flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Brazilian Company Wants to Save Amazon with NFTs

Save News
2022-03-30 22:30:26
Translation suggestions
Brazilian Company Wants to Save Amazon with NFTs
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
save
cứu
audio
way
đường
audio
help
giúp đỡ
audio
technology
công nghệ
audio
also
Mà còn
audio
company
công ty
audio
save
cứu
audio
way
đường
audio
help
giúp đỡ
audio
technology
công nghệ
audio
also
Mà còn
audio
money
tiền bạc
audio
other
khác
audio
things
đồ đạc
audio
provide
cung cấp
audio
real
thực tế
audio
while
trong khi
audio
anyone
bất cứ ai
audio
support
ủng hộ
audio
different
khác biệt
audio
protect
bảo vệ
audio
able
có thể
audio
important
quan trọng
audio
information
thông tin
audio
percent
phần trăm
audio
first
Đầu tiên
audio
day
ngày
audio
continue
Tiếp tục
audio
sell
bán
audio
quickly
nhanh
audio
size
kích cỡ
audio
less
ít hơn
audio
than
hơn
audio
find
tìm thấy
audio
area
khu vực
audio
million
triệu
audio
buy
mua
audio
each
mỗi
audio
animal
động vật
audio
art
nghệ thuật
audio
house
căn nhà
audio
great
Tuyệt
audio
use
sử dụng
audio
electricity
điện
audio
far
xa
audio
difficult
khó
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
electronic
điện tử
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
permit
cho phép làm gì
audio
land
đất
audio
electronic
điện tử
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
over
qua
audio
permit
cho phép làm gì
audio
land
đất
audio
raise
nâng lên
audio
local
địa phương
audio
plant
thực vật
audio
value
giá trị
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
power
quyền lực
audio
digital
điện tử
audio
piece
cái
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
proof
bằng chứng
audio
view
xem
audio
power
quyền lực
audio
digital
điện tử
audio
piece
cái
audio
artwork
tác phẩm nghệ thuật
audio
proof
bằng chứng
audio
view
xem
audio
own
sở hữu
audio
such
như là
audio
content
nội dung
audio
qualified
đạt tiêu chuẩn
audio
authority
thẩm quyền
audio
gas
khí đốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
various
khác nhau
audio
existing
hiện có
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
audio
official
chính thức
audio
square
quảng trường
audio
various
khác nhau
audio
existing
hiện có
audio
form
hình thức
audio
work
công việc
audio
official
chính thức
audio
square
quảng trường
audio
state
tình trạng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
heat
nhiệt
audio
documentation
tài liệu
audio
radiation
bức xạ
audio
trap
cạm bẫy
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
additional
thêm vào
audio
heat
nhiệt
audio
documentation
tài liệu
audio
radiation
bức xạ
audio
trap
cạm bẫy
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
additional
thêm vào
audio
concept
ý tưởng
audio
satellite
vệ tinh
audio
differ
khác nhau
audio
greenhouse
nhà kính
audio
absorb
hấp thụ
audio
token
mã thông báo
audio
ownership
quyền sở hữu
audio
founder
người sáng lập
View less

Other articles