flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Hope Springs Eternal

Save News
2022-03-26 22:31:03
Translation suggestions
Hope Springs Eternal
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hope
mong
audio
now
Hiện nay
audio
spring
mùa xuân
audio
come
đến
audio
many
nhiều
audio
around
xung quanh
audio
hope
mong
audio
now
Hiện nay
audio
spring
mùa xuân
audio
come
đến
audio
many
nhiều
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
here
đây
audio
first
Đầu tiên
audio
day
ngày
audio
march
bước đều
audio
new
mới
audio
life
mạng sống
audio
easy
dễ
audio
see
nhìn thấy
audio
season
mùa
audio
people
mọi người
audio
history
lịch sử
audio
mean
nghĩa là
audio
example
ví dụ
audio
into
vào trong
audio
action
hoạt động
audio
start
bắt đầu
audio
project
dự án
audio
way
đường
audio
use
sử dụng
audio
news
tin tức
audio
information
thông tin
audio
someone
người nào đó
audio
tell
kể
audio
without
không có
audio
other
khác
audio
good
Tốt
audio
friend
người bạn
audio
city
thành phố
audio
end
kết thúc
audio
week
tuần
audio
believe
tin tưởng
audio
important
quan trọng
audio
always
luôn luôn
audio
find
tìm thấy
audio
reason
lý do
audio
much
nhiều
audio
there
ở đó
audio
quality
chất lượng
audio
short
ngắn
audio
human
nhân loại
audio
never
không bao giờ
audio
stop
dừng lại
audio
things
đồ đạc
audio
better
tốt hơn
audio
happen
xảy ra
audio
still
vẫn
audio
think
nghĩ
audio
group
nhóm
audio
business
việc kinh doanh
audio
together
cùng nhau
audio
again
lại
audio
know
biết
audio
say
nói
audio
woman
đàn bà
audio
lost
mất
audio
job
công việc
audio
car
xe hơi
audio
month
tháng
audio
health
sức khỏe
audio
little
nhỏ bé
audio
help
giúp đỡ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
tomorrow
Ngày mai
audio
very
rất
audio
often
thường
audio
every
mọi
audio
time
thời gian
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
audio
difficult
khó
audio
september
tháng 9
audio
real
thực tế
audio
result
kết quả
audio
person
người
audio
expect
trông chờ
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
cancel
hủy
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
task
nhiệm vụ
audio
cancel
hủy
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
show
trình diễn
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
task
nhiệm vụ
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
apartment
căn hộ
audio
probably
có lẽ
audio
language
ngôn ngữ
audio
effect
tác dụng
audio
conduct
chỉ đạo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
position
vị trí
audio
through
bởi vì
audio
word
từ
audio
such
như là
audio
actually
Thực ra
audio
well-known
nổi tiếng
audio
position
vị trí
audio
through
bởi vì
audio
word
từ
audio
such
như là
audio
actually
Thực ra
audio
well-known
nổi tiếng
audio
common
chung
audio
rule
luật lệ
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
poor
nghèo
audio
nature
thiên nhiên
audio
lot
nhiều
audio
positive
tích cực
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
poor
nghèo
audio
nature
thiên nhiên
audio
lot
nhiều
audio
positive
tích cực
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
audio
then
sau đó
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
line
dòng
audio
motto
phương châm
audio
opposite
đối diện
audio
essay
tiểu luận
audio
beneficial
có lợi
audio
lasting
lâu dài
audio
line
dòng
audio
motto
phương châm
audio
opposite
đối diện
audio
essay
tiểu luận
audio
beneficial
có lợi
audio
lasting
lâu dài
audio
eternal
vĩnh cửu
audio
hemisphere
bán cầu
audio
attitude
thái độ
audio
inclined
nghiêng
audio
contrast
sự tương phản
audio
sense
giác quan
View less

Other articles