flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

US Plans Rule Change to Speed Up Decisions on Asylum Cases

Save News
2022-03-27 22:30:30
Translation suggestions
US Plans Rule Change to Speed Up Decisions on Asylum Cases
Source: VOA
1
2
3
4
addAdd translation
View translation 1

Featured translations

hoangnhi_310
0 0
2022-03-28
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
change
thay đổi
audio
speed
tốc độ
audio
million
triệu
audio
only
chỉ một
audio
people
mọi người
audio
enter
đi vào
audio
change
thay đổi
audio
speed
tốc độ
audio
million
triệu
audio
only
chỉ một
audio
people
mọi người
audio
enter
đi vào
audio
president
chủ tịch
audio
decide
quyết định
audio
help
giúp đỡ
audio
reduce
giảm bớt
audio
number
con số
audio
however
Tuy nhiên
audio
large
lớn
audio
soon
sớm
audio
see
nhìn thấy
audio
new
mới
audio
into
vào trong
audio
just
chỉ
audio
goal
mục tiêu
audio
find
tìm thấy
audio
both
cả hai
audio
part
phần
audio
department
phòng
audio
current
hiện hành
audio
long
dài
audio
repair
Sửa chữa
audio
more
hơn
audio
able
có thể
audio
than
hơn
audio
past
quá khứ
audio
because
bởi vì
audio
information
thông tin
audio
believe
tin tưởng
audio
say
nói
audio
move
di chuyển
audio
too
cũng vậy
audio
quickly
nhanh
audio
request
lời yêu cầu
audio
human
nhân loại
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
audio
correct
Chính xác
audio
open
mở
audio
government
chính phủ
audio
year
năm
audio
start
bắt đầu
audio
put
đặt
audio
like
giống
audio
august
tháng tám
audio
other
khác
audio
system
hệ thống
audio
during
trong lúc
audio
action
hoạt động
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
way
đường
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
thứ
audio
almost
hầu hết
audio
along
dọc theo
audio
permit
cho phép làm gì
audio
instead
thay vì
audio
effect
tác dụng
audio
things
thứ
audio
almost
hầu hết
audio
along
dọc theo
audio
permit
cho phép làm gì
audio
instead
thay vì
audio
effect
tác dụng
audio
over
qua
audio
affect
ảnh hưởng
audio
security
bảo vệ
audio
ensure
đảm bảo
audio
due
quá hạn
audio
process
quá trình
audio
prevent
ngăn chặn
audio
lead
chỉ huy
audio
as
BẰNG
audio
position
chức vụ
audio
employ
thuê
audio
even
thậm chí
audio
place
địa điểm
audio
public
công cộng
audio
leadership
Khả năng lãnh đạo
audio
law
pháp luật
audio
effective
hiệu quả
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
case
trường hợp
audio
rule
luật lệ
audio
administration
sự quản lý
audio
set
bộ
audio
such
như là
audio
status
trạng thái
audio
case
trường hợp
audio
rule
luật lệ
audio
administration
sự quản lý
audio
set
bộ
audio
such
như là
audio
status
trạng thái
audio
those
những thứ kia
audio
others
người khác
audio
deal
thỏa thuận
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
huge
khổng lồ
audio
general
tổng quan
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
plan
kế hoạch
audio
director
giám đốc
audio
huge
khổng lồ
audio
general
tổng quan
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
plan
kế hoạch
audio
director
giám đốc
audio
statement
tuyên bố
audio
concern
bận tâm
audio
work
công việc
audio
last
cuối cùng
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
official
chính thức
audio
consistent
nhất quán
audio
refugee
người tị nạn
audio
immigration
nhập cư
audio
border
ranh giới
audio
justice
công lý
audio
official
chính thức
audio
consistent
nhất quán
audio
refugee
người tị nạn
audio
immigration
nhập cư
audio
border
ranh giới
audio
justice
công lý
audio
attorney
luật sư
audio
split
tách ra
audio
reject
từ chối
audio
hearing
thính giác
audio
fairly
khá
audio
announcement
thông báo
View less

Other articles