flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Ukrainian Refugees Rebuild Lives in Germany

Save News
2022-03-27 22:30:52
Translation suggestions
Ukrainian Refugees Rebuild Lives in Germany
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
children
những đứa trẻ
audio
just
chỉ
audio
after
sau đó
audio
also
Mà còn
audio
into
vào trong
audio
new
mới
audio
children
những đứa trẻ
audio
just
chỉ
audio
after
sau đó
audio
also
Mà còn
audio
into
vào trong
audio
new
mới
audio
like
giống
audio
many
nhiều
audio
way
đường
audio
other
khác
audio
necessary
cần thiết
audio
school
trường học
audio
first
Đầu tiên
audio
day
ngày
audio
see
nhìn thấy
audio
help
giúp đỡ
audio
here
đây
audio
hope
mong
audio
back
mặt sau
audio
too
cũng vậy
audio
now
Hiện nay
audio
prepare
chuẩn bị
audio
enter
đi vào
audio
system
hệ thống
audio
volunteer
tình nguyện viên
audio
money
tiền bạc
audio
program
chương trình
audio
service
dịch vụ
audio
building
xây dựng
audio
look
Nhìn
audio
follow
theo
audio
able
có thể
audio
part
phần
audio
teach
dạy bảo
audio
age
tuổi
audio
third
thứ ba
audio
second
thứ hai
audio
home
trang chủ
audio
again
lại
audio
very
rất
audio
month
tháng
audio
until
cho đến khi
audio
teacher
giáo viên
audio
friend
người bạn
audio
together
cùng nhau
audio
few
một vài
audio
quickly
nhanh
audio
free
miễn phí
audio
time
thời gian
audio
support
ủng hộ
audio
both
cả hai
audio
always
luôn luôn
audio
eye
mắt
audio
men
đàn ông
audio
million
triệu
audio
without
không có
audio
inside
bên trong
audio
every
mọi
audio
arrive
đến
audio
real
thực tế
audio
number
con số
audio
because
bởi vì
audio
more
hơn
audio
car
xe hơi
audio
usually
thường xuyên
audio
come
đến
audio
country
quốc gia
audio
old
audio
airport
sân bay
audio
government
chính phủ
audio
attend
tham gia
audio
special
đặc biệt
audio
welcome
Chào mừng
audio
include
bao gồm
audio
people
mọi người
audio
difficult
khó
audio
course
khóa học
audio
group
nhóm
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complete
hoàn thành
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
audio
normal
Bình thường
audio
take
lấy
audio
language
ngôn ngữ
audio
complete
hoàn thành
audio
already
đã
audio
as
BẰNG
audio
normal
Bình thường
audio
take
lấy
audio
language
ngôn ngữ
audio
kind
loại
audio
meet
gặp
audio
least
ít nhất
audio
since
từ
audio
almost
hầu hết
audio
need
nhu cầu
audio
even
thậm chí
audio
task
nhiệm vụ
audio
similar
tương tự
audio
cause
gây ra
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
study
học
audio
forward
phía trước
audio
painting
bức vẽ
audio
administrative
hành chính
audio
well
Tốt
audio
offer
lời đề nghị
audio
study
học
audio
forward
phía trước
audio
painting
bức vẽ
audio
administrative
hành chính
audio
well
Tốt
audio
offer
lời đề nghị
audio
leave
rời khỏi
audio
earlier
trước đó
audio
ones
những cái
audio
common
chung
audio
approach
tiếp cận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
set
đặt
audio
private
riêng tư
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
wonderful
tuyệt vời
audio
grateful
tri ân
audio
lately
gần đây
audio
set
đặt
audio
private
riêng tư
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
wonderful
tuyệt vời
audio
grateful
tri ân
audio
lately
gần đây
audio
work
công việc
audio
get
lấy
audio
social
xã hội
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
class
lớp học
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
plan
kế hoạch
audio
refugee
người tị nạn
audio
objective
khách quan
audio
solidarity
sự đoàn kết
audio
nervous
lo lắng
audio
immigrant
người nhập cư
audio
plan
kế hoạch
audio
refugee
người tị nạn
audio
objective
khách quan
audio
solidarity
sự đoàn kết
audio
nervous
lo lắng
audio
immigrant
người nhập cư
audio
gracious
duyên dáng
audio
initiative
sáng kiến
audio
routine
lịch trình
audio
majority
số đông
audio
emotional
xúc động
View less

Other articles