flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

For 25 Cents a Day, Poor Nigerians Get a STEM Education

Save News
2022-03-25 22:30:33
Translation suggestions
For 25 Cents a Day, Poor Nigerians Get a STEM Education
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
day
ngày
audio
want
muốn
audio
learn
học hỏi
audio
technology
công nghệ
audio
student
học sinh
audio
school
trường học
audio
day
ngày
audio
want
muốn
audio
learn
học hỏi
audio
technology
công nghệ
audio
student
học sinh
audio
school
trường học
audio
year
năm
audio
after
sau đó
audio
design
thiết kế
audio
car
xe hơi
audio
project
dự án
audio
become
trở nên
audio
things
đồ đạc
audio
like
giống
audio
each
mỗi
audio
visit
thăm nom
audio
family
gia đình
audio
amount
số lượng
audio
high
cao
audio
teacher
giáo viên
audio
idea
ý tưởng
audio
children
những đứa trẻ
audio
ago
trước kia
audio
time
thời gian
audio
hospital
bệnh viện
audio
there
ở đó
audio
young
trẻ
audio
also
Mà còn
audio
ask
hỏi
audio
ourselves
chính chúng ta
audio
more
hơn
audio
million
triệu
audio
attend
tham gia
audio
january
tháng Giêng
audio
world
thế giới
audio
most
hầu hết
audio
spend
tiêu
audio
percent
phần trăm
audio
finish
hoàn thành
audio
develop
phát triển
audio
use
sử dụng
audio
continue
Tiếp tục
audio
clothes
quần áo
audio
food
đồ ăn
audio
help
giúp đỡ
audio
believe
tin tưởng
audio
away
xa
audio
end
kết thúc
audio
home
trang chủ
audio
sell
bán
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
difficult
khó khăn
audio
engineer
kỹ sư
audio
technical
kỹ thuật
audio
establish
thành lập
audio
whether
liệu
audio
as
BẰNG
audio
difficult
khó khăn
audio
engineer
kỹ sư
audio
technical
kỹ thuật
audio
establish
thành lập
audio
whether
liệu
audio
as
BẰNG
audio
patient
kiên nhẫn
audio
instead
thay vì
audio
kind
loại
audio
need
nhu cầu
audio
least
ít nhất
audio
local
địa phương
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
market
thị trường
audio
poor
nghèo
audio
education
giáo dục
audio
engineering
kỹ thuật
audio
pay
chi trả
audio
run
chạy
audio
market
thị trường
audio
poor
nghèo
audio
education
giáo dục
audio
engineering
kỹ thuật
audio
pay
chi trả
audio
run
chạy
audio
break
phá vỡ
audio
set
bộ
audio
such
như là
audio
rate
tỷ lệ
audio
those
những thứ kia
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
through
qua
audio
get
lấy
audio
science
khoa học
audio
class
lớp học
audio
solar
mặt trời
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
through
qua
audio
get
lấy
audio
science
khoa học
audio
class
lớp học
audio
solar
mặt trời
audio
neighborhood
hàng xóm
audio
term
thuật ngữ
audio
former
trước
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
given
đưa ra
audio
largely
phần lớn
audio
stem
thân cây
audio
poverty
nghèo
audio
secondary
sơ trung
audio
currently
Hiện nay
audio
given
đưa ra
audio
largely
phần lớn
audio
stem
thân cây
audio
poverty
nghèo
audio
secondary
sơ trung
audio
currently
Hiện nay
audio
escape
bỏ trốn
audio
electrical
điện
audio
snap
búng tay
audio
founder
người sáng lập
View less

Other articles