flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

International Agencies Concerned About War's Effect on Wheat Supply

Save News
2022-03-24 22:30:23
Translation suggestions
International Agencies Concerned About War's Effect on Wheat Supply
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
international
quốc tế
audio
account
tài khoản
audio
percent
phần trăm
audio
world
thế giới
audio
limit
giới hạn
audio
people
mọi người
audio
international
quốc tế
audio
account
tài khoản
audio
percent
phần trăm
audio
world
thế giới
audio
limit
giới hạn
audio
people
mọi người
audio
middle
ở giữa
audio
depend
phụ thuộc
audio
much
nhiều
audio
daily
hằng ngày
audio
food
đồ ăn
audio
where
Ở đâu
audio
come
đến
audio
other
khác
audio
more
hơn
audio
farm
nông trại
audio
year
năm
audio
money
tiền bạc
audio
price
giá
audio
because
bởi vì
audio
little
nhỏ bé
audio
help
giúp đỡ
audio
dry
khô
audio
weather
thời tiết
audio
put
đặt
audio
few
một vài
audio
into
vào trong
audio
make
làm
audio
lost
mất
audio
long
dài
audio
question
câu hỏi
audio
like
giống
audio
report
báo cáo
audio
month
tháng
audio
only
chỉ một
audio
organization
tổ chức
audio
half
một nửa
audio
each
mỗi
audio
just
chỉ
audio
clear
thông thoáng
audio
ability
khả năng
audio
sell
bán
audio
now
Hiện nay
audio
increase
tăng
audio
many
nhiều
audio
able
có thể
audio
quickly
nhanh
audio
amount
số lượng
audio
send
gửi
audio
million
triệu
audio
rain
cơn mưa
audio
start
bắt đầu
audio
fast
nhanh
audio
most
hầu hết
audio
season
mùa
audio
reason
lý do
audio
also
Mà còn
audio
better
tốt hơn
audio
same
như nhau
audio
time
thời gian
audio
important
quan trọng
audio
policy
chính sách
audio
university
trường đại học
audio
less
ít hơn
audio
might
có thể
audio
grow
phát triển
audio
add
thêm vào
audio
sure
Chắc chắn
audio
tomorrow
Ngày mai
audio
strong
mạnh
audio
however
Tuy nhiên
audio
outside
ngoài
audio
country
quốc gia
audio
government
chính phủ
audio
large
lớn
audio
part
phần
audio
bad
xấu
audio
answer
trả lời
audio
high
cao
audio
there
ở đó
audio
support
ủng hộ
audio
billion
tỷ
audio
problem
vấn đề
audio
until
cho đến khi
audio
never
không bao giờ
audio
difficult
khó
audio
water
Nước
audio
cancel
Hủy bỏ
audio
reduce
giảm bớt
audio
very
rất
audio
usually
thường xuyên
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
eat
ăn
audio
effect
tác dụng
audio
supply
cung cấp
audio
over
qua
audio
likely
rất có thể
audio
cause
gây ra
audio
eat
ăn
audio
effect
tác dụng
audio
supply
cung cấp
audio
over
qua
audio
likely
rất có thể
audio
cause
gây ra
audio
leader
lãnh đạo
audio
plant
thực vật
audio
along
dọc theo
audio
due
quá hạn
audio
recent
gần đây
audio
supplies
quân nhu
audio
as
BẰNG
audio
council
hội đồng
audio
extra
thêm
audio
head
cái đầu
audio
yet
chưa
audio
already
đã
audio
place
địa điểm
audio
probably
có lẽ
audio
possible
khả thi
audio
case
trường hợp
audio
guarantee
bảo đảm
audio
security
bảo vệ
audio
remain
duy trì
audio
even
thậm chí
audio
region
vùng đất
audio
completely
hoàn toàn
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
kind
loại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
those
những thứ kia
audio
east
phía đông
audio
poor
nghèo
audio
north
phía bắc
audio
kind
loại
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
those
những thứ kia
audio
east
phía đông
audio
poor
nghèo
audio
north
phía bắc
audio
association
sự kết hợp
audio
oil
dầu
audio
fuel
nhiên liệu
audio
loss
sự mất mát
audio
lack
thiếu
audio
such
như là
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
europe
châu âu
audio
africa
Châu phi
audio
form
hình thức
audio
state
tình trạng
audio
production
sản xuất
audio
concern
bận tâm
audio
europe
châu âu
audio
africa
Châu phi
audio
form
hình thức
audio
state
tình trạng
audio
production
sản xuất
audio
concern
bận tâm
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
last
cuối cùng
audio
plan
kế hoạch
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
professor
giáo sư
audio
remains
còn lại
audio
fertilizer
phân bón
audio
sunflower
hoa hướng dương
audio
additional
thêm vào
audio
commodity
hàng hóa
audio
professor
giáo sư
audio
remains
còn lại
audio
fertilizer
phân bón
audio
sunflower
hoa hướng dương
audio
additional
thêm vào
audio
commodity
hàng hóa
audio
catastrophe
thảm họa
audio
stick
dán
audio
strip
dải
audio
flour
bột mì
audio
liquid
chất lỏng
audio
somewhat
phần nào
audio
offset
bù lại
audio
financial
tài chính
audio
metric
thước đo
audio
restriction
sự hạn chế
audio
disaster
thảm họa
audio
combination
sự kết hợp
audio
careful
cẩn thận
audio
diet
ăn kiêng
audio
crop
mùa vụ
View less

Other articles