flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Thai-China Submarine Deal Faces Delay

Save News
2022-04-01 22:30:23
Translation suggestions
Thai-China Submarine Deal Faces Delay
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoangnhi_310
0 0
2022-04-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
delay
trì hoãn
audio
construction
sự thi công
audio
finish
hoàn thành
audio
relations
quan hệ
audio
international
quốc tế
audio
company
công ty
audio
delay
trì hoãn
audio
construction
sự thi công
audio
finish
hoàn thành
audio
relations
quan hệ
audio
international
quốc tế
audio
company
công ty
audio
million
triệu
audio
receive
nhận được
audio
end
kết thúc
audio
next
Kế tiếp
audio
year
năm
audio
february
tháng 2
audio
first
Đầu tiên
audio
office
văn phòng
audio
arrive
đến
audio
now
Hiện nay
audio
building
xây dựng
audio
because
bởi vì
audio
system
hệ thống
audio
decision
phán quyết
audio
letter
thư
audio
post
bưu kiện
audio
newspaper
báo
audio
use
sử dụng
audio
before
trước
audio
contract
hợp đồng
audio
part
phần
audio
product
sản phẩm
audio
research
nghiên cứu
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
area
khu vực
audio
both
cả hai
audio
however
Tuy nhiên
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
know
biết
audio
news
tin tức
audio
government
chính phủ
audio
say
nói
audio
march
bước đều
audio
wall
tường
audio
street
đường phố
audio
foreign
nước ngoài
audio
current
hiện hành
audio
order
đặt hàng
audio
make
làm
audio
correct
Chính xác
audio
hard
cứng
audio
time
thời gian
audio
produce
sản xuất
audio
problem
vấn đề
audio
still
vẫn
audio
build
xây dựng
audio
job
công việc
audio
answer
trả lời
audio
good
Tốt
audio
confirm
xác nhận
audio
also
Mà còn
audio
send
gửi
audio
other
khác
audio
accept
chấp nhận
audio
than
hơn
audio
there
ở đó
audio
long
dài
audio
way
đường
audio
heavy
nặng
audio
allow
cho phép
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
same
giống nhau
audio
as
BẰNG
audio
local
địa phương
audio
process
quá trình
audio
yet
chưa
audio
representative
tiêu biểu
audio
same
giống nhau
audio
as
BẰNG
audio
local
địa phương
audio
process
quá trình
audio
yet
chưa
audio
representative
tiêu biểu
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
item
mục
audio
over
qua
audio
expert
chuyên gia
audio
therefore
Vì vậy
audio
ahead
phía trước
audio
cause
gây ra
audio
either
hoặc
audio
power
quyền lực
audio
ensure
đảm bảo
audio
instead
thay vì
audio
talk
nói chuyện
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
permit
giấy phép
audio
deal
thỏa thuận
audio
run
chạy
audio
through
bởi vì
audio
fact
sự thật
audio
own
sở hữu
audio
permit
giấy phép
audio
deal
thỏa thuận
audio
run
chạy
audio
through
bởi vì
audio
fact
sự thật
audio
own
sở hữu
audio
those
những thứ kia
audio
europe
Châu Âu
audio
well
Tốt
audio
oil
dầu
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fuel
nhiên liệu
audio
official
chính thức
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
director
giám đốc
audio
general
tổng quan
audio
engine
động cơ
audio
fuel
nhiên liệu
audio
official
chính thức
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
director
giám đốc
audio
general
tổng quan
audio
engine
động cơ
audio
institute
viện
audio
trade
buôn bán
audio
spokesperson
người phát ngôn
audio
journal
tạp chí
audio
get
lấy
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
model
người mẫu
audio
submarine
tàu ngầm
audio
arms
cánh tay
audio
deny
từ chối
audio
attack
tấn công
audio
ministry
bộ
audio
model
người mẫu
audio
submarine
tàu ngầm
audio
arms
cánh tay
audio
deny
từ chối
audio
attack
tấn công
audio
ministry
bộ
audio
replacement
thay thế
audio
naval
hải quân
audio
export
xuất khẩu
audio
rear
ở phía sau
audio
unlikely
không thể
audio
military
quân đội
View less

Other articles