flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Israeli Company to Measure Brain Activity on Space Mission to ISS

Save News
2022-03-30 22:30:17
Translation suggestions
Israeli Company to Measure Brain Activity on Space Mission to ISS
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
company
công ty
audio
activity
hoạt động
audio
space
không gian
audio
test
Bài kiểm tra
audio
equipment
thiết bị
audio
next
Kế tiếp
audio
company
công ty
audio
activity
hoạt động
audio
space
không gian
audio
test
Bài kiểm tra
audio
equipment
thiết bị
audio
next
Kế tiếp
audio
week
tuần
audio
during
trong lúc
audio
flight
chuyến bay
audio
international
quốc tế
audio
station
ga tàu
audio
monday
Thứ hai
audio
wear
mặc
audio
first
Đầu tiên
audio
trip
chuyến đi
audio
april
tháng tư
audio
know
biết
audio
environment
môi trường
audio
way
đường
audio
body
thân hình
audio
also
Mà còn
audio
like
giống
audio
heart
trái tim
audio
special
đặc biệt
audio
top
đứng đầu
audio
number
con số
audio
day
ngày
audio
time
thời gian
audio
computer
máy tính
audio
after
sau đó
audio
compare
so sánh
audio
look
Nhìn
audio
between
giữa
audio
say
nói
audio
because
bởi vì
audio
within
ở trong
audio
million
triệu
audio
department
phòng
audio
university
trường đại học
audio
into
vào trong
audio
useful
hữu ích
audio
knowledge
kiến thức
audio
help
giúp đỡ
audio
program
chương trình
audio
idea
ý tưởng
audio
make
làm
audio
easy
dễ
audio
apple
quả táo
audio
watch
đồng hồ
audio
health
sức khỏe
audio
goal
mục tiêu
audio
difficult
khó
audio
ability
khả năng
audio
find
tìm thấy
audio
country
quốc gia
audio
organization
tổ chức
audio
change
thay đổi
audio
very
rất
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
much
nhiều
audio
study
học
audio
firm
vững chãi
audio
head
cái đầu
audio
launch
phóng
audio
probably
có lẽ
audio
much
nhiều
audio
study
học
audio
firm
vững chãi
audio
head
cái đầu
audio
launch
phóng
audio
probably
có lẽ
audio
affect
ảnh hưởng
audio
data
dữ liệu
audio
effort
cố gắng
audio
device
thiết bị
audio
connect
kết nối
audio
effective
hiệu quả
audio
similar
tương tự
audio
as
BẰNG
audio
possible
khả thi
audio
specific
cụ thể
audio
task
nhiệm vụ
audio
function
chức năng
audio
purpose
mục đích
audio
region
vùng đất
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
completely
hoàn toàn
audio
measure
đo lường
audio
record
ghi
audio
through
bởi vì
audio
set
bộ
audio
chief
trưởng
audio
completely
hoàn toàn
audio
measure
đo lường
audio
record
ghi
audio
through
bởi vì
audio
set
bộ
audio
chief
trưởng
audio
executive
điều hành
audio
such
như là
audio
rate
tỷ lệ
audio
turn
xoay
audio
huge
to lớn
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard

audio
perform
biểu diễn
audio
private
riêng tư
audio
get
lấy
audio
basic
nền tảng
audio
perform
biểu diễn
audio
private
riêng tư
audio
get
lấy
audio
basic
nền tảng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
progress
tiến bộ
audio
brain
não
audio
visual
thị giác
audio
accelerate
tăng tốc
audio
resistance
sức chống cự
audio
exploration
thăm dò
audio
progress
tiến bộ
audio
brain
não
audio
visual
thị giác
audio
accelerate
tăng tốc
audio
resistance
sức chống cự
audio
exploration
thăm dò
audio
grasp
nắm bắt
audio
aircraft
phi cơ
audio
spacecraft
tàu vũ trụ
audio
mission
Sứ mệnh
audio
helmet
mũ bảo hiểm
audio
electrical
điện
audio
levy
thuế
View less

Other articles