flag
flag
flag
Tiếng Anh
flag
Tiếng Hàn
flag
Tiếng Việtchoose
flag
Tiếng Nhật
flag
Tiếng Trung
Todai news
Learning mode
Underline
Language
Size
menuHome
menu

Setting

Setting

Learning mode
Underline
Language
Size
BackBack

Zelenskyy Pleads with World Leaders for Arms to Fight Russia

Save News
2022-03-24 22:30:17
Translation suggestions
Zelenskyy Pleads with World Leaders for Arms to Fight Russia
Source: VOA
1
2
3
4
Log in to use the newspaper translation feature
Other vocabulary
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
world
thế giới
audio
president
chủ tịch
audio
thursday
thứ năm
audio
order
đặt hàng
audio
new
mới
audio
provide
cung cấp
audio
world
thế giới
audio
president
chủ tịch
audio
thursday
thứ năm
audio
order
đặt hàng
audio
new
mới
audio
provide
cung cấp
audio
more
hơn
audio
country
quốc gia
audio
group
nhóm
audio
continue
Tiếp tục
audio
search
tìm kiếm
audio
increase
tăng
audio
avoid
tránh xa
audio
expand
mở rộng
audio
without
không có
audio
percent
phần trăm
audio
just
chỉ
audio
buy
mua
audio
give
đưa cho
audio
like
giống
audio
way
đường
audio
equipment
thiết bị
audio
air
không khí
audio
help
giúp đỡ
audio
after
sau đó
audio
meeting
cuộc họp
audio
there
ở đó
audio
black
đen
audio
sea
biển
audio
welcome
Chào mừng
audio
billion
tỷ
audio
food
đồ ăn
audio
water
Nước
audio
other
khác
audio
also
Mà còn
audio
include
bao gồm
audio
join
tham gia
audio
support
ủng hộ
audio
most
hầu hết
audio
real
thực tế
audio
week
tuần
audio
consider
coi như
audio
quiet
im lặng
audio
first
Đầu tiên
audio
use
sử dụng
audio
accept
chấp nhận
audio
international
quốc tế
audio
economy
kinh tế
audio
put
đặt
audio
member
thành viên
audio
difficult
khó
audio
action
hoạt động
audio
usually
thường xuyên
audio
person
người
audio
very
rất
audio
describe
mô tả
View less
Toeic vocabulary level 1
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
things
thứ
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
security
bảo vệ
audio
committed
tận tụy
audio
things
thứ
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
as
BẰNG
audio
security
bảo vệ
audio
committed
tận tụy
audio
already
đã
audio
launch
phóng
audio
supplies
quân nhu
audio
affect
ảnh hưởng
audio
along
dọc theo
View less
Toeic vocabulary level 2
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
collection
bộ sưu tập
audio
earlier
trước đó
audio
series
loạt
audio
pressure
áp lực
audio
those
những thứ kia
audio
administration
sự quản lý
audio
collection
bộ sưu tập
audio
earlier
trước đó
audio
series
loạt
audio
pressure
áp lực
audio
those
những thứ kia
audio
administration
sự quản lý
audio
should
nên
audio
chemical
hóa chất
audio
europe
Châu Âu
audio
well
Tốt
View less
Toeic vocabulary level 3
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
such
như vậy
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
entire
toàn bộ
audio
statement
tuyên bố
audio
worth
đáng giá
audio
official
chính thức
audio
such
như vậy
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
entire
toàn bộ
audio
statement
tuyên bố
audio
worth
đáng giá
audio
official
chính thức
audio
possibility
khả năng
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
dangerous
nguy hiểm
audio
given
được cho
View less
Toeic vocabulary level 4
flashcard Flashcard
|
Show more

audio
trade
buôn bán
audio
arms
cánh tay
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
assistance
hỗ trợ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
irritate
chọc tức
audio
trade
buôn bán
audio
arms
cánh tay
audio
invasion
cuộc xâm lược
audio
assistance
hỗ trợ
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
irritate
chọc tức
audio
accelerate
tăng tốc
audio
industrialized
công nghiệp hóa
audio
additional
thêm vào
audio
rescue
giải thoát
audio
condemn
lên án
audio
diplomat
nhà ngoại giao
audio
stake
cổ phần
audio
nuclear
hạt nhân
audio
financial
tài chính
audio
actual
thật sự
audio
humanitarian
nhân đạo
audio
military
quân đội
audio
weapon
vũ khí
audio
brutal
tàn bạo
audio
spokesman
người phát ngôn
audio
unity
đoàn kết
audio
edge
bờ rìa
audio
violent
hung bạo
audio
provoke
khiêu khích
audio
annoy
làm phiền
View less

Other articles