flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

College Athletes Make Money with Name, Image, Likeness Deals

Save News
2022-03-26 22:30:42
Translation suggestions
College Athletes Make Money with Name, Image, Likeness Deals
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
name
tên
audio
image
hình ảnh
audio
month
tháng
audio
march
bước đều
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
name
tên
audio
image
hình ảnh
audio
month
tháng
audio
march
bước đều
audio
important
quan trọng
audio
around
xung quanh
audio
country
quốc gia
audio
watch
đồng hồ
audio
big
to lớn
audio
men
đàn ông
audio
opportunity
cơ hội
audio
young
trẻ
audio
become
trở nên
audio
famous
nổi tiếng
audio
like
giống
audio
first
Đầu tiên
audio
however
Tuy nhiên
audio
until
cho đến khi
audio
after
sau đó
audio
now
Hiện nay
audio
decision
phán quyết
audio
june
tháng sáu
audio
use
sử dụng
audio
sell
bán
audio
product
sản phẩm
audio
result
kết quả
audio
university
trường đại học
audio
age
tuổi
audio
want
muốn
audio
back
mặt sau
audio
long
dài
audio
many
nhiều
audio
large
lớn
audio
coffee
cà phê
audio
company
công ty
audio
restaurant
nhà hàng
audio
group
nhóm
audio
require
yêu cầu
audio
return
trở lại
audio
give
đưa cho
audio
clothing
quần áo
audio
life
mạng sống
audio
meaning
nghĩa
audio
future
tương lai
audio
most
hầu hết
audio
time
thời gian
audio
because
bởi vì
audio
more
hơn
audio
people
mọi người
audio
very
rất
audio
million
triệu
audio
page
trang
audio
beautiful
xinh đẹp
audio
small
bé nhỏ
audio
include
bao gồm
audio
than
hơn
audio
year
năm
audio
later
sau đó
audio
top
đứng đầu
audio
just
chỉ
audio
easy
dễ
audio
member
thành viên
audio
team
đội
audio
success
thành công
audio
find
tìm thấy
audio
much
nhiều
audio
good
Tốt
audio
might
có thể
audio
bring
mang đến
audio
international
quốc tế
audio
miss
audio
come
đến
audio
student
học sinh
audio
often
thường
audio
best
tốt nhất
audio
other
khác
audio
able
có thể
audio
understand
hiểu
audio
system
hệ thống
audio
avoid
tránh xa
audio
order
đặt hàng
audio
while
trong khi
audio
there
ở đó
audio
still
vẫn
audio
discussion
cuộc thảo luận
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
picture
hình ảnh
audio
quickly
nhanh
audio
move
di chuyển
audio
computer
máy tính
audio
program
chương trình
audio
special
đặc biệt
audio
mobile
di động
audio
equipment
thiết bị
audio
part
phần
audio
help
giúp đỡ
audio
body
thân hình
audio
action
hoạt động
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
hard
cứng
audio
attention
chú ý
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
career
sự nghiệp
audio
place
địa điểm
audio
hard
cứng
audio
attention
chú ý
audio
as
BẰNG
audio
even
thậm chí
audio
career
sự nghiệp
audio
place
địa điểm
audio
appear
xuất hiện
audio
mostly
hầu hết
audio
field
cánh đồng
audio
store
cửa hàng
audio
show
trình diễn
audio
prevent
ngăn chặn
audio
yet
chưa
audio
permit
cho phép làm gì
audio
law
pháp luật
audio
related
có liên quan
audio
issue
vấn đề
audio
competition
cuộc thi
audio
several
một số
audio
leading
dẫn đầu
audio
cause
gây ra
audio
against
chống lại
audio
direction
phương hướng
audio
function
chức năng
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
found
tìm thấy
audio
association
sự kết hợp
audio
others
người khác
audio
fall
ngã
audio
north
phía bắc
audio
play
chơi
audio
found
tìm thấy
audio
association
sự kết hợp
audio
others
người khác
audio
fall
ngã
audio
north
phía bắc
audio
play
chơi
audio
point
điểm
audio
such
như là
audio
set
bộ
audio
well
Tốt
audio
track
theo dõi
audio
per
mỗi
audio
those
những thứ kia
audio
deal
thỏa thuận
audio
lawyer
luật sư
audio
rule
luật lệ
audio
europe
Châu Âu
audio
series
loạt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
various
khác nhau
audio
college
trường cao đẳng
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
various
khác nhau
audio
college
trường cao đẳng
audio
get
lấy
audio
last
cuối cùng
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
reach
với tới
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
athlete
vận động viên
audio
official
chính thức
audio
lot
nhiều
audio
work
công việc
audio
serious
nghiêm trọng
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
physical
thể chất
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
bounce
tung lên
audio
fame
danh tiếng
audio
immigration
nhập cư
audio
physical
thể chất
audio
supreme
tối cao
audio
court
tòa án
audio
bounce
tung lên
audio
fame
danh tiếng
audio
immigration
nhập cư
audio
consequence
kết quả
audio
magic
ảo thuật
audio
financial
tài chính
audio
female
nữ giới
audio
careful
cẩn thận
audio
congress
đại hội
View less

Other articles