flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Methane May be Key in Search for Alien Life

Save News
2022-04-02 22:30:25
Translation suggestions
Methane May be Key in Search for Alien Life
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
key
chìa khóa
audio
search
tìm kiếm
audio
life
mạng sống
audio
first
Đầu tiên
audio
outside
ngoài
audio
only
chỉ một
audio
key
chìa khóa
audio
search
tìm kiếm
audio
life
mạng sống
audio
first
Đầu tiên
audio
outside
ngoài
audio
only
chỉ một
audio
area
khu vực
audio
too
cũng vậy
audio
hot
nóng
audio
water
Nước
audio
understand
hiểu
audio
might
có thể
audio
other
khác
audio
correct
Chính xác
audio
amount
số lượng
audio
important
quan trọng
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
million
triệu
audio
few
một vài
audio
space
không gian
audio
december
tháng 12
audio
become
trở nên
audio
within
ở trong
audio
graduate
tốt nghiệp
audio
student
học sinh
audio
university
trường đại học
audio
rice
cơm
audio
system
hệ thống
audio
large
lớn
audio
also
Mà còn
audio
human
nhân loại
audio
produce
sản xuất
audio
long
dài
audio
without
không có
audio
difficult
khó
audio
maintain
duy trì
audio
behind
phía sau
audio
activity
hoạt động
audio
both
cả hai
audio
little
nhỏ bé
audio
into
vào trong
audio
new
mới
audio
more
hơn
audio
note
ghi chú
audio
very
rất
audio
there
ở đó
audio
size
kích cỡ
audio
build
xây dựng
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
again
lần nữa
audio
sign
dấu hiệu
audio
suggest
gợi ý
audio
neither
không
audio
as
BẰNG
audio
present
hiện tại
audio
again
lần nữa
audio
sign
dấu hiệu
audio
suggest
gợi ý
audio
neither
không
audio
as
BẰNG
audio
present
hiện tại
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
due
quá hạn
audio
lead
chỉ huy
audio
directly
trực tiếp
audio
case
trường hợp
audio
kind
loại
audio
release
giải phóng
audio
probably
có lẽ
audio
yet
chưa
audio
determine
quyết tâm
audio
region
vùng đất
audio
degree
bằng cấp
audio
fill
đổ đầy
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
energy
năng lượng
audio
gas
khí đốt
audio
nor
cũng không
audio
per
mỗi
audio
such
như là
audio
author
tác giả
audio
energy
năng lượng
audio
gas
khí đốt
audio
nor
cũng không
audio
per
mỗi
audio
such
như là
audio
author
tác giả
audio
through
bởi vì
audio
oil
dầu
audio
chemical
hóa chất
audio
fact
sự thật
audio
set
bộ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
light
ánh sáng
audio
solar
mặt trời
audio
volume
âm lượng
audio
elsewhere
nơi khác
audio
last
cuối cùng
audio
thus
do đó
audio
light
ánh sáng
audio
solar
mặt trời
audio
volume
âm lượng
audio
elsewhere
nơi khác
audio
last
cuối cùng
audio
thus
do đó
audio
discover
phát hiện
audio
off
tắt
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
aid
viện trợ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
telescope
kính thiên văn
audio
remains
còn lại
audio
evidence
chứng cớ
audio
instance
ví dụ
audio
aid
viện trợ
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
telescope
kính thiên văn
audio
remains
còn lại
audio
evidence
chứng cớ
audio
instance
ví dụ
audio
detect
phát hiện
audio
diversity
đa dạng
audio
presence
sự hiện diện
audio
liquid
chất lỏng
audio
fossil
hóa thạch
audio
alongside
bên cạnh
audio
distinct
riêng biệt
audio
organism
sinh vật
audio
synthesis
tổng hợp
audio
alien
người ngoài hành tinh
audio
planet
hành tinh
audio
academy
học viện
audio
trace
dấu vết
audio
oxygen
ôxy
audio
majority
số đông
audio
constant
không thay đổi
audio
bacterium
vi khuẩn
audio
replenish
bổ sung
audio
radiant
rạng rỡ
audio
zone
vùng
audio
insight
cái nhìn thấu suốt
View less

Other articles