flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Urban Mining Empties Brazil Neighborhood

Save News
2022-03-27 22:30:24
Translation suggestions
Urban Mining Empties Brazil Neighborhood
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
busy
bận
audio
city
thành phố
audio
life
mạng sống
audio
business
việc kinh doanh
audio
people
mọi người
audio
daily
hằng ngày
audio
busy
bận
audio
city
thành phố
audio
life
mạng sống
audio
business
việc kinh doanh
audio
people
mọi người
audio
daily
hằng ngày
audio
children
những đứa trẻ
audio
now
Hiện nay
audio
quiet
im lặng
audio
most
hầu hết
audio
because
bởi vì
audio
face
khuôn mặt
audio
start
bắt đầu
audio
area
khu vực
audio
company
công ty
audio
under
dưới
audio
look
Nhìn
audio
like
giống
audio
cheese
phô mai
audio
meaning
nghĩa
audio
full
đầy
audio
still
vẫn
audio
never
không bao giờ
audio
home
trang chủ
audio
where
Ở đâu
audio
away
xa
audio
many
nhiều
audio
interview
phỏng vấn
audio
outside
ngoài
audio
construction
sự thi công
audio
anyone
bất cứ ai
audio
way
đường
audio
money
tiền bạc
audio
help
giúp đỡ
audio
percent
phần trăm
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
behind
phía sau
audio
just
chỉ
audio
also
Mà còn
audio
year
năm
audio
university
trường đại học
audio
small
bé nhỏ
audio
food
đồ ăn
audio
school
trường học
audio
part
phần
audio
group
nhóm
audio
clear
thông thoáng
audio
everything
mọi thứ
audio
without
không có
audio
see
nhìn thấy
audio
inside
bên trong
audio
amount
số lượng
audio
teacher
giáo viên
audio
enough
đủ
audio
too
cũng vậy
audio
old
audio
everyone
mọi người
audio
night
đêm
audio
around
xung quanh
audio
there
ở đó
audio
much
nhiều
audio
protect
bảo vệ
audio
myself
bản thân tôi
audio
alone
một mình
audio
house
căn nhà
audio
however
Tuy nhiên
audio
mean
nghĩa là
audio
become
trở nên
audio
sick
đau ốm
audio
lost
mất
audio
family
gia đình
audio
table
bàn
audio
only
chỉ một
audio
wait
Chờ đợi
audio
game
trò chơi
audio
move
di chuyển
audio
big
to lớn
audio
question
câu hỏi
audio
always
luôn luôn
audio
here
đây
audio
office
văn phòng
audio
free
miễn phí
audio
health
sức khỏe
audio
program
chương trình
audio
price
giá
audio
same
như nhau
audio
difficult
khó
audio
time
thời gian
audio
person
người
audio
give
đưa cho
audio
make
làm
audio
new
mới
audio
action
hoạt động
audio
sure
Chắc chắn
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
safe
an toàn
audio
ground
đất
audio
above
bên trên
audio
since
từ
audio
remain
duy trì
audio
resident
người dân
audio
safe
an toàn
audio
ground
đất
audio
above
bên trên
audio
since
từ
audio
remain
duy trì
audio
resident
người dân
audio
mostly
hầu hết
audio
agreement
hiệp định
audio
public
công cộng
audio
relocate
di dời
audio
over
qua
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
among
giữa
audio
local
địa phương
audio
extra
thêm
audio
material
vật liệu
audio
as
BẰNG
audio
security
bảo vệ
audio
already
đã
audio
yet
chưa
audio
even
thậm chí
audio
based
dựa trên
audio
law
pháp luật
audio
similar
tương tự
audio
value
giá trị
audio
cause
gây ra
audio
place
địa điểm
audio
establish
thành lập
audio
apply
áp dụng
audio
property
tài sản
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
process
quá trình
audio
leave
rời khỏi
audio
oil
dầu
audio
those
những thứ kia
audio
else
khác
audio
light
ánh sáng
audio
process
quá trình
audio
leave
rời khỏi
audio
oil
dầu
audio
those
những thứ kia
audio
else
khác
audio
light
ánh sáng
audio
nor
cũng không
audio
architecture
ngành kiến ​​​​trúc
audio
through
bởi vì
audio
play
chơi
audio
pay
chi trả
audio
compensation
đền bù
audio
lawyer
luật sư
audio
authority
thẩm quyền
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
recover
phục hồi
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
state
tình trạng
audio
salt
muối
audio
press
nhấn
audio
elsewhere
nơi khác
audio
recover
phục hồi
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
state
tình trạng
audio
salt
muối
audio
press
nhấn
audio
elsewhere
nơi khác
audio
last
cuối cùng
audio
work
công việc
audio
professor
giáo sư
audio
social
xã hội
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
legal
hợp pháp
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
complex
phức tạp
audio
empty
trống
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
barrier
rào cản
audio
collapse
sụp đổ
audio
depression
trầm cảm
audio
complex
phức tạp
audio
empty
trống
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
barrier
rào cản
audio
collapse
sụp đổ
audio
depression
trầm cảm
audio
urban
đô thị
audio
apart
riêng biệt
audio
federal
liên bang
audio
patrol
tuần tra
audio
tragedy
bi kịch
audio
alongside
bên cạnh
audio
intense
mãnh liệt
audio
beneath
bên dưới
audio
soil
đất
audio
giant
người khổng lồ
audio
compensate
đền bù
audio
ballet
múa ba lê
audio
capital
thủ đô
audio
destruction
sự phá hủy
audio
settle
ổn định
audio
impose
áp đặt
audio
mental
tâm thần
View less

Other articles