flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Experts: Crisis in Ukraine Shows Three Ways of Leadership

Save News
2022-03-28 22:30:24
Translation suggestions
Experts: Crisis in Ukraine Shows Three Ways of Leadership
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoangnhi_310
0 0
2022-03-29
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
big
to lớn
audio
very
rất
audio
different
khác biệt
audio
university
trường đại học
audio
always
luôn luôn
audio
happen
xảy ra
audio
big
to lớn
audio
very
rất
audio
different
khác biệt
audio
university
trường đại học
audio
always
luôn luôn
audio
happen
xảy ra
audio
each
mỗi
audio
president
chủ tịch
audio
call
gọi
audio
relations
quan hệ
audio
before
trước
audio
member
thành viên
audio
foreign
nước ngoài
audio
past
quá khứ
audio
image
hình ảnh
audio
himself
bản thân anh ấy
audio
much
nhiều
audio
more
hơn
audio
style
phong cách
audio
strong
mạnh
audio
necessary
cần thiết
audio
return
trở lại
audio
wish
ước
audio
hope
mong
audio
actor
diễn viên
audio
many
nhiều
audio
after
sau đó
audio
country
quốc gia
audio
february
tháng 2
audio
support
ủng hộ
audio
change
thay đổi
audio
message
tin nhắn
audio
while
trong khi
audio
new
mới
audio
because
bởi vì
audio
people
mọi người
audio
rise
tăng lên
audio
family
gia đình
audio
here
đây
audio
think
nghĩ
audio
decision
phán quyết
audio
world
thế giới
audio
answer
trả lời
audio
example
ví dụ
audio
often
thường
audio
less
ít hơn
audio
protect
bảo vệ
audio
away
xa
audio
during
trong lúc
audio
under
dưới
audio
time
thời gian
audio
things
đồ đạc
audio
make
làm
audio
difficult
khó
audio
now
Hiện nay
audio
where
Ở đâu
audio
provide
cung cấp
audio
describe
mô tả
audio
idea
ý tưởng
audio
save
cứu
audio
face
khuôn mặt
audio
back
mặt sau
audio
way
đường
audio
without
không có
audio
personal
riêng tư
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
audio
anyone
bất cứ ai
audio
future
tương lai
audio
person
người
audio
front
đằng trước
audio
meaning
nghĩa
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
reason
lý do
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
show
trình diễn
audio
industrial
công nghiệp
audio
leader
lãnh đạo
audio
security
bảo vệ
audio
reason
lý do
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
show
trình diễn
audio
industrial
công nghiệp
audio
leader
lãnh đạo
audio
security
bảo vệ
audio
agency
hãng
audio
over
qua
audio
familiar
thân thuộc
audio
as
BẰNG
audio
position
chức vụ
audio
either
hoặc
audio
seek
tìm kiếm
audio
broad
rộng rãi
audio
against
chống lại
audio
need
nhu cầu
audio
data
dữ liệu
audio
attention
chú ý
audio
situation
tình huống
audio
present
hiện tại
audio
unique
độc nhất
audio
power
quyền lực
audio
control
điều khiển
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard

audio
based
dựa
audio
others
người khác
audio
background
lý lịch
audio
conflict
xung đột
audio
pressure
áp lực
audio
based
dựa
audio
others
người khác
audio
background
lý lịch
audio
conflict
xung đột
audio
pressure
áp lực
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
else
khác
audio
state
tình trạng
audio
professor
giáo sư
audio
term
thuật ngữ
audio
foundation
sự thành lập
audio
domestic
nội địa
audio
else
khác
audio
state
tình trạng
audio
professor
giáo sư
audio
term
thuật ngữ
audio
foundation
sự thành lập
audio
domestic
nội địa
audio
former
trước
audio
fit
phù hợp
audio
plan
kế hoạch
audio
major
lớn lao
audio
dangerous
nguy hiểm
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
off
tắt
audio
psychology
tâm lý
audio
scholar
học giả
audio
intelligence
trí thông minh
audio
ruthless
tàn nhẫn
audio
destiny
định mệnh
audio
off
tắt
audio
psychology
tâm lý
audio
scholar
học giả
audio
intelligence
trí thông minh
audio
ruthless
tàn nhẫn
audio
destiny
định mệnh
audio
bygone
đã qua rồi
audio
ammunition
đạn dược
audio
rational
hợp lý
audio
define
định nghĩa
audio
mercy
lòng thương xót
audio
represent
đại diện
audio
attack
tấn công
audio
rescue
giải thoát
audio
stress
nhấn mạnh
audio
emerge
xuất hiện
audio
bush
bụi cây
audio
rifle
súng trường
audio
sentiment
tình cảm
audio
delicate
thanh tú
audio
corner
góc
audio
crisis
khủng hoảng
audio
defeat
đánh bại
audio
appealing
hấp dẫn
audio
flee
chạy trốn
audio
boring
nhạt nhẽo
audio
careful
cẩn thận
View less

Other articles