flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Cows, Farmers at Risk in Portugal's Azores

Save News
2022-03-31 22:30:24
Translation suggestions
Cows, Farmers at Risk in Portugal's Azores
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 2

Featured translations

B18DCPT232 - Tô Thị Thương
0 0
2022-04-01
Emily
0 0
2022-04-01
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
group
nhóm
audio
middle
ở giữa
audio
activity
hoạt động
audio
march
bước đều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
group
nhóm
audio
middle
ở giữa
audio
activity
hoạt động
audio
march
bước đều
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
small
bé nhỏ
audio
island
hòn đảo
audio
green
màu xanh lá
audio
many
nhiều
audio
move
di chuyển
audio
around
xung quanh
audio
produce
sản xuất
audio
cheese
phô mai
audio
main
chủ yếu
audio
money
tiền bạc
audio
percent
phần trăm
audio
economy
kinh tế
audio
past
quá khứ
audio
few
một vài
audio
level
mức độ
audio
second
thứ hai
audio
there
ở đó
audio
strong
mạnh
audio
see
nhìn thấy
audio
first
Đầu tiên
audio
continue
Tiếp tục
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
time
thời gian
audio
think
nghĩ
audio
president
chủ tịch
audio
factory
nhà máy
audio
where
Ở đâu
audio
because
bởi vì
audio
people
mọi người
audio
enough
đủ
audio
make
làm
audio
less
ít hơn
audio
government
chính phủ
audio
help
giúp đỡ
audio
support
ủng hộ
audio
sell
bán
audio
here
đây
audio
world
thế giới
audio
animal
động vật
audio
difficult
khó
audio
also
Mà còn
audio
safe
an toàn
audio
now
Hiện nay
audio
back
mặt sau
audio
walk
đi bộ
audio
during
trong lúc
audio
great
Tuyệt
audio
amount
số lượng
audio
size
kích cỡ
audio
behind
phía sau
audio
without
không có
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
care
quan tâm
audio
since
từ
audio
fresh
tươi
audio
traditional
truyền thống
audio
source
nguồn
audio
over
qua
audio
care
quan tâm
audio
since
từ
audio
fresh
tươi
audio
traditional
truyền thống
audio
source
nguồn
audio
over
qua
audio
even
thậm chí
audio
despite
cho dù
audio
already
đã
audio
possible
khả thi
audio
process
quá trình
audio
agricultural
nông nghiệp
audio
leader
lãnh đạo
audio
due
quá hạn
audio
situation
tình huống
audio
effect
tác dụng
audio
material
vật liệu
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
ground
mặt đất
audio
risk
rủi ro
audio
chance
cơ hội
audio
leave
rời khỏi
audio
natural
tự nhiên
audio
fuel
nhiên liệu
audio
ground
mặt đất
audio
risk
rủi ro
audio
chance
cơ hội
audio
leave
rời khỏi
audio
natural
tự nhiên
audio
fuel
nhiên liệu
audio
turn
xoay
audio
through
bởi vì
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
fall
ngã
audio
production
sản xuất
audio
strength
sức mạnh
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
income
thu nhập
audio
fall
ngã
audio
production
sản xuất
audio
strength
sức mạnh
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
income
thu nhập
audio
concern
bận tâm
audio
right
Phải
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
dairy
sữa
audio
magnitude
kích cỡ
audio
signal
tín hiệu
audio
eruption
phun trào
audio
earthquake
trận động đất
audio
off
tắt
audio
dairy
sữa
audio
magnitude
kích cỡ
audio
signal
tín hiệu
audio
eruption
phun trào
audio
earthquake
trận động đất
audio
abandon
bỏ rơi
audio
stress
nhấn mạnh
audio
fertile
màu mỡ
audio
milk
sữa
audio
disaster
thảm họa
audio
financial
tài chính
audio
anxiety
sự lo lắng
audio
feed
cho ăn
View less

Other articles