flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Teachers Use Games for More Enjoyable Learning

Save News
2022-03-29 22:30:45
Translation suggestions
Teachers Use Games for More Enjoyable Learning
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
use
sử dụng
audio
more
hơn
audio
become
trở nên
audio
most
hầu hết
audio
october
tháng mười
audio
learn
học hỏi
audio
use
sử dụng
audio
more
hơn
audio
become
trở nên
audio
most
hầu hết
audio
october
tháng mười
audio
learn
học hỏi
audio
day
ngày
audio
many
nhiều
audio
game
trò chơi
audio
long
dài
audio
make
làm
audio
during
trong lúc
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
part
phần
audio
keep
giữ
audio
here
đây
audio
other
khác
audio
different
khác biệt
audio
there
ở đó
audio
people
mọi người
audio
like
giống
audio
daily
hằng ngày
audio
sound
âm thanh
audio
note
ghi chú
audio
way
đường
audio
problem
vấn đề
audio
letter
thư
audio
country
quốc gia
audio
information
thông tin
audio
first
Đầu tiên
audio
january
tháng Giêng
audio
million
triệu
audio
page
trang
audio
month
tháng
audio
later
sau đó
audio
see
nhìn thấy
audio
include
bao gồm
audio
create
tạo nên
audio
mobile
di động
audio
look
Nhìn
audio
improve
cải thiện
audio
simple
đơn giản
audio
also
Mà còn
audio
good
Tốt
audio
while
trong khi
audio
without
không có
audio
computer
máy tính
audio
teacher
giáo viên
audio
share
chia sẻ
audio
love
yêu
audio
hot
nóng
audio
student
học sinh
audio
outside
ngoài
audio
say
nói
audio
high
cao
audio
school
trường học
audio
write
viết
audio
small
bé nhỏ
audio
paper
giấy
audio
into
vào trong
audio
within
ở trong
audio
group
nhóm
audio
example
ví dụ
audio
ask
hỏi
audio
put
đặt
audio
morning
buổi sáng
audio
minute
phút
audio
try
thử
audio
answer
trả lời
audio
team
đội
audio
correct
Chính xác
audio
difficult
khó
audio
give
đưa cho
audio
opinion
ý kiến
audio
order
đặt hàng
audio
mind
tâm trí
audio
understand
hiểu
audio
program
chương trình
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
food
món ăn
audio
popular
phổ biến
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
data
dữ liệu
audio
solution
giải pháp
audio
food
món ăn
audio
popular
phổ biến
audio
since
từ
audio
found
thành lập
audio
data
dữ liệu
audio
solution
giải pháp
audio
familiar
thân thuộc
audio
solve
gỡ rối
audio
similar
tương tự
audio
extra
thêm
audio
honor
tôn kính
audio
based
dựa trên
audio
as
BẰNG
audio
several
một số
audio
competition
cuộc thi
audio
among
giữa
audio
language
ngôn ngữ
audio
quite
khá
audio
exact
chính xác
audio
possible
khả thi
audio
take
lấy
audio
over
qua
audio
interesting
hấp dẫn
audio
exchange
trao đổi
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
store
cửa hàng
audio
word
từ
audio
interest
quan tâm
audio
should
nên
audio
play
chơi
audio
tool
dụng cụ
audio
store
cửa hàng
audio
word
từ
audio
interest
quan tâm
audio
should
nên
audio
play
chơi
audio
tool
dụng cụ
audio
own
sở hữu
audio
content
nội dung
audio
piece
cái
audio
practice
luyện tập
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reward
phần thưởng
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
college
trường cao đẳng
audio
reward
phần thưởng
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
college
trường cao đẳng
audio
then
sau đó
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
work
làm việc
audio
theory
lý thuyết
audio
memory
ký ức
audio
behavior
hành vi
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
mathematics
toán học
audio
work
làm việc
audio
theory
lý thuyết
audio
memory
ký ức
audio
behavior
hành vi
audio
popularity
sự nổi tiếng
audio
mathematics
toán học
audio
logic
logic
audio
hide
trốn
audio
object
sự vật
audio
distant
xa xôi
audio
phrase
cụm từ
audio
milk
sữa
audio
cereal
ngũ cốc
audio
guess
đoán
audio
careful
cẩn thận
audio
confuse
bối rối
audio
flash
đèn flash
View less

Other articles