even
thậm chí
audio
place
địa điểm
audio
similar
tương tự
audio
among
giữa
audio
recent
gần đây
audio
land
đất
audio
replace
thay thế
audio
market
chợ
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
community
cộng đồng
audio
take
lấy
audio
engineer
kỹ sư
audio
launch
phóng
audio
case
trường hợp
audio
available
có sẵn
audio
supply
cung cấp
audio
resident
người dân
audio
property
tài sản
audio
public
công cộng
audio
region
vùng đất
audio
method
phương pháp
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
resource
tài nguyên
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
others
người khác
audio
chance
cơ hội
audio
resource
tài nguyên
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
valuable
có giá trị lớn
audio
others
người khác
audio
chance
cơ hội
audio
pressure
áp lực
audio
rule
luật lệ
audio
piece
cái
audio
pay
chi trả
audio
nearby
gần đó
audio
turn
xoay
audio
huge
to lớn
audio
set
bộ
audio
earlier
trước đó
audio
aim
mục tiêu
audio
per
mỗi
audio
distance
khoảng cách
audio
waste
rác thải
audio
section
phần
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
separate
riêng biệt
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
live
sống
audio
residential
khu dân cư
audio
major
lớn lao
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
separate
riêng biệt
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
live
sống
audio
residential
khu dân cư
audio
major
lớn lao
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
work
công việc
audio
lately
gần đây
audio
model
người mẫu
audio
get
lấy
audio
entire
toàn bộ
audio
private
riêng tư
audio
manner
thái độ
audio
former
trước
audio
unit
đơn vị
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
existing
hiện có
audio
estate
tài sản
audio
colonial
thuộc địa
audio
migrant
người di cư
audio
density
Tỉ trọng
audio
weaver
thợ dệt
audio
existing
hiện có
audio
estate
tài sản
audio
colonial
thuộc địa
audio
migrant
người di cư
audio
density
Tỉ trọng
audio
weaver
thợ dệt
audio
generation
thế hệ
audio
dense
dày đặc
audio
hang
treo
audio
transformation
sự biến đổi
audio
financial
tài chính
audio
counter
quầy tính tiền
audio
corner
góc
audio
seriously
nghiêm túc
audio
capital
thủ đô
audio
massive
to lớn
View less

Other articles