flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Fishing Industry Worries about Restrictions on Russia

Save News
2022-04-01 22:30:20
Translation suggestions
Fishing Industry Worries about Restrictions on Russia
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

leaquan993
0 0
2022-04-02
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
job
công việc
audio
make
làm
audio
less
ít hơn
audio
say
nói
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
job
công việc
audio
make
làm
audio
less
ít hơn
audio
say
nói
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
top
đứng đầu
audio
like
giống
audio
company
công ty
audio
million
triệu
audio
during
trong lúc
audio
january
tháng Giêng
audio
see
nhìn thấy
audio
depend
phụ thuộc
audio
group
nhóm
audio
great
Tuyệt
audio
way
đường
audio
real
thực tế
audio
because
bởi vì
audio
percent
phần trăm
audio
business
việc kinh doanh
audio
year
năm
audio
meal
bữa ăn
audio
part
phần
audio
culture
văn hoá
audio
people
mọi người
audio
eat
ăn
audio
come
đến
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
early
sớm
audio
each
mỗi
audio
now
Hiện nay
audio
limit
giới hạn
audio
university
trường đại học
audio
able
có thể
audio
bring
mang đến
audio
little
nhỏ bé
audio
good
Tốt
audio
time
thời gian
audio
start
bắt đầu
audio
water
Nước
audio
opportunity
cơ hội
audio
difficult
khó
audio
very
rất
audio
want
muốn
audio
world
thế giới
audio
large
lớn
audio
important
quan trọng
audio
product
sản phẩm
audio
produce
sản xuất
audio
young
trẻ
audio
continue
Tiếp tục
audio
activity
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
system
hệ thống
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
supply
cung cấp
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
available
có sẵn
audio
system
hệ thống
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
supply
cung cấp
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
available
có sẵn
audio
affect
ảnh hưởng
audio
supplies
quân nhu
audio
owner
người sở hữu
audio
fresh
tươi
audio
market
chợ
audio
situation
tình huống
audio
quite
khá
audio
data
dữ liệu
audio
period
Giai đoạn
audio
head
cái đầu
audio
energy
năng lượng
audio
traditional
truyền thống
audio
expert
chuyên gia
audio
even
thậm chí
audio
kind
loại
audio
assistant
trợ lý
audio
effect
tác dụng
audio
present
hiện tại
audio
position
chức vụ
audio
similar
tương tự
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
normal
bình thường
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
europe
Châu Âu
audio
association
sự kết hợp
audio
population
dân số
audio
normal
bình thường
audio
through
bởi vì
audio
such
như là
audio
europe
Châu Âu
audio
association
sự kết hợp
audio
population
dân số
audio
leave
rời khỏi
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
deal
thỏa thuận
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
import
nhập khẩu
audio
lot
nhiều
audio
trade
buôn bán
audio
deal
thỏa thuận
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
import
nhập khẩu
audio
lot
nhiều
audio
trade
buôn bán
audio
global
toàn cầu
audio
professor
giáo sư
audio
shortage
thiếu
audio
complex
tổ hợp
audio
whole
trọn
audio
progress
tiến triển
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
chain
chuỗi
audio
port
hải cảng
audio
mess
sự lộn xộn
audio
preserve
bảo tồn
audio
species
giống loài
audio
catch
nắm lấy
audio
chain
chuỗi
audio
port
hải cảng
audio
mess
sự lộn xộn
audio
preserve
bảo tồn
audio
species
giống loài
audio
catch
nắm lấy
audio
federal
liên bang
audio
crook
kẻ lừa đảo
audio
commodity
hàng hóa
audio
marine
hàng hải
audio
interfere
can thiệp
audio
crab
cua
audio
senator
thượng nghị sĩ
audio
massive
to lớn
View less

Other articles