flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Emotional Night at Oscars for Best Actor Winner Will Smith

Save News
2022-03-28 00:00:00
Translation suggestions
Emotional Night at Oscars for Best Actor Winner Will Smith
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
night
đêm
audio
best
tốt nhất
audio
actor
diễn viên
audio
sunday
chủ nhật
audio
few
một vài
audio
face
khuôn mặt
audio
night
đêm
audio
best
tốt nhất
audio
actor
diễn viên
audio
sunday
chủ nhật
audio
few
một vài
audio
face
khuôn mặt
audio
open
mở
audio
after
sau đó
audio
people
mọi người
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
see
nhìn thấy
audio
between
giữa
audio
hair
tóc
audio
love
yêu
audio
wait
Chờ đợi
audio
like
giống
audio
star
ngôi sao
audio
second
thứ hai
audio
film
phim ảnh
audio
woman
đàn bà
audio
long
dài
audio
back
mặt sau
audio
seat
ghế
audio
keep
giữ
audio
name
tên
audio
bad
xấu
audio
hear
nghe
audio
sound
âm thanh
audio
during
trong lúc
audio
because
bởi vì
audio
other
khác
audio
full
đầy
audio
accept
chấp nhận
audio
first
Đầu tiên
audio
family
gia đình
audio
protect
bảo vệ
audio
famous
nổi tiếng
audio
usually
thường xuyên
audio
later
sau đó
audio
organization
tổ chức
audio
group
nhóm
audio
comment
bình luận
audio
police
cảnh sát
audio
department
phòng
audio
action
hoạt động
audio
story
câu chuyện
audio
past
quá khứ
audio
win
thắng
audio
service
dịch vụ
audio
picture
hình ảnh
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
difficult
khó
audio
watch
đồng hồ
audio
event
sự kiện
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
audio
true
ĐÚNG VẬY
audio
most
hầu hết
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
often
thường xuyên
audio
award
phần thưởng
audio
performance
hiệu suất
audio
audience
khán giả
audio
related
có liên quan
audio
head
cái đầu
audio
often
thường xuyên
audio
award
phần thưởng
audio
performance
hiệu suất
audio
audience
khán giả
audio
related
có liên quan
audio
head
cái đầu
audio
condition
tình trạng
audio
growth
sự phát triển
audio
language
ngôn ngữ
audio
exchange
trao đổi
audio
advertisement
quảng cáo
audio
situation
tình huống
audio
speech
lời nói
audio
apologize
xin lỗi
audio
take
lấy
audio
directly
trực tiếp
audio
against
chống lại
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
earlier
trước đó
audio
well-known
nổi tiếng
audio
medical
thuộc về y học
audio
as
như
audio
earlier
trước đó
audio
well-known
nổi tiếng
audio
medical
thuộc về y học
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
word
từ
audio
hand
tay
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
form
hình thức
audio
legal
hợp pháp
audio
word
từ
audio
hand
tay
audio
off
tắt
audio
then
sau đó
audio
form
hình thức
audio
legal
hợp pháp
audio
media
phương tiện truyền thông
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
live
trực tiếp
audio
broadcast
phát tin
audio
incident
sự cố
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
hell
địa ngục
audio
dispute
tranh luận
audio
live
trực tiếp
audio
broadcast
phát tin
audio
incident
sự cố
audio
historic
mang tính lịch sử
audio
hell
địa ngục
audio
dispute
tranh luận
audio
mouth
miệng
audio
motion
cử động
audio
largely
phần lớn
audio
offensive
xúc phạm
audio
academy
học viện
audio
violence
bạo lực
audio
deaf
điếc
audio
cast
dàn diễn viên
audio
religion
tôn giáo
audio
emotional
xúc động
audio
military
quân đội
audio
blank
trống
audio
fierce
mạnh mẽ
audio
insult
sự sỉ nhục
audio
abuse
lạm dụng
View less

Other articles