flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Astronaut Returns to Earth on Russian Spacecraft

Save News
2022-03-30 22:30:21
Translation suggestions
US Astronaut Returns to Earth on Russian Spacecraft
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
back
mặt sau
audio
after
sau đó
audio
international
quốc tế
audio
space
không gian
audio
station
ga tàu
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
back
mặt sau
audio
after
sau đó
audio
international
quốc tế
audio
space
không gian
audio
station
ga tàu
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
also
Mà còn
audio
year
năm
audio
chair
cái ghế
audio
open
mở
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
here
đây
audio
between
giữa
audio
return
trở lại
audio
small
bé nhỏ
audio
team
đội
audio
immediately
ngay lập tức
audio
before
trước
audio
april
tháng tư
audio
october
tháng mười
audio
problem
vấn đề
audio
tuesday
Thứ ba
audio
cooperation
sự hợp tác
audio
future
tương lai
audio
other
khác
audio
into
vào trong
audio
top
đứng đầu
audio
mean
nghĩa là
audio
like
giống
audio
during
trong lúc
audio
long
dài
audio
help
giúp đỡ
audio
daily
hằng ngày
audio
strong
mạnh
audio
job
công việc
audio
outside
ngoài
audio
weather
thời tiết
audio
most
hầu hết
audio
coffee
cà phê
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
difficult
khó
audio
part
phần
audio
where
Ở đâu
audio
people
mọi người
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
time
thời gian
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
quiet
yên tĩnh
audio
as
BẰNG
audio
despite
cho dù
audio
over
qua
audio
usual
thường
audio
process
quá trình
audio
quiet
yên tĩnh
audio
as
BẰNG
audio
despite
cho dù
audio
over
qua
audio
usual
thường
audio
process
quá trình
audio
even
thậm chí
audio
previous
trước
audio
effort
cố gắng
audio
almost
hầu hết
audio
kind
loại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
recent
gần đây
audio
record
ghi
audio
mark
đánh dấu
audio
medical
thuộc về y học
audio
subject
chủ thể
audio
europe
Châu Âu
audio
recent
gần đây
audio
record
ghi
audio
mark
đánh dấu
audio
medical
thuộc về y học
audio
subject
chủ thể
audio
europe
Châu Âu
audio
own
sở hữu
audio
forward
phía trước
audio
matter
vấn đề
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
separate
riêng biệt
audio
last
cuối cùng
audio
hand
tay
audio
live
sống
audio
single
đơn
audio
progress
tiến triển
audio
separate
riêng biệt
audio
last
cuối cùng
audio
hand
tay
audio
live
sống
audio
single
đơn
audio
progress
tiến triển
audio
stay
ở lại
audio
get
lấy
audio
rest
nghỉ ngơi
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
crew
phi hành đoàn
audio
broadcast
phát tin
audio
meditation
thiền định
audio
orbit
quỹ đạo
audio
work
làm việc
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
crew
phi hành đoàn
audio
broadcast
phát tin
audio
meditation
thiền định
audio
orbit
quỹ đạo
audio
beat
tiết tấu
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
exploration
thăm dò
audio
satellite
vệ tinh
audio
planet
hành tinh
audio
mission
Sứ mệnh
View less

Other articles